|
|
Q2 2021 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
26.571 | 11.451 | 27.220 | 15.039 | 9.457 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.025 | 102 | 13.760 | 1.232 | 1.333 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.025 | 102 | 13.760 | 1.232 | 1.333 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.295 | 2.057 | 1.151 | 5.295 | 831 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
10.854 | 1.696 | 1.867 | 5.942 | 469 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
84 | 95 | 310 | 683 | 379 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.999 | 3.910 | 3.965 | 3.935 | 3.888 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.643 | -3.643 | -4.991 | -5.266 | -3.904 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
14.245 | 9.286 | 12.305 | 8.510 | 7.289 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
14.320 | 9.380 | 12.386 | 8.517 | 7.291 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-75 | -94 | -81 | -7 | -2 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6 | 7 | 5 | 2 | 3 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6 | 7 | 5 | 2 | 3 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
232.913 | 220.962 | 197.786 | 175.931 | 155.618 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | 120 | 120 | 125 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | 120 | 120 | 125 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
210.376 | 198.784 | 176.002 | 154.215 | 133.618 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
210.364 | 198.784 | 176.002 | 154.215 | 133.618 |
 | - Nguyên giá |
|
|
414.194 | 412.576 | 412.315 | 412.402 | 412.402 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-203.830 | -213.792 | -236.313 | -258.188 | -278.784 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
12 | | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
202 | 202 | 202 | 202 | 202 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-190 | -202 | -202 | -202 | -202 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
22.536 | 22.177 | 21.663 | 21.597 | 21.875 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
22.536 | 22.177 | 21.663 | 21.597 | 21.875 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
259.484 | 232.413 | 225.006 | 190.970 | 165.075 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
149.195 | 121.506 | 110.695 | 76.172 | 50.747 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
78.196 | 70.135 | 107.880 | 73.236 | 46.788 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
38.500 | 53.408 | 72.790 | 43.694 | 19.121 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.082 | 6.459 | 11.791 | 10.029 | 10.241 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
100 | | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
21.122 | 2.516 | 14.214 | 10.376 | 7.382 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.171 | 3.497 | 5.188 | 4.290 | 4.147 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.152 | 616 | 583 | 540 | 607 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.765 | 3.337 | 3.012 | 3.761 | 4.537 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
303 | 303 | 303 | 545 | 753 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
70.999 | 51.371 | 2.814 | 2.937 | 3.959 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.999 | 2.871 | 2.814 | 2.937 | 3.043 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
68.000 | 48.500 | | | 916 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
110.289 | 110.907 | 114.311 | 114.798 | 114.328 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
110.289 | 110.907 | 114.311 | 114.798 | 114.328 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
76.912 | 76.912 | 76.912 | 76.912 | 76.912 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.845 | 2.845 | 2.845 | 2.845 | 2.845 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
31.537 | 31.537 | 31.537 | 31.537 | 31.537 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-1.005 | -387 | 3.017 | 3.503 | 3.034 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
496 | 496 | -387 | 2.517 | 3.003 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.502 | -883 | 3.404 | 986 | 30 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
259.484 | 232.413 | 225.006 | 190.970 | 165.075 |