|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
37.876 | 32.847 | 29.208 | 33.321 | 34.081 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.574 | 4.418 | 544 | 1.281 | 3.407 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.574 | 4.418 | 544 | 1.281 | 3.407 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
10.306 | 5.933 | 3.234 | 2.663 | 7.382 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3 | 3.651 | 845 | 3 | 4.623 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
308 | 308 | 308 | 412 | 680 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
44.349 | 49.403 | 48.996 | 48.881 | 48.711 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-34.354 | -47.429 | -46.915 | -46.632 | -46.632 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
23.903 | 22.404 | 25.340 | 29.287 | 23.204 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
23.903 | 22.404 | 25.340 | 29.287 | 23.204 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
94 | 92 | 91 | 90 | 88 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
11 | 10 | 9 | 8 | 6 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
82 | 82 | 82 | 82 | 82 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
76.618 | 74.258 | 71.019 | 70.712 | 68.676 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
68.072 | 65.883 | 62.799 | 62.524 | 60.871 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
67.394 | 65.226 | 62.163 | 61.910 | 60.278 |
 | - Nguyên giá |
|
|
295.825 | 296.104 | 295.179 | 297.899 | 298.361 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-228.431 | -230.878 | -233.015 | -235.989 | -238.083 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
678 | 657 | 635 | 614 | 593 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.285 | 1.285 | 1.285 | 1.285 | 1.285 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-607 | -628 | -650 | -671 | -693 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
6.810 | 6.619 | 6.428 | 6.237 | 6.046 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.637 | 7.637 | 7.637 | 7.637 | 7.637 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-827 | -1.018 | -1.209 | -1.400 | -1.591 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.291 | 1.350 | 1.424 | 1.603 | 1.452 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.291 | 1.350 | 1.424 | 1.603 | 1.452 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
445 | 406 | 368 | 348 | 307 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
445 | 406 | 368 | 348 | 307 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
114.493 | 107.105 | 100.227 | 104.032 | 102.758 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
60.323 | 66.249 | 60.704 | 65.502 | 64.589 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
57.373 | 61.197 | 25.223 | 26.680 | 26.454 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
36.000 | 35.000 | | 600 | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.087 | 5.531 | 4.536 | 938 | 799 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
527 | 2.644 | 4.573 | 3.873 | 3.916 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.418 | 1.379 | 1.129 | 2.163 | 3.017 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
508 | 928 | 319 | 187 | 188 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 36 | 36 | 10 | 7 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
7.260 | 6.210 | 5.160 | 4.420 | 4.420 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.563 | 9.463 | 9.463 | 14.483 | 14.102 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
11 | 6 | 6 | 6 | 6 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.950 | 5.052 | 35.482 | 38.822 | 38.135 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | 35.000 | 38.000 | 34.000 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
500 | 482 | 482 | 482 | 482 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2.450 | 4.570 | | 341 | 3.491 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
54.170 | 40.856 | 39.523 | 38.530 | 38.169 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
54.170 | 40.856 | 39.523 | 38.530 | 38.169 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
236.280 | 236.280 | 236.280 | 236.280 | 236.280 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-182.110 | -195.424 | -196.757 | -197.750 | -198.111 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-178.776 | -178.776 | -195.412 | -195.412 | -195.412 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3.334 | -16.648 | -1.345 | -2.338 | -2.699 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
114.493 | 107.105 | 100.227 | 104.032 | 102.758 |