• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.271,27 +6,37/+0,50%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:04:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.271,27   +6,37/+0,50%  |   HNX-INDEX   233,77   +0,82/+0,35%  |   UPCOM-INDEX   93,63   +0,16/+0,17%  |   VN30   1.318,41   +7,47/+0,57%  |   HNX30   509,85   +3,34/+0,66%
20 Tháng Chín 2024 4:46:15 SA - Mở cửa
CTCP Thủy sản Cà Mau (CAT : UPCOM)
Cập nhật ngày 19/09/2024
3:05:00 CH
18,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
18,10
Mở cửa
18,10
Cao nhất
18,10
Thấp nhất
18,10
Khối lượng
800
KLTB 10 ngày
2.700
Cao nhất 52 tuần
19,90
Thấp nhất 52 tuần
14,00

Thông báo khi giá đạt: 17 19 20 ...
GIỚI THIỆU
Về mức độ nhận biết thương hiệu: Seaprimexco là Thương hiệu thủy sản xuất khẩu có mặt trên các thị trường lớn như: Nhật, Mỹ, EU, Hàn Quốc,…từ năm 1990 đến nay và luôn được người tiêu dùng tín nhiệm. Thêm vào đó, Công ty luôn chủ động tham gia có chọn lọc các chương trình Hội chợ chuyên ngành uy tín (Nhật, Mỹ, Châu Âu…) nhằm quảng bá sản phẩm và giữ vững Thương hiệu. Về kênh phân phối: với phương châm: “Giữ vững hệ thống phân phối, đầu...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 167,41 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 9,25 triệu
Cổ phiếu tự do 3,62 triệu
EPS 2.674
P/E 6,77
Doanh thu (4 quý) 1245,83 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 24,12 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 434,05 tỷ
ROE (4 quý) 2,30%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AAM  4.000 7,60 4,11%
ABT  3.200 40,50 -2,88%
ACL  3.000 11,90 0,00%
AGF  0 2,50 0,00%
ANV  509.400 32,10 1,42%
APT  0 2,80 0,00%
AVF  0 0,40 0,00%
BAF  6.398.700 20,65 3,25%
BHG  0 11,00 0,00%
BLF  4.000 4,00 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận