• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.312,02 +2,65/+0,20%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:45:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.312,02   +2,65/+0,20%  |   HNX-INDEX   237,42   -0,92/-0,39%  |   UPCOM-INDEX   98,88   -0,58/-0,58%  |   VN30   1.367,06   +5,90/+0,43%  |   HNX30   498,53   -2,37/-0,47%
04 Tháng Ba 2025 1:54:35 CH - Mở cửa
CTCP Gang thép Cao Bằng (CBI : UPCOM)
Cập nhật ngày 04/03/2025
1:45:00 CH
17,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+2,10 (+13,64%)
Tham chiếu
15,40
Mở cửa
17,70
Cao nhất
17,70
Thấp nhất
16,60
Khối lượng
36.200
KLTB 10 ngày
14.840
Cao nhất 52 tuần
17,70
Thấp nhất 52 tuần
6,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
04/03/2025 17,50 0 40.100 0 46.300 -6.200 36.200 638.200
03/03/2025 15,90 37 41.157 38 32.624 8.533 31.600 486.120
28/02/2025 13,90 17 6.450 20 22.500 -16.050 3.600 50.190
27/02/2025 14,00 28 15.450 30 18.601 -3.151 8.500 118.300
26/02/2025 13,20 11 2.931 21 17.262 -14.331 2.000 26.040
25/02/2025 14,80 11 4.602 12 15.683 -11.081 1.100 14.480
24/02/2025 13,40 51 54.043 42 35.931 18.112 35.900 474.070
21/02/2025 12,00 18 9.200 14 7.700 1.500 2.500 29.250
20/02/2025 11,40 18 5.619 9 3.714 1.905 0 0
19/02/2025 12,20 50 31.501 38 29.547 1.954 27.000 307.720
18/02/2025 11,60 33 13.539 30 20.221 -6.682 8.400 101.750
17/02/2025 12,00 53 39.551 25 29.361 10.190 28.500 329.900
14/02/2025 10,50 31 20.510 13 13.924 6.586 7.000 74.120
13/02/2025 10,60 22 13.402 15 12.633 769 5.700 61.550
12/02/2025 11,00 10 6.000 10 6.238 -238 1.600 17.600
11/02/2025 12,20 8 3.457 15 17.810 -14.353 1.600 19.470
10/02/2025 11,50 44 43.921 34 49.927 -6.006 41.400 504.640
07/02/2025 11,20 9 7.500 10 8.268 -768 1.500 16.240
06/02/2025 10,10 16 6.110 14 4.013 2.097 3.700 39.410
05/02/2025 10,60 9 6.100 2 2.100 4.000 2.100 21.780