|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
76.910 | 78.475 | 78.811 | 90.749 | 88.404 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.117 | 6.214 | 6.787 | 10.824 | 6.619 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.117 | 6.214 | 6.787 | 10.824 | 6.619 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
52.000 | 52.000 | 52.000 | 52.000 | 52.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
52.000 | 52.000 | 52.000 | 52.000 | 52.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
14.594 | 13.527 | 13.654 | 12.059 | 24.539 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
11.634 | 12.471 | 12.819 | 10.496 | 13.184 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
368 | 368 | 411 | 430 | 181 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.201 | 2.297 | 2.033 | 2.718 | 12.759 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.610 | -1.610 | -1.610 | -1.585 | -1.585 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.324 | 2.616 | 2.656 | 2.568 | 2.178 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.324 | 2.616 | 2.656 | 2.568 | 2.178 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
875 | 4.118 | 3.715 | 13.297 | 3.069 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
572 | 563 | 502 | 359 | 474 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
303 | 3.555 | 3.212 | 12.938 | 2.595 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
74.288 | 71.828 | 70.060 | 57.485 | 56.783 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
11.328 | 11.328 | 11.328 | 527 | 172 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
11.328 | 11.328 | 11.328 | 527 | 172 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
53.635 | 51.844 | 50.062 | 49.085 | 47.328 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
51.384 | 49.594 | 47.812 | 46.033 | 44.277 |
 | - Nguyên giá |
|
|
188.347 | 188.347 | 188.347 | 188.347 | 188.347 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-136.962 | -138.753 | -140.535 | -142.314 | -144.070 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.250 | 2.250 | 2.250 | 3.052 | 3.052 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.250 | 2.250 | 2.250 | 3.052 | 3.052 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
639 | 675 | 639 | 643 | 639 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
639 | 675 | 639 | 643 | 639 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.173 | 3.173 | 3.173 | 3.121 | 3.121 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
4.320 | 4.320 | 4.320 | 4.320 | 4.320 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.147 | -1.147 | -1.147 | -1.199 | -1.199 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.513 | 4.807 | 4.857 | 4.110 | 5.523 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.513 | 4.807 | 4.857 | 4.110 | 5.523 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
151.198 | 150.302 | 148.871 | 148.234 | 145.187 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
5.808 | 5.874 | 5.300 | 5.012 | 3.682 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.308 | 4.555 | 4.070 | 3.782 | 2.452 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.653 | 461 | 803 | 207 | 534 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 25 | 1 | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
102 | 210 | 203 | 202 | 173 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.372 | 1.658 | 1.151 | 2.135 | 1.045 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
270 | 360 | 360 | 270 | 180 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
829 | 1.143 | 873 | 292 | 226 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
82 | 697 | 679 | 676 | 295 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.500 | 1.320 | 1.230 | 1.230 | 1.230 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.230 | 1.230 | 1.230 | 1.230 | 1.230 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
270 | 90 | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
145.390 | 144.428 | 143.572 | 143.222 | 141.505 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
145.390 | 144.428 | 143.572 | 143.222 | 141.505 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
138.000 | 138.000 | 138.000 | 138.000 | 138.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.729 | 5.884 | 5.884 | 5.884 | 5.884 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.661 | 544 | -312 | -662 | -2.379 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | -662 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.661 | 544 | -312 | -662 | -1.717 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
151.198 | 150.302 | 148.871 | 148.234 | 145.187 |