|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
77.925 | 77.951 | 76.910 | 78.475 | 78.811 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.708 | 9.546 | 7.117 | 6.214 | 6.787 |
| 1. Tiền |
|
|
9.708 | 9.546 | 7.117 | 6.214 | 6.787 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
52.000 | 52.000 | 52.000 | 52.000 | 52.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
52.000 | 52.000 | 52.000 | 52.000 | 52.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
12.605 | 12.881 | 14.594 | 13.527 | 13.654 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
11.170 | 9.985 | 11.634 | 12.471 | 12.819 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
464 | 653 | 368 | 368 | 411 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.580 | 3.853 | 4.201 | 2.297 | 2.033 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.610 | -1.610 | -1.610 | -1.610 | -1.610 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.044 | 2.603 | 2.324 | 2.616 | 2.656 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.044 | 2.603 | 2.324 | 2.616 | 2.656 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
569 | 921 | 875 | 4.118 | 3.715 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
538 | 425 | 572 | 563 | 502 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
31 | 495 | 303 | 3.555 | 3.212 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
75.208 | 74.114 | 74.288 | 71.828 | 70.060 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
11.328 | 11.328 | 11.328 | 11.328 | 11.328 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
11.328 | 11.328 | 11.328 | 11.328 | 11.328 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
57.218 | 55.426 | 53.635 | 51.844 | 50.062 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
54.968 | 53.176 | 51.384 | 49.594 | 47.812 |
| - Nguyên giá |
|
|
188.347 | 188.347 | 188.347 | 188.347 | 188.347 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-133.379 | -135.171 | -136.962 | -138.753 | -140.535 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.250 | 2.250 | 2.250 | 2.250 | 2.250 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.250 | 2.250 | 2.250 | 2.250 | 2.250 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
639 | 693 | 639 | 675 | 639 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
639 | 693 | 639 | 675 | 639 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.008 | 3.173 | 3.173 | 3.173 | 3.173 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
4.320 | 4.320 | 4.320 | 4.320 | 4.320 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.312 | -1.147 | -1.147 | -1.147 | -1.147 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.013 | 3.494 | 5.513 | 4.807 | 4.857 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.013 | 3.494 | 5.513 | 4.807 | 4.857 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
153.133 | 152.065 | 151.198 | 150.302 | 148.871 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
6.259 | 5.243 | 5.808 | 5.874 | 5.300 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.029 | 3.743 | 4.308 | 4.555 | 4.070 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.050 | 64 | 1.653 | 461 | 803 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7 | | | 25 | 1 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
556 | 217 | 102 | 210 | 203 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.772 | 1.584 | 1.372 | 1.658 | 1.151 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 360 | 270 | 360 | 360 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.007 | 883 | 829 | 1.143 | 873 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
638 | 634 | 82 | 697 | 679 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.230 | 1.500 | 1.500 | 1.320 | 1.230 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.230 | 1.230 | 1.230 | 1.230 | 1.230 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| 270 | 270 | 90 | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
146.874 | 146.822 | 145.390 | 144.428 | 143.572 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
146.874 | 146.822 | 145.390 | 144.428 | 143.572 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
138.000 | 138.000 | 138.000 | 138.000 | 138.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.729 | 5.729 | 5.729 | 5.884 | 5.884 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.145 | 3.093 | 1.661 | 544 | -312 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.145 | 3.093 | 1.661 | 544 | -312 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
153.133 | 152.065 | 151.198 | 150.302 | 148.871 |