• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.338,85 -6,89/-0,51%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:35:04 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.338,85   -6,89/-0,51%  |   HNX-INDEX   230,60   -0,23/-0,10%  |   UPCOM-INDEX   98,98   -0,03/-0,03%  |   VN30   1.427,39   -7,89/-0,55%  |   HNX30   477,90   +3,27/+0,69%
05 Tháng Sáu 2025 2:37:36 CH - Mở cửa
CTCP Xi măng La Hiên VVMI (CLH : HNX)
Cập nhật ngày 05/06/2025
2:30:01 CH
20,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+0,99%)
Tham chiếu
20,20
Mở cửa
20,90
Cao nhất
20,90
Thấp nhất
20,40
Khối lượng
800
KLTB 10 ngày
5.230
Cao nhất 52 tuần
24,60
Thấp nhất 52 tuần
20,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
05/06/2025 20,40 0 21.300 0 8.500 12.800 800 16.370
04/06/2025 20,20 52 42.480 19 8.400 34.080 2.100 42.680
03/06/2025 20,50 61 38.559 24 14.000 24.559 4.600 94.230
02/06/2025 20,50 47 26.672 18 7.500 19.172 700 14.300
30/05/2025 20,40 50 32.205 22 17.600 14.605 9.600 196.820
29/05/2025 20,60 63 24.859 30 10.853 14.006 2.800 57.880
28/05/2025 20,70 67 42.712 29 14.040 28.672 3.100 63.860
27/05/2025 20,60 57 28.216 28 7.271 20.945 1.100 22.600
26/05/2025 20,50 65 44.069 50 36.802 7.267 17.400 355.390
23/05/2025 20,20 101 46.166 46 19.201 26.965 10.100 204.050
22/05/2025 20,20 85 50.672 72 34.635 16.037 12.700 257.400
21/05/2025 20,30 147 77.880 50 41.350 36.530 23.800 479.300
20/05/2025 20,50 69 42.582 45 27.749 14.833 8.400 172.420
19/05/2025 20,60 120 41.147 58 78.200 -37.053 15.400 316.290
16/05/2025 21,20 90 43.847 47 48.597 -4.750 19.800 413.300
15/05/2025 21,40 96 37.590 62 52.830 -15.240 14.900 321.230
14/05/2025 24,40 117 118.824 99 75.100 43.724 48.300 1.178.780
13/05/2025 24,20 104 98.272 95 88.450 9.822 42.900 1.040.230
12/05/2025 23,90 130 79.808 86 107.200 -27.392 41.700 994.480
09/05/2025 23,70 67 51.357 61 47.560 3.797 19.500 456.330