|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
433.056 | 389.282 | 408.449 | 402.102 | 377.005 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
29.863 | 209.648 | 6.372 | 28.403 | 283.636 |
| 1. Tiền |
|
|
3.363 | 10.848 | 6.372 | 28.403 | 16.536 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
26.500 | 198.800 | | | 267.100 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
318.300 | 89.100 | 318.400 | 285.300 | 10.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
318.300 | 89.100 | 318.400 | 285.300 | 10.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
37.301 | 32.769 | 23.655 | 37.484 | 33.201 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
28.206 | 30.278 | 21.039 | 32.550 | 30.490 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
639 | 360 | 573 | 942 | 1.124 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.456 | 2.131 | 2.043 | 3.991 | 1.587 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
46.853 | 55.866 | 58.833 | 49.482 | 49.245 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
56.534 | 65.658 | 68.603 | 59.395 | 58.968 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-9.681 | -9.792 | -9.770 | -9.913 | -9.723 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
740 | 1.898 | 1.189 | 1.434 | 923 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
740 | 1.853 | 1.121 | 1.434 | 830 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 46 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 69 | | 93 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
83.759 | 80.407 | 77.161 | 73.708 | 70.415 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
79.710 | 76.573 | 73.137 | 69.613 | 66.259 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
79.710 | 76.573 | 73.137 | 69.540 | 66.192 |
| - Nguyên giá |
|
|
711.393 | 711.902 | 712.122 | 712.174 | 712.401 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-631.683 | -635.330 | -638.985 | -642.634 | -646.209 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | 73 | 67 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.412 | 1.412 | 1.412 | 1.489 | 1.489 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.412 | -1.412 | -1.412 | -1.416 | -1.422 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.039 | 3.825 | 4.014 | 4.084 | 4.146 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.058 | 1.820 | 2.012 | 2.053 | 2.152 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.981 | 2.005 | 2.002 | 2.031 | 1.994 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
516.816 | 469.689 | 485.610 | 475.810 | 447.420 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
205.857 | 170.515 | 175.502 | 168.893 | 128.782 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
205.634 | 170.283 | 175.262 | 168.650 | 128.536 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
51.200 | 47.600 | 106.887 | 38.000 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
21.093 | 18.757 | 6.577 | 17.221 | 8.412 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
410 | 116 | 25 | | 26 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
111.856 | 64.747 | 44.536 | 86.171 | 100.136 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.976 | 8.208 | 1.548 | 1.365 | 1.498 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.987 | 1.996 | 1.821 | 3.014 | 5.310 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.031 | 24.775 | 8.759 | 20.755 | 10.006 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.081 | 4.084 | 5.109 | 2.124 | 3.149 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
223 | 232 | 240 | 243 | 246 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
223 | 232 | 240 | 243 | 246 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
310.959 | 299.174 | 310.108 | 306.917 | 318.638 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
310.959 | 299.174 | 310.108 | 306.917 | 318.638 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
180.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
6.157 | 6.157 | 6.157 | 6.157 | 6.157 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
33.969 | 33.969 | 33.969 | 33.969 | 33.969 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
90.833 | 79.048 | 89.982 | 86.790 | 98.512 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
57.571 | 57.571 | 84.952 | 68.213 | 68.213 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
33.262 | 21.478 | 5.030 | 18.577 | 30.299 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
516.816 | 469.689 | 485.610 | 475.810 | 447.420 |