|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
67.511 | 173.828 | 23.002 | 34.944 | 35.456 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.683 | 2.193 | 4.349 | 6.016 | 5.924 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.683 | 2.193 | 4.349 | 6.016 | 5.924 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 7.211 | 7.211 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | 7.211 | 7.211 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
51.529 | 159.755 | 9.587 | 14.022 | 15.509 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
19.282 | 1.825 | 1.207 | 2.348 | 3.289 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
31.814 | 1.349 | 3.894 | 2.566 | 3.326 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
63 | | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 155.997 | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
370 | 584 | 4.486 | 9.108 | 8.894 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.778 | 3.491 | 1.917 | 988 | 935 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.778 | 3.491 | 1.917 | 988 | 935 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.521 | 8.389 | 7.149 | 6.707 | 5.877 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
351 | 699 | 108 | 488 | 341 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.170 | 7.689 | 7.040 | 6.218 | 5.536 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.032.834 | 915.274 | 1.056.915 | 1.036.867 | 1.031.550 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | 152.997 | 140.597 | 143.997 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | 152.997 | 140.597 | 143.997 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
696.752 | 690.823 | 684.893 | 679.206 | 673.258 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
690.296 | 684.393 | 678.490 | 672.619 | 666.691 |
 | - Nguyên giá |
|
|
848.974 | 848.974 | 848.974 | 849.007 | 849.007 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-158.678 | -164.581 | -170.484 | -176.388 | -182.316 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.456 | 6.430 | 6.403 | 6.587 | 6.567 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.621 | 9.621 | 9.621 | 9.838 | 9.838 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.165 | -3.191 | -3.218 | -3.252 | -3.271 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13.238 | 11.424 | 348 | 1.385 | 1.385 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
13.238 | 11.424 | 348 | 1.385 | 1.385 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
154.864 | 190.309 | 190.094 | 190.094 | 190.094 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| 116.345 | 116.130 | 116.130 | 116.130 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
154.864 | 73.964 | 73.964 | 73.964 | 73.964 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
24.487 | 22.718 | 28.583 | 25.585 | 22.816 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
24.487 | 22.718 | 28.583 | 25.585 | 22.816 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
143.493 | | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.100.345 | 1.089.102 | 1.079.917 | 1.071.811 | 1.067.005 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
177.938 | 165.242 | 161.474 | 154.334 | 151.707 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
19.946 | 7.249 | 12.424 | 34.011 | 25.112 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.444 | | 3.381 | 26.666 | 14.416 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.918 | 744 | 884 | 1.615 | 2.046 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
47 | 56 | 124 | 128 | 1.122 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.561 | 2.454 | 1.884 | 20 | 26 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
368 | 644 | 1.121 | 958 | 878 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
258 | | | | 45 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4.564 | 179 | 480 | 206 | 609 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.918 | 306 | 1.684 | 1.553 | 3.104 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.866 | 2.866 | 2.866 | 2.866 | 2.866 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
157.993 | 157.993 | 149.050 | 120.323 | 126.595 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | 120 | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
157.993 | 157.993 | 149.050 | 120.203 | 126.595 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
922.407 | 923.860 | 918.442 | 917.477 | 915.298 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
922.407 | 923.860 | 918.442 | 917.477 | 915.298 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
842.000 | 842.000 | 842.000 | 842.000 | 842.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.594 | 6.594 | 6.594 | 6.594 | 6.594 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
66.207 | 75.266 | 69.848 | 68.882 | 66.704 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
65.958 | 65.958 | 72.592 | 72.592 | 72.592 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
249 | 9.307 | -2.744 | -3.709 | -5.888 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
7.606 | | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.100.345 | 1.089.102 | 1.079.917 | 1.071.811 | 1.067.005 |