|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
60,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,03%
|
Sở hữu khác
|
39,97%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
UBND Tỉnh Bến Tre
|
---
|
2.160.000
|
60,00%
|
31/12/2023
|
Đào Mạnh Hùng
|
Thành viên HĐQT
|
529.700
|
14,71%
|
31/12/2023
|
Công ty TNHH Thương mại và Thiết bị Môi trường Hiệp Hòa
|
---
|
529.700
|
14,71%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Tấn Vũ
|
Chủ tịch HĐQT
|
410.000
|
11,39%
|
31/12/2023
|
Ngô Trung Kiên
|
---
|
59.800
|
1,66%
|
31/12/2019
|
Lê Văn Vũ
|
Tổng giám đốc
|
51.400
|
1,43%
|
31/12/2023
|
Huỳnh Văn Lực
|
---
|
22.900
|
0,64%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Ngọc Mai Quỳnh
|
---
|
20.000
|
0,56%
|
31/12/2023
|
Huỳnh Thanh Hải
|
Thành viên HĐQT
|
12.400
|
0,34%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Phó Tổng giám đốc
|
11.000
|
0,31%
|
31/12/2023
|
Công đoàn CTCP công trình đô thị Bến Tre
|
---
|
10.000
|
0,28%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Hữu Thuần
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
5.000
|
0,14%
|
31/12/2023
|
Trần Thị Vân Nghi
|
Kế toán trưởng
|
3.800
|
0,11%
|
31/12/2023
|
Phạm An Huy
|
---
|
3.500
|
0,10%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Văn Lai
|
---
|
3.200
|
0,09%
|
31/12/2023
|
Lê Minh Phong
|
---
|
2.700
|
0,08%
|
31/12/2023
|
Lê Thị Hồng Vân
|
---
|
2.700
|
0,08%
|
31/12/2023
|
Cao Quốc Thống
|
---
|
2.000
|
0,06%
|
31/12/2023
|
Huỳnh Thị Kim Hương
|
---
|
1.700
|
0,05%
|
31/12/2023
|
Trịnh Văn Đấu
|
Trưởng ban kiểm soát
|
100
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|