|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
120.294 | 151.156 | 172.787 | 168.669 | 172.846 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
52.848 | 74.516 | 78.350 | 56.810 | 46.524 |
 | 1. Tiền |
|
|
27.120 | 32.255 | 44.564 | 22.996 | 20.686 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25.727 | 42.262 | 33.786 | 33.814 | 25.839 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.327 | 14.827 | 22.878 | 35.878 | 39.850 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.327 | 14.827 | 22.878 | 35.878 | 39.850 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
15.269 | 15.655 | 21.226 | 21.428 | 32.356 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.989 | 8.657 | 10.861 | 11.431 | 8.040 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.956 | 4.731 | 7.694 | 6.913 | 19.446 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.868 | 3.864 | 4.263 | 4.842 | 6.625 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.544 | -1.597 | -1.593 | -1.758 | -1.755 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
38.724 | 43.056 | 47.365 | 51.477 | 51.855 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
39.576 | 43.985 | 48.294 | 52.482 | 52.859 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-852 | -930 | -930 | -1.005 | -1.005 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.126 | 3.103 | 2.969 | 3.075 | 2.260 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.954 | 3.049 | 2.724 | 2.373 | 2.091 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
171 | 10 | 145 | 435 | 121 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 44 | 100 | 268 | 48 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
605.287 | 611.730 | 627.708 | 642.867 | 647.505 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
88 | 38 | 38 | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
165 | 165 | 165 | 165 | 165 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-77 | -127 | -127 | -165 | -165 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
551.577 | 555.769 | 559.422 | 576.763 | 577.132 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
551.212 | 555.403 | 559.056 | 576.397 | 576.766 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.162.205 | 1.183.677 | 1.204.494 | 1.241.169 | 1.261.143 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-610.993 | -628.274 | -645.438 | -664.771 | -684.376 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
366 | 366 | 366 | 366 | 366 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.593 | 1.593 | 1.593 | 1.593 | 1.593 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.227 | -1.227 | -1.227 | -1.227 | -1.227 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
42.048 | 41.272 | 50.774 | 44.109 | 49.970 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
42.048 | 41.272 | 50.774 | 44.109 | 49.970 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
884 | 884 | 884 | 884 | 884 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
884 | 884 | 884 | 884 | 884 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.690 | 13.767 | 16.591 | 21.111 | 19.519 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.690 | 13.767 | 16.591 | 21.111 | 19.519 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
725.580 | 762.886 | 800.495 | 811.536 | 820.351 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
203.329 | 233.042 | 245.528 | 241.537 | 224.161 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
90.420 | 137.181 | 150.540 | 142.067 | 122.419 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
39.124 | 54.656 | 68.084 | 74.287 | 68.327 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.130 | 12.237 | 15.065 | 18.734 | 9.015 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
814 | 6.517 | 2.627 | 397 | 477 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.865 | 11.514 | 9.969 | 7.283 | 9.027 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.631 | 11.281 | 17.552 | 23.592 | 12.735 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.267 | 3.781 | 4.362 | 2.297 | 3.218 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
60 | 220 | 44 | 29 | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.926 | 25.734 | 21.189 | 2.016 | 6.393 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
9.164 | 3.917 | 6.345 | 8.460 | 9.704 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.438 | 7.325 | 5.302 | 4.973 | 3.525 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
112.909 | 95.861 | 94.988 | 99.469 | 101.742 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
501 | 501 | 501 | 442 | 442 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
112.408 | 95.360 | 94.487 | 95.227 | 97.500 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | 3.800 | 3.800 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
522.252 | 529.844 | 554.967 | 569.999 | 596.190 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
522.252 | 529.844 | 554.967 | 569.999 | 596.190 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
280.000 | 280.000 | 280.000 | 280.000 | 280.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.856 | 6.856 | 6.856 | 6.856 | 6.856 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
45.093 | 46.754 | 46.754 | 47.517 | 47.517 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-10 | -10 | -10 | -10 | -10 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
56.562 | 68.796 | 68.796 | 68.033 | 68.033 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
67.329 | 61.434 | 82.829 | 94.096 | 116.639 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
40.570 | 4.546 | | | 92.911 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
26.758 | 56.889 | 82.829 | 94.096 | 23.727 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| 276 | 276 | 276 | 276 |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
66.423 | 65.737 | 69.466 | 73.231 | 76.879 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
725.580 | 762.886 | 800.495 | 811.536 | 820.351 |