|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
136.081 | 120.102 | 120.294 | 151.156 | 172.787 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
46.091 | 31.174 | 52.848 | 74.516 | 78.350 |
| 1. Tiền |
|
|
26.371 | 16.447 | 27.120 | 32.255 | 44.564 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
19.720 | 14.727 | 25.727 | 42.262 | 33.786 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
807 | 807 | 10.327 | 14.827 | 22.878 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
807 | 807 | 10.327 | 14.827 | 22.878 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
12.324 | 19.199 | 15.269 | 15.655 | 21.226 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6.410 | 10.010 | 7.989 | 8.657 | 10.861 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.654 | 7.678 | 4.956 | 4.731 | 7.694 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.842 | 3.041 | 3.868 | 3.864 | 4.263 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.582 | -1.530 | -1.544 | -1.597 | -1.593 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
73.857 | 65.794 | 38.724 | 43.056 | 47.365 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
82.419 | 73.031 | 39.576 | 43.985 | 48.294 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-8.562 | -7.237 | -852 | -930 | -930 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.001 | 3.127 | 3.126 | 3.103 | 2.969 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.033 | 2.126 | 2.954 | 3.049 | 2.724 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
961 | 471 | 171 | 10 | 145 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
8 | 530 | | 44 | 100 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
591.220 | 603.800 | 605.287 | 611.730 | 627.708 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
126 | 126 | 88 | 38 | 38 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
165 | 165 | 165 | 165 | 165 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-39 | -39 | -77 | -127 | -127 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
532.998 | 530.128 | 551.577 | 555.769 | 559.422 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
532.632 | 529.762 | 551.212 | 555.403 | 559.056 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.109.060 | 1.123.051 | 1.162.205 | 1.183.677 | 1.204.494 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-576.428 | -593.289 | -610.993 | -628.274 | -645.438 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
366 | 366 | 366 | 366 | 366 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.593 | 1.593 | 1.593 | 1.593 | 1.593 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.227 | -1.227 | -1.227 | -1.227 | -1.227 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
45.896 | 61.750 | 42.048 | 41.272 | 50.774 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
45.896 | 61.750 | 42.048 | 41.272 | 50.774 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.084 | 2.084 | 884 | 884 | 884 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
884 | 884 | 884 | 884 | 884 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.200 | 1.200 | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.117 | 9.713 | 10.690 | 13.767 | 16.591 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.117 | 9.713 | 10.690 | 13.767 | 16.591 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
727.300 | 723.902 | 725.580 | 762.886 | 800.495 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
246.503 | 231.358 | 203.329 | 233.042 | 245.528 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
143.094 | 120.222 | 90.420 | 137.181 | 150.540 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
58.991 | 58.043 | 39.124 | 54.656 | 68.084 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| 15.775 | 8.130 | 12.237 | 15.065 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
14.597 | 613 | 814 | 6.517 | 2.627 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
996 | 10.554 | 10.865 | 11.514 | 9.969 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.421 | 16.743 | 11.631 | 11.281 | 17.552 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
15.243 | 1.421 | 3.267 | 3.781 | 4.362 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
3.379 | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
182 | 243 | 60 | 220 | 44 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
26.124 | 2.972 | 2.926 | 25.734 | 21.189 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
6.460 | 8.266 | 9.164 | 3.917 | 6.345 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.703 | 5.593 | 4.438 | 7.325 | 5.302 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
103.409 | 111.136 | 112.909 | 95.861 | 94.988 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
501 | 501 | 501 | 501 | 501 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
102.908 | 110.635 | 112.408 | 95.360 | 94.487 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
480.797 | 492.543 | 522.252 | 529.844 | 554.967 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
480.797 | 492.543 | 522.252 | 529.844 | 554.967 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
280.000 | 280.000 | 280.000 | 280.000 | 280.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.856 | 6.856 | 6.856 | 6.856 | 6.856 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
39.999 | 43.861 | 45.093 | 46.754 | 46.754 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-10 | -10 | -10 | -10 | -10 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
61.655 | 57.794 | 56.562 | 68.796 | 68.796 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
30.839 | 40.610 | 67.329 | 61.434 | 82.829 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
56 | 56 | 40.570 | 4.546 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
30.783 | 40.553 | 26.758 | 56.889 | 82.829 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | 276 | 276 |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
61.457 | 63.434 | 66.423 | 65.737 | 69.466 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
727.300 | 723.902 | 725.580 | 762.886 | 800.495 |