• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.665,05 +3,35/+0,20%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.665,05   +3,35/+0,20%  |   HNX-INDEX   273,22   +0,06/+0,02%  |   UPCOM-INDEX   109,79   +0,33/+0,30%  |   VN30   1.870,63   +7,50/+0,40%  |   HNX30   594,59   +2,14/+0,36%
01 Tháng Mười 2025 4:26:34 CH - Mở cửa
CTCP Camimex Group (CMX : HOSE)
Cập nhật ngày 01/10/2025
3:09:03 CH
7,03 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,04 (+0,57%)
Tham chiếu
6,99
Mở cửa
6,99
Cao nhất
7,04
Thấp nhất
6,93
Khối lượng
239.700
KLTB 10 ngày
151.620
Cao nhất 52 tuần
8,55
Thấp nhất 52 tuần
6,03
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
01/10/2025 32.234.385 0 4.100 -4.100 0 28.477 -28.477
30/09/2025 32.233.385 1.600 2.600 -1.000 11.183 18.172 -6.989
29/09/2025 32.231.385 1.500 10.100 -8.600 10.596 71.344 -60.748
26/09/2025 32.226.985 4.100 1.200 2.900 29.032 8.497 20.535
25/09/2025 32.228.285 0 2.000 -2.000 0 14.235 -14.235
24/09/2025 32.199.585 1.500 6.200 -4.700 10.609 43.850 -33.241
23/09/2025 32.197.185 0 2.800 -2.800 0 19.813 -19.813
22/09/2025 32.181.185 2.000 29.300 -27.300 14.149 207.279 -193.130
19/09/2025 32.181.685 500 4.000 -3.500 3.591 28.728 -25.137
18/09/2025 32.182.185 0 14.300 -14.300 0 102.983 -102.983
17/09/2025 32.180.785 1.400 1.900 -500 10.157 13.785 -3.628
16/09/2025 32.179.085 4.200 2.500 1.700 30.722 18.287 12.435
15/09/2025 32.169.885 48.000 10.700 37.300 349.115 77.824 271.291
12/09/2025 32.192.185 2.800 3.500 -700 19.954 24.943 -4.989
11/09/2025 32.114.685 17.700 20.900 -3.200 124.541 147.057 -22.516
10/09/2025 32.114.083 1.800 24.700 -22.900 12.782 175.395 -162.613
09/09/2025 32.109.783 100 62.700 -62.600 711 445.658 -444.947
08/09/2025 32.109.883 0 16.502 -16.502 0 118.899 -118.899
05/09/2025 32.101.683 8.100 14.100 -6.000 59.628 103.796 -44.169
04/09/2025 32.105.783 96.800 4.000 92.800 705.649 29.159 676.490