|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
840.122 | 898.361 | 828.090 | 896.265 | 717.589 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
30.711 | 22.304 | 31.297 | 13.336 | 16.989 |
| 1. Tiền |
|
|
30.711 | 22.304 | 31.297 | 13.336 | 16.989 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
88.500 | 88.500 | 98.500 | 98.500 | 98.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
88.500 | 88.500 | 98.500 | 98.500 | 98.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
222.304 | 277.195 | 233.561 | 333.354 | 302.981 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
213.180 | 271.013 | 222.593 | 318.248 | 265.126 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
381 | 3.146 | 3.231 | 3.512 | 33.657 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.742 | 3.036 | 7.737 | 11.594 | 4.197 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
473.276 | 486.109 | 439.578 | 426.978 | 274.234 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
473.276 | 486.109 | 439.578 | 426.978 | 274.234 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
25.331 | 24.253 | 25.154 | 24.096 | 24.885 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
9.607 | 8.956 | 11.069 | 7.941 | 6.599 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
15.724 | 15.297 | 13.968 | 16.156 | 18.286 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 117 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
206.461 | 85.642 | 73.875 | 71.431 | 68.152 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
74.428 | 70.476 | 68.993 | 67.196 | 64.544 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
55.056 | 53.264 | 52.013 | 50.449 | 48.031 |
| - Nguyên giá |
|
|
255.809 | 255.855 | 257.058 | 258.104 | 258.300 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-200.753 | -202.592 | -205.045 | -207.655 | -210.269 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
19.372 | 17.213 | 16.980 | 16.747 | 16.514 |
| - Nguyên giá |
|
|
26.916 | 24.989 | 24.989 | 24.989 | 24.989 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.544 | -7.777 | -8.010 | -8.243 | -8.476 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
116.876 | 631 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
116.876 | 631 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.156 | 4.535 | 4.882 | 4.235 | 3.608 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.156 | 4.535 | 4.882 | 4.235 | 3.608 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.046.583 | 984.003 | 901.965 | 967.696 | 785.741 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
804.110 | 742.885 | 645.152 | 718.248 | 534.205 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
804.110 | 742.885 | 645.152 | 718.248 | 534.205 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
396.001 | 414.342 | 348.798 | 407.007 | 317.608 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
195.660 | 183.692 | 175.195 | 162.374 | 108.771 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
114.865 | 53.310 | 58.407 | 59.052 | 56.259 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.053 | 827 | 247 | 692 | 1.249 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
16.139 | 19.567 | 11.505 | 11.776 | 8.359 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.466 | 9.997 | 6.065 | 11.952 | 6.680 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
64.827 | 54.706 | 44.819 | 65.281 | 35.166 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.099 | 6.445 | 114 | 114 | 114 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
242.473 | 241.118 | 256.813 | 249.448 | 251.536 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
242.473 | 241.118 | 256.813 | 249.448 | 251.536 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
150.923 | 150.923 | 150.923 | 150.923 | 150.923 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
56.790 | 56.790 | 65.398 | 65.348 | 65.348 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-9.508 | -9.508 | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.508 | 2.508 | 2.508 | 2.508 | 2.508 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
11.311 | 11.453 | 11.459 | 11.459 | 11.459 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
30.450 | 28.953 | 26.524 | 19.210 | 21.297 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
25.890 | 25.890 | 29.083 | 17.009 | 17.009 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.560 | 3.063 | -2.559 | 2.200 | 4.288 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.046.583 | 984.003 | 901.965 | 967.696 | 785.741 |