|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
27.875 | 37.382 | 37.543 | 53.451 | 53.078 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.521 | 14.306 | 16.683 | 31.618 | 27.306 |
| 1. Tiền |
|
|
4.521 | 9.306 | 4.683 | 12.618 | 9.806 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.000 | 5.000 | 12.000 | 19.000 | 17.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.000 | 2.500 | 1.000 | 1.000 | 1.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.000 | 2.500 | 1.000 | 1.000 | 1.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
18.191 | 17.568 | 17.452 | 18.834 | 22.952 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
16.354 | 16.511 | 16.133 | 16.613 | 19.670 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
940 | 1.466 | 778 | 1.109 | 2.439 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.854 | 711 | 1.663 | 2.233 | 1.964 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-957 | -1.121 | -1.121 | -1.121 | -1.121 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.063 | 687 | 719 | 659 | 1.032 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.063 | 687 | 719 | 659 | 1.032 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.101 | 2.321 | 1.689 | 1.340 | 289 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
70 | 175 | 343 | 340 | 289 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 17 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.031 | 2.146 | 1.328 | 1.000 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
273.367 | 269.912 | 270.712 | 265.312 | 266.705 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
269.024 | 265.758 | 261.318 | 261.583 | 257.923 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
268.960 | 265.704 | 261.208 | 261.486 | 257.261 |
| - Nguyên giá |
|
|
553.306 | 555.335 | 556.193 | 560.854 | 562.112 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-284.346 | -289.631 | -294.985 | -299.368 | -304.852 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
64 | 54 | 110 | 97 | 662 |
| - Nguyên giá |
|
|
195 | 195 | 261 | 261 | 941 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-131 | -141 | -151 | -164 | -279 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.322 | 2.414 | 7.786 | 2.238 | 7.347 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.322 | 2.414 | 7.786 | 2.238 | 7.347 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.170 | 1.170 | 1.170 | 1.170 | 1.170 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.170 | 1.170 | 1.170 | 1.170 | 1.170 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
751 | 470 | 338 | 222 | 165 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
750 | 469 | 337 | 221 | 164 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
301.243 | 307.294 | 308.255 | 318.763 | 319.783 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
27.234 | 28.968 | 27.615 | 35.342 | 43.129 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
16.397 | 16.661 | 16.469 | 25.763 | 30.246 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.620 | 1.620 | 1.215 | 1.620 | 1.620 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.820 | 3.799 | 4.477 | 4.662 | 7.889 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
166 | 257 | 1.449 | 32 | 1.122 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.181 | 970 | 1.078 | 2.155 | 3.009 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.422 | 5.511 | 1.989 | 5.108 | 5.990 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
254 | 109 | 120 | 2.094 | 3.314 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
881 | 2.734 | 3.756 | 3.439 | 1.590 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.052 | 778 | 1.758 | 3.076 | 2.436 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 1.900 | 1.900 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.000 | 882 | 626 | 1.676 | 1.377 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
10.836 | 12.306 | 11.147 | 9.580 | 12.882 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
9.392 | 8.987 | 8.987 | 8.177 | 7.772 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.444 | 3.320 | 2.160 | 1.403 | 5.110 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
274.009 | 278.326 | 280.640 | 283.421 | 276.655 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
274.009 | 278.326 | 280.640 | 283.421 | 276.655 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
245.018 | 245.018 | 245.018 | 245.018 | 245.018 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
275 | 275 | 275 | 275 | 275 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-482 | -482 | -482 | -482 | -482 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.511 | 14.511 | 14.529 | 14.520 | 14.520 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.374 | 14.581 | 16.759 | 19.863 | 12.969 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
203 | 203 | 12.928 | 11.432 | 429 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.171 | 14.378 | 3.830 | 8.431 | 12.540 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.313 | 4.423 | 4.540 | 4.226 | 4.353 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
301.243 | 307.294 | 308.255 | 318.763 | 319.783 |