|
|
Q4 2020 | Q2 2021 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
17.518 | 26.571 | 11.451 | 27.220 | 15.039 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.793 | 1.025 | 102 | 13.760 | 1.232 |
| 1. Tiền |
|
|
1.793 | 1.025 | 102 | 13.760 | 1.232 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
300 | | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
300 | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
7.050 | 11.295 | 2.057 | 1.151 | 5.295 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6.807 | 10.854 | 1.696 | 1.867 | 5.942 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
34 | 84 | 95 | 310 | 683 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.851 | 3.999 | 3.910 | 3.965 | 3.935 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.643 | -3.643 | -3.643 | -4.991 | -5.266 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
8.365 | 14.245 | 9.286 | 12.305 | 8.510 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
8.498 | 14.320 | 9.380 | 12.386 | 8.517 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-133 | -75 | -94 | -81 | -7 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10 | 6 | 7 | 5 | 2 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
10 | 6 | 7 | 5 | 2 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
244.728 | 232.913 | 220.962 | 197.786 | 175.931 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 120 | 120 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 120 | 120 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
221.937 | 210.376 | 198.784 | 176.002 | 154.215 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
221.901 | 210.364 | 198.784 | 176.002 | 154.215 |
| - Nguyên giá |
|
|
414.149 | 414.194 | 412.576 | 412.315 | 412.402 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-192.248 | -203.830 | -213.792 | -236.313 | -258.188 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
36 | 12 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
202 | 202 | 202 | 202 | 202 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-166 | -190 | -202 | -202 | -202 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
22.791 | 22.536 | 22.177 | 21.663 | 21.597 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
22.791 | 22.536 | 22.177 | 21.663 | 21.597 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
262.246 | 259.484 | 232.413 | 225.006 | 190.970 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
150.155 | 149.195 | 121.506 | 110.695 | 76.172 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
60.109 | 78.196 | 70.135 | 107.880 | 73.236 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
38.000 | 38.500 | 53.408 | 72.790 | 43.694 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.085 | 9.082 | 6.459 | 11.791 | 10.029 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 100 | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.265 | 21.122 | 2.516 | 14.214 | 10.376 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.007 | 3.171 | 3.497 | 5.188 | 4.290 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.240 | 1.152 | 616 | 583 | 540 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.510 | 4.765 | 3.337 | 3.012 | 3.761 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3 | 303 | 303 | 303 | 545 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
90.046 | 70.999 | 51.371 | 2.814 | 2.937 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.546 | 2.999 | 2.871 | 2.814 | 2.937 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
87.500 | 68.000 | 48.500 | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
112.091 | 110.289 | 110.907 | 114.311 | 114.798 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
112.091 | 110.289 | 110.907 | 114.311 | 114.798 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
76.912 | 76.912 | 76.912 | 76.912 | 76.912 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.845 | 2.845 | 2.845 | 2.845 | 2.845 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
31.537 | 31.537 | 31.537 | 31.537 | 31.537 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
796 | -1.005 | -387 | 3.017 | 3.503 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 496 | 496 | -387 | 2.517 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
796 | -1.502 | -883 | 3.404 | 986 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
262.246 | 259.484 | 232.413 | 225.006 | 190.970 |