|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.355.045 | 2.176.071 | 2.187.842 | 2.289.129 | 2.815.889 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
32.099 | 29.165 | 28.879 | 25.690 | 166.152 |
 | 1. Tiền |
|
|
32.099 | 29.165 | 28.879 | 25.690 | 166.152 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
239.920 | 17.720 | 22.654 | 23.971 | 74.740 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
239.920 | 17.720 | 22.654 | 23.971 | 74.740 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
697.333 | 992.325 | 858.114 | 709.031 | 909.761 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
450.740 | 604.388 | 303.574 | 292.586 | 708.132 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
212.129 | 305.445 | 502.280 | 364.825 | 148.709 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
34.464 | 82.587 | 52.355 | 51.715 | 53.014 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -95 | -95 | -95 | -95 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.353.644 | 1.099.073 | 1.238.260 | 1.479.527 | 1.616.489 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.395.660 | 1.160.062 | 1.289.533 | 1.530.800 | 1.667.762 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-42.016 | -60.989 | -51.273 | -51.273 | -51.273 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
32.049 | 37.789 | 39.935 | 50.909 | 48.747 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.314 | 1.755 | 900 | 9.358 | 1.884 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
23.389 | 29.742 | 32.776 | 35.293 | 40.605 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
6.346 | 6.292 | 6.258 | 6.258 | 6.258 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
962.116 | 1.410.627 | 1.386.834 | 1.413.269 | 1.067.825 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.189 | 1.030 | 1.030 | 2.230 | 1.030 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | 1.200 | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.189 | 1.030 | 1.030 | 1.030 | 1.030 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
439.360 | 575.211 | 516.391 | 498.097 | 523.399 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
359.249 | 407.128 | 358.621 | 346.947 | 360.277 |
 | - Nguyên giá |
|
|
765.480 | 827.382 | 790.551 | 790.606 | 817.306 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-406.231 | -420.254 | -431.930 | -443.658 | -457.029 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
34.625 | 122.659 | 112.330 | 106.122 | 118.451 |
 | - Nguyên giá |
|
|
36.135 | 124.169 | 124.169 | 124.169 | 139.713 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.510 | -1.510 | -11.839 | -18.047 | -21.262 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
45.486 | 45.424 | 45.440 | 45.028 | 44.671 |
 | - Nguyên giá |
|
|
53.356 | 53.251 | 53.251 | 53.251 | 52.305 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.870 | -7.827 | -7.811 | -8.223 | -7.634 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
367.768 | 354.174 | 386.131 | 395.822 | 461.957 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
367.768 | 354.174 | 386.131 | 395.822 | 461.957 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
24.809 | 457.856 | 461.083 | 496.333 | 61.333 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
23.809 | 456.856 | 460.083 | 460.333 | 25.333 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 35.000 | 35.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
25.910 | 22.356 | 22.200 | 20.786 | 20.106 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
23.097 | 21.710 | 20.060 | 18.647 | 17.966 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.813 | 646 | 2.140 | 2.140 | 2.140 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
103.080 | | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.317.161 | 3.586.698 | 3.574.676 | 3.702.398 | 3.883.714 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.853.805 | 2.061.160 | 2.060.411 | 2.155.584 | 2.188.952 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.482.663 | 1.627.061 | 1.664.079 | 1.584.121 | 1.309.006 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.183.885 | 1.183.581 | 1.149.984 | 1.116.805 | 943.487 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
211.924 | 269.930 | 346.031 | 302.827 | 178.535 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9.618 | 20.309 | 10.503 | 6.292 | 103.096 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
20.209 | 20.254 | 20.442 | 19.448 | 17.609 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
17.654 | 10.707 | 13.273 | 13.878 | 24.959 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.889 | 770 | 5.368 | 4.484 | 7.166 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
31.589 | 119.616 | 116.583 | 118.491 | 32.258 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.895 | 1.895 | 1.895 | 1.895 | 1.895 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
371.141 | 434.099 | 396.332 | 571.463 | 879.947 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
450 | 450 | 450 | 450 | 450 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
370.691 | 433.649 | 395.882 | 571.013 | 879.497 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.463.356 | 1.525.538 | 1.514.265 | 1.546.814 | 1.694.762 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.463.356 | 1.525.538 | 1.514.265 | 1.546.814 | 1.694.762 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.018.990 | 1.018.990 | 1.018.990 | 1.018.990 | 1.018.990 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | 241.575 | 241.575 | 241.575 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
480 | 480 | 480 | 480 | 480 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
184.795 | 139.866 | -110.780 | -85.819 | -57.525 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
133.602 | 115.813 | -129.942 | -129.942 | -129.942 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
51.193 | 24.054 | 19.161 | 44.123 | 72.417 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
259.091 | 366.202 | 364.001 | 371.588 | 491.242 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.317.161 | 3.586.698 | 3.574.676 | 3.702.398 | 3.883.714 |