• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.648,18 -7,81/-0,47%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:55:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.648,18   -7,81/-0,47%  |   HNX-INDEX   262,22   -2,01/-0,76%  |   UPCOM-INDEX   118,63   -0,88/-0,74%  |   VN30   1.888,15   -9,31/-0,49%  |   HNX30   576,51   -1,26/-0,22%
21 Tháng Mười Một 2025 1:56:08 CH - Mở cửa
CTCP Chứng khoán Bảo Việt (BVS : HNX)
Cập nhật ngày 21/11/2025
1:55:00 CH
32,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-0,61%)
Tham chiếu
32,60
Mở cửa
32,60
Cao nhất
32,60
Thấp nhất
32,10
Khối lượng
64.600
KLTB 10 ngày
131.630
Cao nhất 52 tuần
45,00
Thấp nhất 52 tuần
26,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
21/11/2025 71.233.751 0 700 -700 0 22.590 -22.590
20/11/2025 71.244.251 0 3.200 -3.200 0 104.689 -104.689
19/11/2025 71.235.651 100 1.800 -1.700 3.300 59.401 -56.101
18/11/2025 71.230.351 3.800 3.300 500 127.180 110.446 16.734
17/11/2025 71.241.651 0 3.000 -3.000 0 99.737 -99.737
14/11/2025 71.236.151 5.300 4.200 1.100 174.606 138.367 36.239
13/11/2025 71.236.951 4.000 0 4.000 132.213 0 132.213
12/11/2025 71.217.851 0 300 -300 0 10.143 -10.143
11/11/2025 71.202.351 100 5.200 -5.100 3.343 173.853 -170.510
10/11/2025 71.200.951 1.000 24.600 -23.600 33.586 826.225 -792.638
07/11/2025 71.203.351 0 8.800 -8.800 0 295.807 -295.807
06/11/2025 71.146.051 3.500 9.100 -5.600 118.767 308.794 -190.027
05/11/2025 71.130.751 23.200 1.400 21.800 794.280 47.931 746.349
04/11/2025 71.140.051 4.700 57.200 -52.500 158.333 1.926.951 -1.768.618
03/11/2025 71.138.251 0 18.600 -18.600 0 624.219 -624.219
31/10/2025 71.135.851 0 8.900 -8.900 0 302.746 -302.746
30/10/2025 71.111.951 20.800 27.600 -6.800 704.104 934.292 -230.188
29/10/2025 71.127.851 5.000 6.000 -1.000 167.469 200.963 -33.494
28/10/2025 71.128.851 4.000 8.600 -4.600 131.215 282.112 -150.897
27/10/2025 71.117.551 46.500 10.300 36.200 1.518.746 336.410 1.182.336