|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
501.070 | 408.875 | 525.478 | 614.641 | 586.076 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
280.638 | 211.608 | 197.905 | 384.378 | 295.448 |
 | 1. Tiền |
|
|
75.638 | 21.608 | 10.905 | 49.378 | 7.448 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
205.000 | 190.000 | 187.000 | 335.000 | 288.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
30.000 | 125 | 20.000 | 20.000 | 10.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30.000 | 125 | 20.000 | 20.000 | 10.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
184.595 | 191.613 | 303.007 | 205.035 | 275.398 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
178.896 | 187.943 | 301.657 | 203.005 | 271.563 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.637 | 2.540 | 445 | 711 | 2.139 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.062 | 1.131 | 906 | 1.320 | 1.695 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.065 | 5.019 | 4.208 | 4.360 | 4.471 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.065 | 5.019 | 4.208 | 4.360 | 4.471 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
773 | 509 | 359 | 868 | 760 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
773 | 509 | 359 | 599 | 760 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 269 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.272.327 | 2.223.570 | 2.170.764 | 2.114.514 | 2.055.620 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
125 | 125 | 125 | 125 | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
125 | 125 | 125 | 125 | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.236.000 | 2.180.071 | 2.124.168 | 2.069.061 | 2.027.401 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.235.758 | 2.179.752 | 2.123.913 | 2.068.856 | 2.027.245 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.457.557 | 4.457.557 | 4.457.602 | 4.458.261 | 4.477.731 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.221.799 | -2.277.805 | -2.333.688 | -2.389.405 | -2.450.486 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
242 | 318 | 255 | 204 | 157 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.442 | 1.582 | 1.582 | 1.582 | 1.582 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.201 | -1.264 | -1.327 | -1.378 | -1.425 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.544 | 11.934 | 13.091 | 15.256 | 20 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.544 | 11.934 | 13.091 | 15.256 | 20 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 125 | 125 | 125 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 125 | 125 | 125 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
33.659 | 31.441 | 33.256 | 29.947 | 28.074 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15.714 | 13.456 | 16.923 | 13.625 | 11.853 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
17.944 | 17.985 | 16.333 | 16.322 | 16.221 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.773.397 | 2.632.445 | 2.696.242 | 2.729.154 | 2.641.697 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
778.153 | 831.624 | 708.351 | 768.700 | 590.740 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
286.808 | 392.403 | 321.562 | 402.234 | 244.597 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
208.796 | 208.796 | 208.802 | 177.002 | 145.202 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
22.154 | 29.442 | 23.596 | 22.172 | 20.836 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
305 | 429 | 423 | 423 | 577 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.037 | 20.730 | 40.290 | 17.643 | 29.621 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.701 | 7.268 | 10.006 | 2.771 | 3.266 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.541 | 3.305 | 3.051 | 2.898 | 2.942 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
31.456 | 118.308 | 32.571 | 179.326 | 32.607 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.818 | 4.123 | 2.824 | | 9.546 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
491.345 | 439.221 | 386.790 | 366.466 | 346.143 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
491.345 | 439.221 | 386.790 | 366.466 | 346.143 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.995.244 | 1.800.821 | 1.987.891 | 1.960.454 | 2.050.957 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.995.244 | 1.800.821 | 1.987.891 | 1.960.454 | 2.050.957 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.469.127 | 1.469.127 | 1.469.127 | 1.469.127 | 1.469.127 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
87.643 | 87.643 | 87.643 | 87.643 | 87.643 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
33.019 | 33.019 | 33.019 | 33.019 | 33.019 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
405.455 | 211.032 | 398.102 | 370.665 | 461.168 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
334.091 | 84.340 | 84.340 | 250.775 | 236.508 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
71.364 | 126.692 | 313.762 | 119.891 | 224.660 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.773.397 | 2.632.445 | 2.696.242 | 2.729.154 | 2.641.697 |