• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.683,18 -3,88/-0,23%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.683,18   -3,88/-0,23%  |   HNX-INDEX   267,28   +0,50/+0,19%  |   UPCOM-INDEX   110,87   -0,17/-0,15%  |   VN30   1.944,60   -1,18/-0,06%  |   HNX30   581,23   +3,12/+0,54%
25 Tháng Mười 2025 10:06:51 CH - Mở cửa
CTCP Chứng khoán Bảo Việt (BVS : HNX)
Cập nhật ngày 24/10/2025
3:10:00 CH
32,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-1,10 (-3,31%)
Tham chiếu
33,20
Mở cửa
33,20
Cao nhất
33,20
Thấp nhất
32,10
Khối lượng
234.500
KLTB 10 ngày
334.530
Cao nhất 52 tuần
45,00
Thấp nhất 52 tuần
26,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
24/10/2025 71.146.451 16.800 10.100 6.700 546.087 328.303 217.785
23/10/2025 71.165.851 2.500 5.300 -2.800 83.295 176.585 -93.290
22/10/2025 71.168.451 0 4.500 -4.500 0 150.095 -150.095
21/10/2025 71.160.351 28.800 7.500 21.300 939.341 244.620 694.721
20/10/2025 71.175.851 67.700 13.900 53.800 2.306.820 473.631 1.833.190
17/10/2025 71.243.251 0 0 0 0 0 0
16/10/2025 71.219.951 5.000 0 5.000 182.475 0 182.475
15/10/2025 71.222.151 300 0 300 11.033 0 11.033
14/10/2025 71.221.851 0 23.200 -23.200 0 862.322 -862.322
13/10/2025 71.208.251 100 1.100 -1.000 3.690 40.587 -36.897
10/10/2025 71.212.751 0 2.300 -2.300 0 86.094 -86.094
09/10/2025 71.196.751 0 9.200 -9.200 0 345.421 -345.421
08/10/2025 71.193.851 19.600 19.000 600 747.121 724.250 22.871
07/10/2025 71.193.751 0 0 0 0 0 0
06/10/2025 71.167.751 9.200 7.700 1.500 348.052 291.304 56.748
03/10/2025 71.176.551 0 19.600 -19.600 0 712.048 -712.048
02/10/2025 71.167.151 3.600 22.300 -18.700 133.434 826.549 -693.115
01/10/2025 71.167.751 17.400 2.400 15.000 651.637 89.881 561.756
30/09/2025 71.173.851 4.100 8.300 -4.200 152.647 309.017 -156.370
29/09/2025 71.175.751 39.200 5.200 34.000 1.458.155 193.429 1.264.726