|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.263 | 4.884 | 4.225 | 4.564 | 4.102 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
973 | 701 | 918 | 1.128 | 744 |
 | 1. Tiền |
|
|
973 | 701 | 918 | 1.128 | 744 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.943 | 2.612 | 1.992 | 2.252 | 2.418 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
171.873 | 172.069 | 171.406 | 171.700 | 172.032 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
14.360 | 14.435 | 14.513 | 14.480 | 14.492 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15.485 | 14.882 | 14.847 | 14.846 | 14.886 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-198.775 | -198.775 | -198.775 | -198.775 | -198.992 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
216 | 209 | 177 | 204 | 195 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
40.285 | 40.278 | 40.246 | 40.272 | 40.263 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-40.068 | -40.068 | -40.068 | -40.068 | -40.068 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.130 | 1.361 | 1.138 | 980 | 744 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
802 | 1.027 | 810 | 652 | 416 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
328 | 335 | 328 | 328 | 328 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
7.848 | 7.526 | 7.219 | 6.940 | 5.107 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
6.287 | 5.964 | 5.657 | 5.379 | 5.107 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.287 | 5.964 | 5.657 | 5.379 | 5.107 |
 | - Nguyên giá |
|
|
73.237 | 73.237 | 73.237 | 73.237 | 73.237 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-66.951 | -67.273 | -67.580 | -67.859 | -68.130 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-80 | -80 | -80 | -80 | -80 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.562 | 1.562 | 1.562 | 1.562 | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | 1.562 | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.562 | 1.562 | 1.562 | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
48 | 48 | 48 | 48 | 48 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-48 | -48 | -48 | -48 | -48 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
13.111 | 12.410 | 11.444 | 11.504 | 9.209 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.493.718 | 1.500.267 | 1.515.860 | 1.518.159 | 1.521.272 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.492.642 | 1.499.191 | 1.514.794 | 1.517.092 | 1.520.205 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
439.309 | 435.374 | 439.728 | 440.742 | 443.749 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
24.405 | 24.495 | 24.708 | 24.773 | 24.882 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
325 | 487 | 538 | 682 | 513 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
200 | 229 | 196 | 156 | 239 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.459 | 1.490 | 2.208 | 2.013 | 2.273 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
101 | 101 | 142 | 51 | 72 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.025.843 | 1.037.015 | 1.047.275 | 1.048.675 | 1.048.478 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.076 | 1.076 | 1.066 | 1.066 | 1.066 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.076 | 1.076 | 1.066 | 1.066 | 1.066 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-1.480.606 | -1.487.858 | -1.504.417 | -1.506.655 | -1.512.062 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-1.480.606 | -1.487.858 | -1.504.417 | -1.506.655 | -1.512.062 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
207.999 | 207.999 | 207.999 | 207.999 | 207.999 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-25.798 | -25.798 | -25.798 | -25.798 | -25.798 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
7.090 | 7.090 | 7.090 | 7.090 | 7.090 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
5.725 | 5.725 | 5.725 | 5.725 | 5.725 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-1.675.623 | -1.682.874 | -1.699.434 | -1.701.671 | -1.707.079 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1.621.012 | -1.621.012 | -1.621.012 | -1.699.534 | -1.701.313 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-54.611 | -61.862 | -78.422 | -2.137 | -5.767 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
13.111 | 12.410 | 11.444 | 11.504 | 9.209 |