|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
38.154 | 42.327 | 40.786 | 39.693 | 37.876 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.551 | 3.300 | 2.958 | 1.214 | 3.574 |
| 1. Tiền |
|
|
2.551 | 3.300 | 2.958 | 1.214 | 3.574 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
13.201 | 16.015 | 15.167 | 13.993 | 10.306 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
81 | 472 | 447 | 22 | 3 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
525 | 308 | 480 | 412 | 308 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
38.179 | 44.639 | 44.630 | 44.799 | 44.349 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-25.584 | -29.403 | -30.390 | -31.239 | -34.354 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
21.408 | 22.912 | 22.552 | 24.391 | 23.903 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
21.408 | 22.912 | 22.552 | 24.391 | 23.903 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
994 | 100 | 110 | 95 | 94 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5 | 18 | 14 | 13 | 11 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
907 | | 14 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
82 | 82 | 82 | 82 | 82 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
88.714 | 85.928 | 81.937 | 79.305 | 76.618 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
87.156 | 84.291 | 73.129 | 70.587 | 68.072 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
86.392 | 83.549 | 72.408 | 69.887 | 67.394 |
| - Nguyên giá |
|
|
308.029 | 308.103 | 295.825 | 295.825 | 295.825 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-221.637 | -224.554 | -223.417 | -225.937 | -228.431 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
764 | 743 | 721 | 700 | 678 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.285 | 1.285 | 1.285 | 1.285 | 1.285 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-521 | -543 | -564 | -585 | -607 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | 7.191 | 7.000 | 6.810 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | 7.637 | 7.637 | 7.637 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -445 | -636 | -827 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
960 | 1.078 | 1.096 | 1.235 | 1.291 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
960 | 1.078 | 1.096 | 1.235 | 1.291 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
598 | 559 | 521 | 483 | 445 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
598 | 559 | 521 | 483 | 445 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
126.868 | 128.256 | 122.724 | 118.997 | 114.493 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
67.164 | 69.581 | 66.787 | 63.488 | 60.323 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
25.365 | 29.782 | 61.588 | 60.389 | 57.373 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 38.000 | 38.000 | 36.000 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
722 | 4.662 | 3.789 | 1.303 | 2.087 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
15.898 | 17.165 | 3.466 | 4.362 | 527 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.103 | 1.954 | 1.132 | 633 | 1.418 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
422 | 270 | 293 | 189 | 508 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
307 | 50 | 28 | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 5.160 | 4.200 | 7.260 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.900 | 5.671 | 9.709 | 11.692 | 9.563 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
14 | 11 | 11 | 11 | 11 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
41.799 | 39.799 | 5.199 | 3.099 | 2.950 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
41.170 | 39.170 | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
629 | 629 | 629 | 629 | 500 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | 4.570 | 2.470 | 2.450 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
59.703 | 58.675 | 55.936 | 55.509 | 54.170 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
59.703 | 58.675 | 55.936 | 55.509 | 54.170 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
236.280 | 236.280 | 236.280 | 236.280 | 236.280 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-176.576 | -177.605 | -180.344 | -180.771 | -182.110 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-162.907 | -162.907 | -178.776 | -178.776 | -178.776 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-13.669 | -14.698 | -1.568 | -1.995 | -3.334 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
126.868 | 128.256 | 122.724 | 118.997 | 114.493 |