|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
68.565.457 | 71.984.494 | 71.632.063 | 60.656.837 | 68.396.722 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
26.142.224 | 30.159.344 | 28.994.977 | 25.744.527 | 17.233.408 |
 | 1. Tiền |
|
|
438.222 | 423.842 | 559.475 | 398.025 | 311.906 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25.704.002 | 29.735.502 | 28.435.502 | 25.346.502 | 16.921.502 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
13.822.266 | 14.122.266 | 14.022.266 | 11.522.266 | 24.722.266 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
13.822.266 | 14.122.266 | 14.022.266 | 11.522.266 | 24.722.266 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
14.236.926 | 9.920.814 | 12.523.363 | 10.768.860 | 14.520.653 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.500.200 | 9.326.769 | 11.952.326 | 10.133.507 | 13.898.790 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
374.781 | 376.565 | 286.494 | 474.087 | 397.077 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
361.945 | 217.480 | 284.543 | 161.265 | 224.786 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
14.287.410 | 17.658.769 | 15.890.950 | 12.479.271 | 11.846.557 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
14.400.031 | 17.948.726 | 15.890.950 | 12.860.700 | 11.973.338 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-112.621 | -289.957 | | -381.428 | -126.781 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
76.631 | 123.302 | 200.507 | 141.912 | 73.836 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
64.213 | 58.115 | 61.548 | 66.800 | 67.263 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 1.711 | | 2.198 | 2.840 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
12.418 | 63.475 | 138.959 | 72.914 | 3.733 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
17.676.665 | 17.116.239 | 16.814.349 | 16.315.036 | 15.775.297 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
548.658 | 548.658 | 548.658 | 548.158 | 548.158 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | 548.107 | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
548.658 | 548.658 | 548.658 | 51 | 548.158 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
14.022.055 | 13.555.387 | 13.215.683 | 12.686.319 | 12.181.839 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
13.803.426 | 13.343.208 | 13.020.136 | 12.502.804 | 12.017.950 |
 | - Nguyên giá |
|
|
45.980.839 | 46.053.099 | 46.262.788 | 46.268.711 | 46.297.087 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32.177.413 | -32.709.892 | -33.242.652 | -33.765.907 | -34.279.137 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
218.629 | 212.180 | 195.547 | 183.516 | 163.889 |
 | - Nguyên giá |
|
|
985.827 | 999.365 | 1.003.030 | 1.011.388 | 1.010.057 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-767.198 | -787.185 | -807.484 | -827.872 | -846.167 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.369.565 | 1.436.819 | 1.352.500 | 1.507.239 | 1.644.486 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.369.565 | 1.436.819 | 1.352.500 | 1.507.239 | 1.644.486 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
9.751 | 9.751 | 9.545 | 9.537 | 9.537 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
217.016 | 217.016 | 217.016 | 217.016 | 217.016 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-207.265 | -207.265 | -207.471 | -207.479 | -207.479 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.726.636 | 1.565.624 | 1.687.964 | 1.563.784 | 1.391.278 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.726.636 | 1.565.624 | 1.687.964 | 1.563.784 | 1.391.278 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
86.242.121 | 89.100.733 | 88.446.412 | 76.971.873 | 84.172.019 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
27.236.622 | 33.477.351 | 32.914.156 | 21.034.414 | 27.624.646 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
26.363.999 | 32.610.446 | 32.049.332 | 20.170.815 | 26.763.036 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
14.887.867 | 14.119.780 | 15.856.526 | 10.886.311 | 11.345.850 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.104.178 | 12.984.980 | 14.462.682 | 8.098.132 | 12.163.028 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
28.721 | 156.465 | 82.321 | 171.303 | 271.811 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.323.261 | 2.180.047 | 1.135.937 | 451.891 | 2.328.757 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
260.640 | 255.931 | 193.185 | 147.136 | 208.667 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
420.030 | 453.617 | 57.999 | | 71.224 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | 236.647 | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
634 | 616 | 574 | 569 | 539 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
49.034 | 2.220.895 | 68.296 | 41.189 | 55.694 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
289.635 | 238.114 | 191.812 | 137.637 | 317.466 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
872.622 | 866.905 | 864.824 | 863.599 | 861.610 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
66 | 66 | 66 | 66 | 66 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
872.556 | 866.839 | 864.758 | 863.533 | 861.544 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
59.005.500 | 55.623.382 | 55.532.256 | 55.937.459 | 56.547.373 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
59.005.500 | 55.623.382 | 55.532.256 | 55.937.459 | 56.547.373 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
31.004.996 | 31.004.996 | 31.004.996 | 31.004.996 | 31.004.996 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
12.674.502 | 12.674.167 | 12.674.167 | 12.674.502 | 12.760.049 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
107 | 107 | 107 | 107 | 107 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
15.292.384 | 11.911.867 | 11.820.359 | 12.224.831 | 12.750.881 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
13.366.996 | 11.196.647 | 11.196.647 | 11.826.112 | 11.506.272 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.925.388 | 715.220 | 623.712 | 398.719 | 1.244.608 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
33.510 | 32.245 | 32.627 | 33.023 | 31.341 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
86.242.121 | 89.100.733 | 88.446.412 | 76.971.873 | 84.172.019 |