|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
492.235 | 573.194 | 454.438 | 501.070 | 408.875 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
256.184 | 113.251 | 249.655 | 280.638 | 211.608 |
| 1. Tiền |
|
|
6.184 | 10.251 | 34.655 | 75.638 | 21.608 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
250.000 | 103.000 | 215.000 | 205.000 | 190.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 30.000 | 30.000 | 30.000 | 125 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 30.000 | 30.000 | 30.000 | 125 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
220.433 | 424.298 | 168.858 | 184.595 | 191.613 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
215.825 | 419.444 | 163.854 | 178.896 | 187.943 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.386 | 3.826 | 3.439 | 3.637 | 2.540 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.221 | 1.028 | 1.564 | 2.062 | 1.131 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
14.543 | 4.980 | 5.261 | 5.065 | 5.019 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
14.543 | 4.980 | 5.261 | 5.065 | 5.019 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.075 | 666 | 665 | 773 | 509 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.075 | 666 | 665 | 773 | 509 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.445.624 | 2.394.667 | 2.331.135 | 2.272.327 | 2.223.570 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 125 | 125 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 125 | 125 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.402.584 | 2.348.117 | 2.291.943 | 2.236.000 | 2.180.071 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.402.186 | 2.347.772 | 2.291.649 | 2.235.758 | 2.179.752 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.457.424 | 4.457.341 | 4.457.341 | 4.457.557 | 4.457.557 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.055.238 | -2.109.570 | -2.165.692 | -2.221.799 | -2.277.805 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
398 | 346 | 294 | 242 | 318 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.442 | 1.442 | 1.442 | 1.442 | 1.582 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.044 | -1.097 | -1.149 | -1.201 | -1.264 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
416 | 416 | 416 | 2.544 | 11.934 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
416 | | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 416 | 416 | 2.544 | 11.934 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
42.624 | 46.133 | 38.776 | 33.659 | 31.441 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
29.323 | 27.680 | 20.247 | 15.714 | 13.456 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
13.302 | 18.454 | 18.529 | 17.944 | 17.985 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.937.859 | 2.967.861 | 2.785.573 | 2.773.397 | 2.632.445 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.064.103 | 1.028.342 | 820.482 | 778.153 | 831.624 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
416.085 | 432.750 | 277.014 | 286.808 | 392.403 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
208.796 | 208.796 | 208.796 | 208.796 | 208.796 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
23.787 | 24.882 | 21.756 | 22.154 | 29.442 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.846 | 180 | 180 | 305 | 429 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
14.987 | 38.995 | 6.371 | 9.037 | 20.730 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.181 | 6.810 | 3.335 | 5.701 | 7.268 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.070 | 4.376 | 3.570 | 3.541 | 3.305 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
156.647 | 148.694 | 33.006 | 31.456 | 118.308 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.771 | 17 | | 5.818 | 4.123 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
648.018 | 595.591 | 543.468 | 491.345 | 439.221 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
648.018 | 595.591 | 543.468 | 491.345 | 439.221 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.873.756 | 1.939.520 | 1.965.090 | 1.995.244 | 1.800.821 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.873.756 | 1.939.520 | 1.965.090 | 1.995.244 | 1.800.821 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.469.127 | 1.469.127 | 1.469.127 | 1.469.127 | 1.469.127 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
87.643 | 87.643 | 87.643 | 87.643 | 87.643 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
33.019 | 33.019 | 33.019 | 33.019 | 33.019 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
283.967 | 349.731 | 375.301 | 405.455 | 211.032 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
129.305 | 129.305 | 344.271 | 334.091 | 84.340 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
154.663 | 220.426 | 31.030 | 71.364 | 126.692 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.937.859 | 2.967.861 | 2.785.573 | 2.773.397 | 2.632.445 |