|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
140.901 | 161.710 | 155.825 | 151.361 | 142.631 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.106 | 907 | 1.699 | 1.088 | 464 |
| 1. Tiền |
|
|
3.106 | 907 | 1.699 | 1.088 | 464 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
-5.277 | 14.816 | 8.430 | 6.615 | 7.780 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
9.771 | 8.778 | 10.337 | 10.630 | 11.488 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
13.188 | 12.008 | 11.414 | 11.705 | 12.013 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.211 | 2.211 | 2.211 | 2.211 | 2.211 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
464 | 11.499 | 15.737 | 13.337 | 13.337 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-30.911 | -19.680 | -31.268 | -31.268 | -31.268 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
131.852 | 134.215 | 134.037 | 131.992 | 123.378 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
139.832 | 142.194 | 142.017 | 139.972 | 131.358 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-7.979 | -7.979 | -7.979 | -7.979 | -7.979 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11.220 | 11.772 | 11.659 | 11.667 | 11.009 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
11.220 | 11.772 | 11.659 | 11.667 | 11.009 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
83.539 | 74.160 | 78.152 | 76.321 | 75.226 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.748 | -5.744 | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
615 | 723 | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10.968 | 3.369 | 1.513 | 1.513 | 1.513 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-9.836 | -9.836 | -1.513 | -1.513 | -1.513 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
72.578 | 70.930 | 69.417 | 67.825 | 66.272 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
67.124 | 65.638 | 64.208 | 62.699 | 61.229 |
| - Nguyên giá |
|
|
125.958 | 125.958 | 125.958 | 125.958 | 125.958 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-58.834 | -60.320 | -61.750 | -63.259 | -64.729 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.454 | 5.292 | 5.209 | 5.126 | 5.043 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.975 | 9.975 | 9.975 | 9.975 | 9.975 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.521 | -4.683 | -4.766 | -4.849 | -4.932 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| 8.000 | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -8.000 | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.213 | 8.974 | 8.735 | 8.496 | 8.954 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.213 | 8.974 | 8.735 | 8.496 | 8.954 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
224.440 | 235.870 | 233.977 | 227.682 | 217.857 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
317.912 | 322.883 | 327.882 | 328.187 | 323.785 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
298.605 | 303.577 | 308.575 | 263.425 | 304.478 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
48.592 | 49.927 | 146.228 | 121.341 | 161.114 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| 21.025 | 20.410 | 20.167 | 20.011 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
20.584 | 8.841 | 8.202 | 8.073 | 7.083 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.038 | 15.137 | 15.137 | 15.137 | 15.137 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
15.137 | | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 107.226 | 112.027 | 92.170 | 94.597 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
102.297 | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
102.955 | 101.419 | 6.571 | 6.536 | 6.536 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
19.307 | 19.307 | 19.307 | 64.763 | 19.307 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
19.307 | 19.307 | 19.307 | 64.763 | 19.307 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-93.472 | -87.014 | -93.905 | -100.505 | -105.928 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-93.472 | -87.014 | -93.905 | -100.505 | -105.928 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
160.000 | 160.000 | 160.000 | 160.000 | 160.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.168 | 3.168 | 3.168 | 3.168 | 3.168 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
891 | 891 | 891 | 891 | 891 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-257.532 | -251.073 | -257.964 | -264.565 | -269.987 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-249.392 | -257.532 | -254.338 | -254.338 | -264.565 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-8.140 | 6.459 | -3.626 | -10.227 | -5.422 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
224.440 | 235.870 | 233.977 | 227.682 | 217.857 |