|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
92,12%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
7,88%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
|
---
|
2.856.380.247
|
92,13%
|
31/12/2022
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
---
|
16.422.200
|
0,53%
|
11/09/2018
|
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund
|
---
|
4.177.000
|
0,13%
|
11/09/2018
|
KITMC Worldwide Vietnam Fund 2
|
---
|
464.000
|
0,01%
|
11/09/2018
|
Bùi Minh Tiến
|
---
|
42.000
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Võ Nguyên Thủy
|
---
|
7.100
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Văn Hội
|
Chủ tịch HĐQT
|
6.400
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Phạm Tuấn Anh
|
---
|
6.000
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Trần Thị Nga
|
---
|
5.000
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Khương Lê Thành
|
Thành viên HĐQT
|
3.400
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Hải Âu
|
---
|
3.000
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Thị Phụng
|
---
|
2.500
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Hà Đổng
|
Thành viên HĐQT
|
2.000
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Phạm Ngọc Quý
|
---
|
1.800
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Việt Thắng
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.500
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Mai Tuấn Đạt
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.400
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Phạm Minh Nghĩa
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.000
|
0,00%
|
30/06/2023
|
|
|
|
|