|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
239.273 | 257.710 | 296.084 | 324.366 | 344.206 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.076 | 17.237 | 48.674 | 13.324 | 23.510 |
| 1. Tiền |
|
|
2.076 | 17.237 | 48.674 | 13.324 | 23.510 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.000 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15.218 | 25.783 | 17.276 | 28.094 | 18.174 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.218 | 25.783 | 17.276 | 28.094 | 18.174 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
45.560 | 57.120 | 86.021 | 60.886 | 61.770 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
46.607 | 55.906 | 85.680 | 57.365 | 56.845 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
823 | 1.480 | 880 | 3.358 | 1.420 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
791 | 1.027 | 754 | 952 | 3.594 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.661 | -1.293 | -1.293 | -789 | -90 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
166.238 | 152.467 | 139.408 | 218.920 | 237.318 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
166.238 | 160.410 | 144.190 | 223.253 | 241.646 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -7.943 | -4.783 | -4.334 | -4.328 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.181 | 5.104 | 4.706 | 3.142 | 3.435 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
957 | 1.031 | 1.099 | 1.337 | 1.372 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.224 | 4.072 | 3.607 | 1.805 | 2.063 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
68.084 | 67.602 | 84.172 | 88.740 | 89.846 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.192 | 1.284 | 1.384 | 1.382 | 1.346 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.192 | 1.284 | 1.384 | 1.382 | 1.346 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
60.529 | 58.715 | 65.982 | 70.807 | 73.567 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
58.962 | 58.118 | 65.414 | 70.270 | 73.059 |
| - Nguyên giá |
|
|
154.454 | 159.280 | 172.702 | 184.137 | 192.187 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-95.492 | -101.163 | -107.288 | -113.867 | -119.128 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.567 | 598 | 568 | 538 | 508 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.728 | 788 | 788 | 788 | 788 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-161 | -191 | -221 | -251 | -281 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 317 | 5.477 | 4.603 | 3.693 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 317 | 5.477 | 4.603 | 3.693 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.500 | 4.000 | 8.500 | 8.500 | 8.500 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.500 | 4.000 | 8.500 | 8.500 | 8.500 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.863 | 3.285 | 2.829 | 3.448 | 2.741 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.786 | 3.239 | 2.756 | 3.425 | 2.741 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
77 | 46 | 72 | 23 | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
307.357 | 325.312 | 380.256 | 413.106 | 434.052 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
191.955 | 189.320 | 246.029 | 267.131 | 281.521 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
190.190 | 189.320 | 246.029 | 267.131 | 281.521 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
151.567 | 154.064 | 190.924 | 214.115 | 226.274 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
20.634 | 15.693 | 30.280 | 32.701 | 35.073 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.910 | 2.394 | 4.193 | 1.334 | 973 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
778 | 1.532 | 1.079 | 1.484 | 1.381 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.438 | 9.744 | 11.130 | 9.658 | 9.375 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.806 | 358 | 209 | 716 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.250 | 4.056 | 4.926 | 4.463 | 5.736 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 1.027 | 1.621 | 596 | 339 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
806 | 453 | 1.669 | 2.064 | 2.370 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.765 | | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.765 | | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
115.402 | 135.992 | 134.227 | 145.975 | 152.531 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
115.402 | 135.992 | 134.227 | 145.975 | 152.531 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
97.486 | 97.486 | 97.486 | 97.486 | 97.486 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.569 | 4.569 | 4.569 | 4.569 | 3.795 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-18.677 | -18.677 | -18.677 | -18.677 | -15.472 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
32.024 | 52.614 | 50.849 | 62.597 | 66.722 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11.161 | 14.719 | 31.530 | 30.657 | 51.239 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
20.862 | 37.894 | 19.318 | 31.939 | 15.483 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
307.357 | 325.312 | 380.256 | 413.106 | 434.052 |