|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
88.488 | 220.384 | 176.680 | 127.672 | 133.806 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
431 | 657 | 4.513 | 329 | 1.504 |
| 1. Tiền |
|
|
431 | 657 | 4.513 | 329 | 1.504 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
46.820 | 62.820 | 62.820 | 101.820 | 106.620 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
46.820 | 62.820 | 62.820 | 101.820 | 106.620 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
27.352 | 27.417 | 30.184 | 7.622 | 7.575 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
32 | 17.437 | 22.127 | 89 | 224 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.839 | 2.162 | 1.644 | 332 | 245 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
34.530 | 19.035 | 18.780 | 19.043 | 18.948 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.049 | -11.217 | -12.367 | -11.842 | -11.842 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
12.825 | 128.539 | 78.126 | 16.914 | 17.965 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
12.825 | 128.539 | 78.126 | 16.914 | 17.965 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.060 | 952 | 1.037 | 987 | 143 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
140 | 134 | 155 | 151 | 143 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
920 | 682 | 752 | 648 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 135 | 130 | 188 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
65.312 | 62.183 | 63.946 | 62.893 | 61.110 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
36.456 | 35.340 | 38.360 | 37.744 | 36.439 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
36.142 | 35.048 | 38.091 | 37.498 | 36.216 |
| - Nguyên giá |
|
|
147.862 | 147.995 | 152.320 | 153.053 | 153.053 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-111.720 | -112.946 | -114.228 | -115.555 | -116.837 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
314 | 291 | 269 | 246 | 223 |
| - Nguyên giá |
|
|
454 | 454 | 454 | 454 | 454 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-140 | -163 | -186 | -208 | -231 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
13.695 | 13.336 | 12.978 | 12.620 | 12.262 |
| - Nguyên giá |
|
|
31.557 | 31.557 | 31.557 | 31.557 | 31.557 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.862 | -18.220 | -18.579 | -18.937 | -19.295 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.937 | 3.531 | 2.519 | 2.638 | 2.699 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.937 | 3.531 | 2.519 | 2.638 | 2.699 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.224 | 9.976 | 10.089 | 9.892 | 9.709 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.224 | 9.976 | 10.089 | 9.892 | 9.709 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
153.800 | 282.567 | 240.626 | 190.565 | 194.916 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
17.180 | 143.711 | 91.731 | 22.770 | 24.193 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
15.100 | 141.620 | 89.631 | 22.620 | 24.038 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 124.122 | 67.154 | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
621 | 782 | 1.269 | 741 | 636 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 44 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.860 | 3.268 | 5.667 | 7.750 | 9.440 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
462 | 816 | 966 | 454 | 440 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
52 | 1.173 | 891 | 733 | 60 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11.656 | 13.010 | 15.235 | 14.493 | 14.971 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-1.552 | -1.552 | -1.552 | -1.552 | -1.552 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.080 | 2.090 | 2.100 | 150 | 155 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.080 | 2.090 | 2.100 | 150 | 155 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
136.620 | 138.856 | 148.894 | 167.795 | 170.723 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
136.620 | 138.856 | 148.894 | 167.795 | 170.723 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
126.500 | 126.500 | 126.500 | 126.500 | 126.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.495 | 7.495 | 7.495 | 7.495 | 7.495 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.625 | 4.861 | 14.899 | 33.800 | 36.728 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 4.886 | 4.886 | 4.886 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.625 | 4.861 | 10.013 | 28.914 | 31.842 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
153.800 | 282.567 | 240.626 | 190.565 | 194.916 |