|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
408.449 | 402.102 | 377.005 | 322.728 | 314.507 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.372 | 28.403 | 283.636 | 204.809 | 182.936 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.372 | 28.403 | 16.536 | 6.609 | 31.836 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 267.100 | 198.200 | 151.100 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
318.400 | 285.300 | 10.000 | 10.000 | 47.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
318.400 | 285.300 | 10.000 | 10.000 | 47.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
23.655 | 37.484 | 33.201 | 31.926 | 31.453 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
21.039 | 32.550 | 30.490 | 29.811 | 29.560 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
573 | 942 | 1.124 | 638 | 554 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.043 | 3.991 | 1.587 | 1.477 | 1.339 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
58.833 | 49.482 | 49.245 | 74.334 | 51.874 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
68.603 | 59.395 | 58.968 | 84.073 | 61.612 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-9.770 | -9.913 | -9.723 | -9.739 | -9.738 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.189 | 1.434 | 923 | 1.659 | 1.243 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.121 | 1.434 | 830 | 1.659 | 1.102 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
69 | | 93 | | 141 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
77.161 | 73.708 | 70.415 | 72.835 | 68.797 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
73.137 | 69.613 | 66.259 | 68.687 | 65.418 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
73.137 | 69.540 | 66.192 | 68.626 | 65.005 |
 | - Nguyên giá |
|
|
712.122 | 712.174 | 712.401 | 718.439 | 718.439 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-638.985 | -642.634 | -646.209 | -649.812 | -653.434 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| 73 | 67 | 60 | 414 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.412 | 1.489 | 1.489 | 1.489 | 1.855 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.412 | -1.416 | -1.422 | -1.428 | -1.441 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.014 | 4.084 | 4.146 | 4.139 | 3.369 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.012 | 2.053 | 2.152 | 2.110 | 1.357 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.002 | 2.031 | 1.994 | 2.029 | 2.011 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
485.610 | 475.810 | 447.420 | 395.564 | 383.304 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
175.502 | 168.893 | 128.782 | 88.482 | 78.710 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
175.262 | 168.650 | 128.536 | 88.236 | 78.391 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
106.887 | 38.000 | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.577 | 17.221 | 8.412 | 15.199 | 9.496 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
25 | | 26 | | 1 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
44.536 | 86.171 | 100.136 | 57.540 | 52.983 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.548 | 1.365 | 1.498 | 2.176 | 660 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.821 | 3.014 | 5.310 | 1.366 | 1.249 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.759 | 20.755 | 10.006 | 7.782 | 8.748 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.109 | 2.124 | 3.149 | 4.174 | 5.255 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
240 | 243 | 246 | 246 | 319 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
240 | 243 | 246 | 246 | 319 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
310.108 | 306.917 | 318.638 | 307.081 | 304.594 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
310.108 | 306.917 | 318.638 | 307.081 | 304.594 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
180.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
6.157 | 6.157 | 6.157 | 6.157 | 6.157 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
33.969 | 33.969 | 33.969 | 33.969 | 33.969 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
89.982 | 86.790 | 98.512 | 86.955 | 84.468 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
84.952 | 68.213 | 68.213 | 68.213 | 86.955 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.030 | 18.577 | 30.299 | 18.742 | -2.488 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
485.610 | 475.810 | 447.420 | 395.564 | 383.304 |