• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.223,35 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:50:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.223,35   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   211,07   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   91,83   0,00/0,00%  |   VN30   1.311,66   0,00/0,00%  |   HNX30   414,97   0,00/0,00%
25 Tháng Tư 2025 8:52:20 SA - Mở cửa
CTCP Gang thép Cao Bằng (CBI : UPCOM)
Cập nhật ngày 25/04/2025
8:50:00 SA
12,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
12,30
Mở cửa
12,30
Cao nhất
12,30
Thấp nhất
12,30
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
820
Cao nhất 52 tuần
17,70
Thấp nhất 52 tuần
6,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
25/04/2025 12,30 0 0 0 0 0 0 0
24/04/2025 12,30 6 7.500 9 1.253 6.247 0 0
23/04/2025 12,30 6 4.100 8 2.446 1.654 0 0
22/04/2025 12,30 4 3.202 12 1.766 1.436 200 2.460
21/04/2025 13,40 3 2.200 12 1.654 546 0 0
18/04/2025 13,50 6 9.200 9 1.749 7.451 600 8.050
17/04/2025 13,30 2 2.200 12 2.633 -433 0 0
16/04/2025 13,30 10 5.517 11 2.678 2.839 100 1.330
15/04/2025 13,30 14 14.580 11 6.433 8.147 6.400 83.750
14/04/2025 11,60 13 9.112 9 2.642 6.470 900 10.420
11/04/2025 13,40 2 2.100 6 1.337 763 100 1.340
10/04/2025 12,60 14 9.300 7 2.126 7.174 2.100 25.280
09/04/2025 11,00 11 9.329 6 726 8.603 100 1.100
08/04/2025 11,10 15 32.200 21 38.259 -6.059 32.200 357.790
04/04/2025 13,00 8 5.700 6 10.010 -4.310 500 6.500
03/04/2025 12,40 10 7.800 18 7.664 136 3.700 48.050
02/04/2025 14,40 10 9.801 14 3.767 6.034 200 2.880
01/04/2025 14,40 16 9.804 12 6.536 3.268 3.400 48.590
31/03/2025 13,00 13 14.201 9 7.437 6.764 3.000 39.170
28/03/2025 13,30 6 6.700 9 7.237 -537 3.000 41.300