|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.296.719 | 2.498.615 | 2.262.799 | 1.515.577 | 1.525.546 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.095 | 1.301 | 29.811 | 800 | 1.924 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.095 | 1.301 | 29.811 | 800 | 1.924 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.924.315 | 1.938.280 | 1.386.215 | 911.846 | 1.203.258 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.920.362 | 1.936.716 | 1.381.693 | 905.603 | 1.193.156 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
195 | 195 | 2.838 | 1.241 | 8.567 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.758 | 1.369 | 1.684 | 5.002 | 1.536 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
301.688 | 528.121 | 804.483 | 462.110 | 229.706 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
301.688 | 528.121 | 804.483 | 462.110 | 229.706 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
69.621 | 30.914 | 42.291 | 140.820 | 90.658 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
66.500 | 30.914 | 14.535 | 82.580 | 76.561 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 11.546 | 58.240 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.121 | | 16.209 | | 14.097 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.029.267 | 946.581 | 880.898 | 1.147.073 | 1.111.011 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
182.917 | 184.303 | 185.677 | 191.155 | 197.815 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
182.917 | 184.303 | 185.677 | 191.155 | 197.815 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
722.830 | 640.103 | 574.600 | 777.539 | 745.794 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
720.695 | 638.002 | 572.533 | 775.508 | 743.797 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.481.704 | 5.437.718 | 5.292.748 | 4.916.983 | 4.922.633 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.761.009 | -4.799.717 | -4.720.215 | -4.141.475 | -4.178.835 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.135 | 2.102 | 2.067 | 2.031 | 1.996 |
 | - Nguyên giá |
|
|
119.757 | 119.759 | 3.381 | 3.381 | 3.381 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-117.622 | -117.657 | -1.315 | -1.350 | -1.385 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
25.800 | 25.814 | 28.108 | 27.303 | 27.347 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
25.800 | 25.814 | 28.108 | 27.303 | 27.347 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
97.721 | 96.360 | 92.514 | 151.075 | 140.056 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
97.721 | 96.360 | 92.514 | 151.075 | 140.056 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.325.986 | 3.445.196 | 3.143.697 | 2.662.651 | 2.636.557 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.135.660 | 2.336.230 | 2.070.079 | 1.582.339 | 1.553.251 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.908.210 | 2.047.460 | 1.797.979 | 1.326.909 | 1.152.491 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
32.390 | 51.550 | 58.710 | | 43.670 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
453.106 | 527.560 | 458.466 | 899.042 | 479.466 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.056 | 1.620 | | | 3 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
157.411 | 146.189 | 37.643 | 140.306 | 112.515 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
115.206 | 151.342 | 160.958 | 213.338 | 114.614 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
323.130 | 319.735 | 285.497 | 400 | 346.892 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.033 | 10.080 | 10.907 | 8.125 | 7.962 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
761.601 | 725.219 | 691.177 | | 11.341 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
52.278 | 114.164 | 94.620 | 65.697 | 36.028 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
227.450 | 288.770 | 272.100 | 255.430 | 400.760 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
227.440 | 288.770 | 272.100 | 255.430 | 400.760 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
10 | | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.190.326 | 1.108.966 | 1.073.618 | 1.080.312 | 1.083.306 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.190.326 | 1.108.966 | 1.073.618 | 1.080.312 | 1.083.306 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
428.468 | 428.468 | 428.468 | 428.468 | 428.468 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
263.165 | 347.302 | 347.302 | 347.302 | 347.302 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
498.693 | 333.196 | 297.849 | 304.542 | 307.536 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
404.738 | 157.328 | 164.798 | 164.798 | 294.818 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
93.955 | 175.868 | 133.051 | 139.744 | 12.719 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.325.986 | 3.445.196 | 3.143.697 | 2.662.651 | 2.636.557 |