|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
68.545.916 | 56.709.949 | 68.565.457 | 71.984.494 | 71.632.063 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
17.000.621 | 21.812.934 | 26.142.224 | 30.159.344 | 28.994.977 |
 | 1. Tiền |
|
|
673.819 | 410.932 | 438.222 | 423.842 | 559.475 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
16.326.802 | 21.402.002 | 25.704.002 | 29.735.502 | 28.435.502 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
21.121.666 | 18.522.266 | 13.822.266 | 14.122.266 | 14.022.266 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
21.121.666 | 18.522.266 | 13.822.266 | 14.122.266 | 14.022.266 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
14.998.730 | 8.058.280 | 14.236.926 | 9.920.814 | 12.523.363 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.987.552 | 7.049.535 | 13.500.200 | 9.326.769 | 11.952.326 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
582.014 | 657.340 | 374.781 | 376.565 | 286.494 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
432.478 | 354.719 | 361.945 | 217.480 | 284.543 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.314 | -3.314 | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
15.352.102 | 8.212.961 | 14.287.410 | 17.658.769 | 15.890.950 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
15.649.028 | 8.260.232 | 14.400.031 | 17.948.726 | 15.890.950 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-296.926 | -47.271 | -112.621 | -289.957 | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
72.798 | 103.509 | 76.631 | 123.302 | 200.507 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
66.378 | 66.553 | 64.213 | 58.115 | 61.548 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.420 | 2.974 | | 1.711 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 33.982 | 12.418 | 63.475 | 138.959 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
17.907.512 | 18.276.600 | 17.676.665 | 17.116.239 | 16.814.349 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
548.633 | 548.633 | 548.658 | 548.658 | 548.658 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
548.633 | 548.633 | 548.658 | 548.658 | 548.658 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
16.059.049 | 15.518.026 | 14.022.055 | 13.555.387 | 13.215.683 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
15.814.541 | 15.291.897 | 13.803.426 | 13.343.208 | 13.020.136 |
 | - Nguyên giá |
|
|
47.662.420 | 47.685.362 | 45.980.839 | 46.053.099 | 46.262.788 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-31.847.879 | -32.393.465 | -32.177.413 | -32.709.892 | -33.242.652 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
244.508 | 226.129 | 218.629 | 212.180 | 195.547 |
 | - Nguyên giá |
|
|
974.578 | 974.578 | 985.827 | 999.365 | 1.003.030 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-730.071 | -748.449 | -767.198 | -787.185 | -807.484 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.210.664 | 2.127.034 | 1.369.565 | 1.436.819 | 1.352.500 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.210.664 | 2.127.034 | 1.369.565 | 1.436.819 | 1.352.500 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
9.781 | 9.751 | 9.751 | 9.751 | 9.545 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
11.244 | 11.244 | 217.016 | 217.016 | 217.016 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.463 | -1.493 | -207.265 | -207.265 | -207.471 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
79.386 | 73.155 | 1.726.636 | 1.565.624 | 1.687.964 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
79.386 | 73.155 | 1.726.636 | 1.565.624 | 1.687.964 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
86.453.428 | 74.986.549 | 86.242.121 | 89.100.733 | 88.446.412 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
29.322.432 | 16.946.082 | 27.236.622 | 33.477.351 | 32.914.156 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
28.438.528 | 16.063.052 | 26.363.999 | 32.610.446 | 32.049.332 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
10.970.334 | 8.956.950 | 14.887.867 | 14.119.780 | 15.856.526 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
14.616.871 | 3.536.705 | 9.104.178 | 12.984.980 | 14.462.682 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
246.762 | 31.403 | 28.721 | 156.465 | 82.321 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.583.709 | 960.218 | 1.323.261 | 2.180.047 | 1.135.937 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
225.993 | 179.094 | 260.640 | 255.931 | 193.185 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
625.006 | 2.015.852 | 420.030 | 453.617 | 57.999 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
964 | 760 | 634 | 616 | 574 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
55.064 | 47.896 | 49.034 | 2.220.895 | 68.296 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
113.826 | 334.176 | 289.635 | 238.114 | 191.812 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
883.904 | 883.030 | 872.622 | 866.905 | 864.824 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
66 | 66 | 66 | 66 | 66 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
10.289 | 10.289 | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
873.549 | 872.676 | 872.556 | 866.839 | 864.758 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
57.130.996 | 58.040.467 | 59.005.500 | 55.623.382 | 55.532.256 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
57.130.996 | 58.040.467 | 59.005.500 | 55.623.382 | 55.532.256 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
31.004.996 | 31.004.996 | 31.004.996 | 31.004.996 | 31.004.996 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.047.968 | 10.047.968 | 12.674.502 | 12.674.167 | 12.674.167 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
107 | 107 | 107 | 107 | 107 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
16.201.852 | 17.140.325 | 15.292.384 | 11.911.867 | 11.820.359 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7.691.662 | 15.996.506 | 13.366.996 | 11.196.647 | 11.196.647 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.510.190 | 1.143.820 | 1.925.388 | 715.220 | 623.712 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
-123.926 | -152.929 | 33.510 | 32.245 | 32.627 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
86.453.428 | 74.986.549 | 86.242.121 | 89.100.733 | 88.446.412 |