• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.276,52 +5,25/+0,41%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:05:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.276,52   +5,25/+0,41%  |   HNX-INDEX   233,39   -0,38/-0,16%  |   UPCOM-INDEX   93,58   -0,05/-0,05%  |   VN30   1.330,70   +12,29/+0,93%  |   HNX30   511,24   +1,39/+0,27%
20 Tháng Chín 2024 2:07:47 CH - Mở cửa
CTCP Xi măng La Hiên VVMI (CLH : HNX)
Cập nhật ngày 20/09/2024
2:05:02 CH
22,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
22,50
Mở cửa
22,50
Cao nhất
22,50
Thấp nhất
22,50
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
3.360
Cao nhất 52 tuần
27,50
Thấp nhất 52 tuần
20,00
Giá đóng cửa ngày 19/03/2019
17,60 +0,20/+1,15%
Mở cửa 18,00
Cao nhất 19,10
Thấp nhất 17,60
Khối lượng 10.900
Giá điều chỉnh 7,79
Giá quá khứ của CLH
Ngày Thay đổi Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Trung bình Đóng cửa ĐC Khối lượng  
19/03/2019 +0,20 / +1,15% 18,00 19,10 17,60 17,60 18,24 7,79 10.900
18/03/2019 +0,10 / +0,58% 18,00 19,00 17,40 17,40 18,16 7,70 11.800
15/03/2019 -0,70 / -3,89% 18,80 18,80 17,30 17,30 17,41 7,66 9.900
14/03/2019 0,00 / 0,00% 18,00 18,00 18,00 18,00 18,00 7,66 10.600
13/03/2019 +0,40 / +2,27% 18,00 18,00 18,00 18,00 18,00 7,66 10.000
12/03/2019 +0,30 / +1,73% 18,00 18,00 17,60 17,60 18,00 7,49 25.700
11/03/2019 +0,90 / +5,49% 17,00 17,90 17,00 17,30 17,40 7,36 300
08/03/2019 0,00 / 0,00% 16,40 16,40 16,40 16,40 16,40 6,98 0
07/03/2019 -1,60 / -8,89% 16,40 16,40 16,40 16,40 16,40 6,98 100
06/03/2019 +1,10 / +6,51% 18,00 18,00 18,00 18,00 18,00 7,66 100
05/03/2019 +0,70 / +4,32% 17,70 17,70 16,90 16,90 17,43 7,19 300
04/03/2019 +0,10 / +0,62% 14,60 17,60 14,60 16,20 16,48 6,89 400
01/03/2019 -0,20 / -1,23% 15,00 17,80 15,00 16,10 16,68 6,85 400
28/02/2019 -1,20 / -6,86% 18,80 18,80 16,30 16,30 17,55 6,93 200
27/02/2019 +0,60 / +3,55% 16,70 17,50 16,70 17,50 16,73 7,45 2.400
26/02/2019 -1,60 / -8,65% 20,10 20,10 16,90 16,90 18,50 7,19 200
25/02/2019 -1,80 / -8,87% 18,50 18,50 18,50 18,50 18,50 7,87 100
22/02/2019 0,00 / 0,00% 20,30 20,30 20,30 20,30 20,30 8,64 0
21/02/2019 0,00 / 0,00% 20,30 20,30 20,30 20,30 20,30 8,64 0
20/02/2019 0,00 / 0,00% 20,30 20,30 20,30 20,30 20,30 8,64 0
19/02/2019 0,00 / 0,00% 20,30 20,30 20,30 20,30 20,30 8,64 0
18/02/2019 0,00 / 0,00% 20,30 20,30 20,30 20,30 20,30 8,64 0
15/02/2019 0,00 / 0,00% 20,30 20,30 20,30 20,30 20,30 8,64 0
14/02/2019 0,00 / 0,00% 20,30 20,30 20,30 20,30 20,30 8,64 0
13/02/2019 0,00 / 0,00% 20,30 20,30 20,30 20,30 20,30 8,64 0
12/02/2019 0,00 / 0,00% 20,30 20,30 20,30 20,30 20,30 8,64 0
11/02/2019 0,00 / 0,00% 18,40 20,30 18,40 20,30 19,35 8,64 200
01/02/2019 0,00 / 0,00% 20,30 20,30 20,30 20,30 20,30 8,64 0
31/01/2019 0,00 / 0,00% 20,30 20,30 20,30 20,30 20,30 8,64 0
30/01/2019 0,00 / 0,00% 20,30 20,30 20,30 20,30 20,30 8,64 1.000