|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
40,98%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,45%
|
Sở hữu khác
|
58,57%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam
|
---
|
1.925.100
|
40,98%
|
31/12/2023
|
CTCP Tập đoàn HIPT
|
---
|
772.243
|
16,44%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Danh Sơn
|
---
|
143.100
|
3,05%
|
08/09/2021
|
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam
|
---
|
72.271
|
1,54%
|
31/12/2019
|
Công đoàn CTCP Chế tạo máy Vinacomin
|
---
|
70.466
|
1,50%
|
31/12/2023
|
Mạc Thị Nhung
|
---
|
28.920
|
0,62%
|
30/06/2024
|
Bùi Quốc Dũng
|
---
|
25.225
|
0,54%
|
30/06/2024
|
Phạm Ngọc Huy
|
---
|
25.115
|
0,53%
|
30/06/2024
|
America LLC
|
---
|
22.800
|
0,49%
|
31/12/2021
|
Phạm Thu Hương
|
Thành viên HĐQT
|
22.594
|
0,48%
|
30/06/2024
|
Dương Văn Bích
|
---
|
15.014
|
0,32%
|
30/06/2024
|
Bùi Xuân Hạnh
|
Thành viên HĐQT
|
14.107
|
0,30%
|
30/06/2024
|
Lê Viết Sự
|
Thành viên HĐQT
|
12.755
|
0,27%
|
30/06/2024
|
Tăng Bá Khang
|
Phó Giám đốc
|
9.911
|
0,21%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Hường
|
---
|
6.195
|
0,13%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Quang Huy
|
---
|
2.550
|
0,05%
|
30/06/2021
|
Nguyễn Chí Sinh
|
---
|
1.822
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Dương Thị Thanh Thúy
|
---
|
1.457
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Phạm Minh Tuấn (A)
|
Thành viên HĐQT
|
1.312
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Phạm Minh Tuấn (B)
|
---
|
1.166
|
0,02%
|
31/12/2018
|
Chu Thị Việt Nga
|
---
|
1.093
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Dung
|
---
|
1.093
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Chu Thị Việt Trung
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
874
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
874
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Phạm Hải Hà
|
---
|
437
|
0,01%
|
30/06/2024
|
CTCP Chứng khoán MB
|
---
|
50
|
0,00%
|
31/12/2021
|
CTCP Chứng khoán FPT
|
---
|
22
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|