• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.654,89 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:55:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.654,89   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   266,70   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   116,50   0,00/0,00%  |   VN30   1.886,47   0,00/0,00%  |   HNX30   575,73   0,00/0,00%
06 Tháng Mười Một 2025 8:55:10 SA - Mở cửa
CTCP Camimex Group (CMX : HOSE)
Cập nhật ngày 06/11/2025
8:54:54 SA
6,49 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
6,49
Mở cửa
6,49
Cao nhất
6,49
Thấp nhất
6,49
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
87.990
Cao nhất 52 tuần
8,55
Thấp nhất 52 tuần
6,03
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
06/11/2025 31.977.285 0 0 0 0 0 0
05/11/2025 31.946.185 0 0 0 0 0 0
04/11/2025 31.955.985 20.000 11.200 8.800 129.107 72.300 56.807
03/11/2025 31.965.485 10.500 500 10.000 68.387 3.257 65.131
31/10/2025 31.976.085 10.000 0 10.000 65.777 0 65.777
30/10/2025 31.974.285 5.000 0 5.000 32.969 0 32.969
29/10/2025 31.972.985 12.500 0 12.500 82.611 0 82.611
28/10/2025 31.985.485 0 1.800 -1.800 0 11.733 -11.733
27/10/2025 31.978.485 7.000 13.300 -6.300 45.757 86.939 -41.182
24/10/2025 31.970.085 10.500 5.400 5.100 68.519 35.238 33.281
23/10/2025 31.990.585 5.400 0 5.400 35.314 0 35.314
22/10/2025 31.995.885 10.000 0 10.000 64.304 0 64.304
21/10/2025 32.035.385 20.500 0 20.500 130.709 0 130.709
20/10/2025 32.056.485 500 0 500 3.281 0 3.281
17/10/2025 32.056.585 30.000 400 29.600 201.709 2.689 199.019
16/10/2025 32.084.385 31.500 1.700 29.800 211.013 11.388 199.625
15/10/2025 32.112.385 30.700 3.500 27.200 207.090 23.610 183.480
14/10/2025 32.140.585 30.400 3.000 27.400 207.769 20.503 187.265
13/10/2025 32.170.985 1.700 0 1.700 11.730 0 11.730
10/10/2025 32.172.685 3.500 0 3.500 24.370 0 24.370