|
|
Q4 2022 | Q4 2023 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
243.770 | 42.551 | 45.875 | 47.726 | 43.051 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.094 | 7.069 | 11.296 | 9.105 | 9.113 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.432 | 2.175 | 6.132 | 4.604 | 4.570 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
662 | 4.893 | 5.164 | 4.501 | 4.543 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
193.781 | 27.235 | 21.171 | 22.792 | 21.901 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
325.920 | 320.452 | 320.282 | 321.898 | 321.013 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
72.456 | 72.701 | 72.513 | 72.519 | 72.500 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
75.167 | 75.167 | 75.167 | 75.167 | 75.167 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
61.123 | 53.269 | 52.979 | 52.978 | 52.991 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-340.886 | -494.354 | -499.770 | -499.770 | -499.770 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
47.881 | 8.238 | 11.692 | 15.027 | 12.024 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
56.024 | 56.206 | 59.659 | 62.995 | 59.992 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-8.143 | -47.968 | -47.968 | -47.968 | -47.968 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14 | 9 | 1.716 | 802 | 13 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4 | | 1.564 | 782 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 137 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
9 | 9 | 15 | 19 | 13 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
339.616 | 136.059 | 132.878 | 131.288 | 129.697 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
130 | 130 | 130 | 130 | 130 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
130 | 130 | 130 | 130 | 130 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
94.236 | 90.718 | 87.642 | 86.104 | 84.566 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
93.995 | 90.718 | 87.642 | 86.104 | 84.566 |
 | - Nguyên giá |
|
|
181.524 | 202.237 | 202.237 | 202.237 | 202.237 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-87.529 | -111.519 | -114.595 | -116.133 | -117.671 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
240 | | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.499 | 1.377 | 1.377 | 1.377 | 1.377 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.258 | -1.377 | -1.377 | -1.377 | -1.377 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
8.994 | 8.994 | 8.994 | 8.994 | 8.994 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
8.994 | 8.994 | 8.994 | 8.994 | 8.994 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
233.891 | 34.062 | 34.062 | 34.062 | 34.062 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
118.460 | | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
201.050 | 1.050 | 1.050 | 1.050 | 1.050 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
34.881 | 34.881 | 34.881 | 34.881 | 34.881 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-120.500 | -1.869 | -1.869 | -1.869 | -1.869 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.367 | 2.156 | 2.051 | 1.998 | 1.946 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.367 | 2.156 | 2.051 | 1.998 | 1.946 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
583.386 | 178.611 | 178.753 | 179.013 | 172.749 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
998.821 | 1.095.554 | 1.143.486 | 1.159.527 | 1.166.342 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
998.821 | 1.095.554 | 1.143.486 | 1.159.527 | 1.166.342 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
342.662 | 339.277 | 349.832 | 346.738 | 339.277 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
130.023 | 131.332 | 136.863 | 140.091 | 141.683 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
59.936 | 58.888 | 65.101 | 63.657 | 62.053 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13.335 | 8.724 | 2.149 | 2.170 | 425 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.713 | 2.325 | 1.285 | 1.392 | 1.482 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
14.145 | 14.246 | 14.159 | 14.099 | 14.170 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
435.035 | 538.860 | 572.230 | 589.532 | 605.420 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.971 | 1.901 | 1.866 | 1.849 | 1.831 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-415.435 | -916.943 | -964.733 | -980.514 | -993.593 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-415.435 | -916.943 | -964.733 | -980.514 | -993.593 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
329.936 | 329.936 | 329.936 | 329.936 | 329.936 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-560 | -560 | -560 | -560 | -560 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
72.523 | 72.523 | 72.523 | 72.523 | 72.523 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-817.334 | -1.318.842 | -1.366.632 | -1.382.413 | -1.395.492 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-768.398 | -1.249.788 | -1.318.842 | -1.318.842 | -1.318.842 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-48.936 | -69.054 | -47.790 | -63.571 | -76.650 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
583.386 | 178.611 | 178.753 | 179.013 | 172.749 |