|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.543.343 | 2.355.045 | 2.176.071 | 2.187.842 | 2.289.129 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
27.406 | 32.099 | 29.165 | 28.879 | 25.690 |
| 1. Tiền |
|
|
27.406 | 32.099 | 29.165 | 28.879 | 25.690 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
237.760 | 239.920 | 17.720 | 22.654 | 23.971 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
237.760 | 239.920 | 17.720 | 22.654 | 23.971 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
677.226 | 697.333 | 992.325 | 858.114 | 709.031 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
360.553 | 450.740 | 604.388 | 303.574 | 292.586 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
210.731 | 212.129 | 305.445 | 502.280 | 364.825 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
107.797 | 34.464 | 82.587 | 52.355 | 51.715 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.855 | | -95 | -95 | -95 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.562.544 | 1.353.644 | 1.099.073 | 1.238.260 | 1.479.527 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.604.559 | 1.395.660 | 1.160.062 | 1.289.533 | 1.530.800 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-42.016 | -42.016 | -60.989 | -51.273 | -51.273 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
38.407 | 32.049 | 37.789 | 39.935 | 50.909 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
13.375 | 2.314 | 1.755 | 900 | 9.358 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
18.627 | 23.389 | 29.742 | 32.776 | 35.293 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
6.404 | 6.346 | 6.292 | 6.258 | 6.258 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
775.054 | 962.116 | 1.410.627 | 1.386.834 | 1.413.269 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.034 | 1.189 | 1.030 | 1.030 | 2.230 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | 1.200 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.034 | 1.189 | 1.030 | 1.030 | 1.030 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
398.862 | 439.360 | 575.211 | 516.391 | 498.097 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
346.208 | 359.249 | 407.128 | 358.621 | 346.947 |
| - Nguyên giá |
|
|
738.202 | 765.480 | 827.382 | 790.551 | 790.606 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-391.994 | -406.231 | -420.254 | -431.930 | -443.658 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
6.700 | 34.625 | 122.659 | 112.330 | 106.122 |
| - Nguyên giá |
|
|
45.424 | 36.135 | 124.169 | 124.169 | 124.169 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-38.724 | -1.510 | -1.510 | -11.839 | -18.047 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
45.954 | 45.486 | 45.424 | 45.440 | 45.028 |
| - Nguyên giá |
|
|
53.356 | 53.356 | 53.251 | 53.251 | 53.251 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.402 | -7.870 | -7.827 | -7.811 | -8.223 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
208.927 | 367.768 | 354.174 | 386.131 | 395.822 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
208.927 | 367.768 | 354.174 | 386.131 | 395.822 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
24.684 | 24.809 | 457.856 | 461.083 | 496.333 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
23.684 | 23.809 | 456.856 | 460.083 | 460.333 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 35.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
27.348 | 25.910 | 22.356 | 22.200 | 20.786 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
24.535 | 23.097 | 21.710 | 20.060 | 18.647 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.813 | 2.813 | 646 | 2.140 | 2.140 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
114.200 | 103.080 | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.318.397 | 3.317.161 | 3.586.698 | 3.574.676 | 3.702.398 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.871.432 | 1.853.805 | 2.061.160 | 2.060.411 | 2.155.584 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.831.064 | 1.482.663 | 1.627.061 | 1.664.079 | 1.584.121 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.225.172 | 1.183.885 | 1.183.581 | 1.149.984 | 1.116.805 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
453.355 | 211.924 | 269.930 | 346.031 | 302.827 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7.043 | 9.618 | 20.309 | 10.503 | 6.292 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18.651 | 20.209 | 20.254 | 20.442 | 19.448 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.254 | 17.654 | 10.707 | 13.273 | 13.878 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.361 | 5.889 | 770 | 5.368 | 4.484 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
113.332 | 31.589 | 119.616 | 116.583 | 118.491 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.895 | 1.895 | 1.895 | 1.895 | 1.895 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
40.368 | 371.141 | 434.099 | 396.332 | 571.463 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
450 | 450 | 450 | 450 | 450 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
39.918 | 370.691 | 433.649 | 395.882 | 571.013 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.446.965 | 1.463.356 | 1.525.538 | 1.514.265 | 1.546.814 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.446.965 | 1.463.356 | 1.525.538 | 1.514.265 | 1.546.814 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.018.990 | 1.018.990 | 1.018.990 | 1.018.990 | 1.018.990 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | 241.575 | 241.575 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
480 | 480 | 480 | 480 | 480 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
172.225 | 184.795 | 139.866 | -110.780 | -85.819 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
133.602 | 133.602 | 115.813 | -129.942 | -129.942 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
38.622 | 51.193 | 24.054 | 19.161 | 44.123 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
255.270 | 259.091 | 366.202 | 364.001 | 371.588 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.318.397 | 3.317.161 | 3.586.698 | 3.574.676 | 3.702.398 |