|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
40,02%
|
Sở hữu khác
|
59,98%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
---
|
115.923.897
|
51,97%
|
09/07/2024
|
Hana Securities Co., Ltd.
|
---
|
78.087.289
|
35,01%
|
09/07/2024
|
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội
|
---
|
3.093.000
|
2,53%
|
27/06/2018
|
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
|
---
|
2.503.397
|
1,33%
|
14/01/2021
|
Nguyễn Duy Linh
|
---
|
1.546.500
|
1,27%
|
27/06/2018
|
CTCP Chứng khoán Bảo Minh
|
---
|
1.031.010
|
0,84%
|
27/06/2018
|
Wang Qi
|
---
|
752.361
|
0,62%
|
27/06/2018
|
Nguyễn Thị Mai Phương
|
---
|
515.500
|
0,42%
|
27/06/2018
|
Nguyễn Tuấn Tú
|
---
|
515.500
|
0,42%
|
27/06/2018
|
Ninh Thị Bích Nguyệt
|
---
|
515.500
|
0,42%
|
27/06/2018
|
Trần Văn Hùng
|
---
|
454.991
|
0,37%
|
27/06/2018
|
Okasan International Asia Ltd
|
---
|
432.797
|
0,35%
|
27/06/2018
|
Lê Phương Lan
|
---
|
35.948
|
0,02%
|
31/12/2019
|
Phạm Văn Khoan
|
---
|
31.250
|
0,03%
|
30/06/2019
|
Ngô Thị Phong Lan
|
Phó Tổng giám đốc
|
13.824
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Phạm Văn An
|
---
|
9.270
|
0,01%
|
30/06/2019
|
Đỗ Huy Hoài
|
---
|
2.686
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Bùi Kim Quy
|
---
|
2.500
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Quỳnh Hương
|
---
|
1.000
|
0,00%
|
30/06/2019
|
Trần Ngọc Diệp
|
Kế toán trưởng
|
74
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
---
|
5
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Phạm Xuân Anh
|
Phó Tổng giám đốc
|
1
|
0,00%
|
31/12/2022
|
|
|
|
|