|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
133.806 | 183.254 | 362.420 | 186.233 | 158.217 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.504 | 6.543 | 238 | 613 | 5.460 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.504 | 6.543 | 238 | 613 | 5.460 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
106.620 | 125.320 | 113.920 | 73.420 | 94.420 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
106.620 | 125.320 | 113.920 | 73.420 | 94.420 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
7.575 | 9.555 | 26.768 | 64.900 | 32.183 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
224 | 355 | 15.815 | 41.731 | 1.629 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
245 | 268 | 2.995 | 4.328 | 8.998 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
18.948 | 20.182 | 19.209 | 30.437 | 31.791 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.842 | -11.251 | -11.251 | -11.596 | -10.234 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
17.965 | 41.673 | 220.264 | 46.241 | 25.874 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
17.965 | 41.673 | 220.264 | 46.241 | 25.874 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
143 | 163 | 1.230 | 1.060 | 280 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
143 | 147 | 375 | 436 | 280 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 302 | 624 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 16 | 552 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
61.110 | 60.923 | 63.046 | 68.185 | 72.815 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | 15 | 15 | 15 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | 15 | 15 | 15 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
36.439 | 35.725 | 34.488 | 33.999 | 32.855 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
36.216 | 35.524 | 34.308 | 33.839 | 32.715 |
 | - Nguyên giá |
|
|
153.053 | 153.624 | 152.796 | 153.611 | 153.802 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-116.837 | -118.100 | -118.488 | -119.772 | -121.087 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
223 | 201 | 180 | 160 | 140 |
 | - Nguyên giá |
|
|
454 | 454 | 454 | 454 | 454 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-231 | -254 | -274 | -294 | -314 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
12.262 | 11.903 | 11.545 | 11.187 | 10.829 |
 | - Nguyên giá |
|
|
31.557 | 31.557 | 31.557 | 31.557 | 31.557 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.295 | -19.653 | -20.012 | -20.370 | -20.728 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.699 | 3.611 | 7.570 | 13.662 | 19.869 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.699 | 3.611 | 7.570 | 13.662 | 19.869 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.709 | 9.684 | 9.427 | 9.321 | 9.247 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.709 | 9.684 | 9.427 | 9.321 | 9.247 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
194.916 | 244.177 | 425.465 | 254.419 | 231.032 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
24.193 | 58.268 | 238.934 | 67.341 | 46.660 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
24.038 | 57.513 | 238.179 | 63.901 | 29.771 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 22.748 | 222.100 | 30.082 | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
636 | 1.183 | 368 | 651 | 683 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
44 | 99 | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.440 | 12.132 | 1.723 | 19.287 | 15.304 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
440 | 1.220 | 720 | 586 | 568 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
60 | 369 | 169 | 578 | 243 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
14.971 | 21.313 | 14.651 | 14.270 | 14.524 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-1.552 | -1.552 | -1.552 | -1.552 | -1.552 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
155 | 755 | 755 | 3.440 | 16.890 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
155 | 755 | 755 | 1.055 | 1.305 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | 2.385 | 15.585 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
170.723 | 185.909 | 186.531 | 187.078 | 184.372 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
170.723 | 185.909 | 186.531 | 187.078 | 184.372 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
126.500 | 126.500 | 126.500 | 126.500 | 126.500 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.495 | 12.381 | 12.381 | 12.381 | 59.414 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
36.728 | 47.028 | 47.650 | 48.196 | -1.542 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.886 | | 47.032 | 47.032 | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
31.842 | 47.028 | 618 | 1.164 | -1.542 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
194.916 | 244.177 | 425.465 | 254.419 | 231.032 |