• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.307,23 +1,87/+0,14%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:15:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.307,23   +1,87/+0,14%  |   HNX-INDEX   238,89   -0,30/-0,13%  |   UPCOM-INDEX   99,47   -0,11/-0,11%  |   VN30   1.357,45   +1,02/+0,08%  |   HNX30   501,89   -1,82/-0,36%
03 Tháng Ba 2025 11:19:59 SA - Mở cửa
CTCP Than Cao Sơn - TKV (CST : HNX)
Cập nhật ngày 03/03/2025
11:15:01 SA
22,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,30 (-1,31%)
Tham chiếu
22,90
Mở cửa
22,70
Cao nhất
23,00
Thấp nhất
22,60
Khối lượng
44.200
KLTB 10 ngày
67.850
Cao nhất 52 tuần
29,50
Thấp nhất 52 tuần
21,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
03/03/2025 22,60 0 0 0 0 0 44.200 1.007.620
28/02/2025 22,90 86 93.979 94 164.268 -70.289 48.200 1.111.560
27/02/2025 23,20 133 120.534 94 160.681 -40.147 72.400 1.668.810
26/02/2025 22,70 121 114.672 93 98.518 16.154 67.500 1.538.680
25/02/2025 22,70 134 112.599 81 129.513 -16.914 62.000 1.414.120
24/02/2025 23,00 161 137.391 97 163.169 -25.778 85.100 1.949.580
21/02/2025 23,20 81 79.897 91 119.053 -39.156 39.700 924.140
20/02/2025 23,40 116 119.135 120 136.075 -16.940 59.700 1.392.040
19/02/2025 23,40 172 141.516 106 167.171 -25.655 80.100 1.866.580
18/02/2025 23,50 188 185.791 127 218.356 -32.565 119.600 2.818.800
17/02/2025 23,90 144 229.677 164 353.908 -124.231 183.500 4.413.480
14/02/2025 23,90 147 230.255 181 345.870 -115.615 194.500 4.740.240
13/02/2025 23,90 124 173.141 119 207.704 -34.563 117.000 2.765.360
12/02/2025 23,50 200 194.543 158 265.771 -71.228 145.800 3.434.990
11/02/2025 24,30 115 125.781 151 233.618 -107.837 102.500 2.528.820
10/02/2025 24,30 275 464.800 289 534.200 -69.400 270.800 6.578.230
23/01/2025 22,90 81 85.547 88 80.288 5.259 55.000 1.345.220
22/01/2025 22,90 105 119.904 75 105.136 14.768 78.000 1.774.450
21/01/2025 23,00 186 197.190 116 174.394 22.796 142.000 3.279.300
20/01/2025 23,70 71 120.141 73 91.100 29.041 44.200 1.050.830