• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.288,56 +10,42/+0,82%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.288,56   +10,42/+0,82%  |   HNX-INDEX   237,79   +1,95/+0,83%  |   UPCOM-INDEX   99,34   -0,17/-0,17%  |   VN30   1.344,64   +7,25/+0,54%  |   HNX30   498,85   +6,18/+1,25%
20 Tháng Hai 2025 2:17:22 SA - Mở cửa
CTCP Camimex Group (CMX : HOSE)
Cập nhật ngày 19/02/2025
3:05:02 CH
7,93 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,05 (+0,63%)
Tham chiếu
7,88
Mở cửa
7,91
Cao nhất
7,98
Thấp nhất
7,89
Khối lượng
235.700
KLTB 10 ngày
200.190
Cao nhất 52 tuần
11,85
Thấp nhất 52 tuần
7,31
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
19/02/2025 33.108.873 13.600 1.000 12.600 108.310 7.970 100.340
18/02/2025 33.122.473 0 500 -500 0 3.990 -3.990
17/02/2025 33.122.473 900 14.100 -13.200 7.120 112.400 -105.280
14/02/2025 33.123.373 2.400 0 2.400 18.700 0 18.700
13/02/2025 33.125.773 100 0 100 770 0 770
12/02/2025 33.125.873 17.600 0 17.600 136.700 0 136.700
11/02/2025 33.143.373 16.000 0 16.000 123.840 0 123.840
10/02/2025 33.159.073 49.700 0 49.700 385.410 0 385.410
07/02/2025 33.203.273 0 100 -100 0 780 -780
06/02/2025 33.202.873 7.000 300 6.700 54.920 2.380 52.540
05/02/2025 33.209.373 0 5.500 -5.500 0 43.480 -43.480
04/02/2025 33.206.673 2.000 400 1.600 15.640 3.080 12.560
03/02/2025 33.208.473 0 500 -500 0 3.870 -3.870
24/01/2025 33.208.473 0 2.700 -2.700 0 21.030 -21.030
23/01/2025 33.208.472 0 200 -200 0 1.520 -1.520
22/01/2025 33.208.472 0 0 0 0 0 0
21/01/2025 33.208.472 0 1 -1 0 10 -10
20/01/2025 33.208.472 22.500 0 22.500 171.050 0 171.050
17/01/2025 33.230.972 0 0 0 0 0 0
16/01/2025 33.230.972 0 0 0 0 0 0