|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.379.847 | 1.450.730 | 2.296.719 | 2.498.615 | 2.262.799 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.368 | 642 | 1.095 | 1.301 | 29.811 |
| 1. Tiền |
|
|
1.368 | 642 | 1.095 | 1.301 | 29.811 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.053.599 | 1.017.392 | 1.924.315 | 1.938.280 | 1.386.215 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.049.201 | 1.011.698 | 1.920.362 | 1.936.716 | 1.381.693 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.703 | 4.396 | 195 | 195 | 2.838 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.694 | 1.297 | 3.758 | 1.369 | 1.684 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
238.527 | 272.088 | 301.688 | 528.121 | 804.483 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
238.527 | 272.088 | 301.688 | 528.121 | 804.483 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
86.353 | 160.609 | 69.621 | 30.914 | 42.291 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
86.353 | 87.764 | 66.500 | 30.914 | 14.535 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 69.525 | | | 11.546 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 3.319 | 3.121 | | 16.209 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.006.207 | 914.352 | 1.029.267 | 946.581 | 880.898 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
175.257 | 176.556 | 182.917 | 184.303 | 185.677 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
175.257 | 176.556 | 182.917 | 184.303 | 185.677 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
699.748 | 609.874 | 722.830 | 640.103 | 574.600 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
697.542 | 607.704 | 720.695 | 638.002 | 572.533 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.305.188 | 5.313.665 | 5.481.704 | 5.437.718 | 5.292.748 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.607.646 | -4.705.961 | -4.761.009 | -4.799.717 | -4.720.215 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.206 | 2.171 | 2.135 | 2.102 | 2.067 |
| - Nguyên giá |
|
|
119.757 | 119.757 | 119.757 | 119.759 | 3.381 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-117.552 | -117.587 | -117.622 | -117.657 | -1.315 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
21.855 | 21.960 | 25.800 | 25.814 | 28.108 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
21.855 | 21.960 | 25.800 | 25.814 | 28.108 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
109.348 | 105.962 | 97.721 | 96.360 | 92.514 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
109.348 | 105.962 | 97.721 | 96.360 | 92.514 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.386.054 | 2.365.082 | 3.325.986 | 3.445.196 | 3.143.697 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.460.065 | 1.256.039 | 2.135.660 | 2.336.230 | 2.070.079 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.265.366 | 1.070.964 | 1.908.210 | 2.047.460 | 1.797.979 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
32.090 | 13.040 | 32.390 | 51.550 | 58.710 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
320.610 | 625.350 | 453.106 | 527.560 | 458.466 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 6.056 | 1.620 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
156.166 | 117.567 | 157.411 | 146.189 | 37.643 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
133.520 | 221.798 | 115.206 | 151.342 | 160.958 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
303.860 | | 323.130 | 319.735 | 285.497 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.035 | 8.959 | 7.033 | 10.080 | 10.907 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.205.969 | | 761.601 | 725.219 | 691.177 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
104.117 | 84.251 | 52.278 | 114.164 | 94.620 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
194.699 | 185.074 | 227.450 | 288.770 | 272.100 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
194.660 | 185.050 | 227.440 | 288.770 | 272.100 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
39 | 24 | 10 | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
925.989 | 1.109.043 | 1.190.326 | 1.108.966 | 1.073.618 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
925.989 | 1.109.043 | 1.190.326 | 1.108.966 | 1.073.618 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
428.468 | 428.468 | 428.468 | 428.468 | 428.468 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
263.165 | 263.165 | 263.165 | 347.302 | 347.302 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
234.356 | 417.410 | 498.693 | 333.196 | 297.849 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
121.116 | 124.283 | 404.738 | 157.328 | 164.798 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
113.240 | 293.127 | 93.955 | 175.868 | 133.051 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.386.054 | 2.365.082 | 3.325.986 | 3.445.196 | 3.143.697 |