• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.274,92 +7,62/+0,60%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:35:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.274,92   +7,62/+0,60%  |   HNX-INDEX   214,42   +0,29/+0,14%  |   UPCOM-INDEX   93,74   +0,34/+0,36%  |   VN30   1.361,41   +9,16/+0,68%  |   HNX30   422,91   +0,34/+0,08%
12 Tháng Năm 2025 12:39:57 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á (DAH : HOSE)
Cập nhật ngày 12/05/2025
12:35:01 CH
3,02 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,02 (-0,66%)
Tham chiếu
3,04
Mở cửa
3,04
Cao nhất
3,04
Thấp nhất
3,01
Khối lượng
78.500
KLTB 10 ngày
162.550
Cao nhất 52 tuần
4,11
Thấp nhất 52 tuần
2,66
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
65.40767.34967.511173.82823.002
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
4.7417695.6832.1934.349
1. Tiền
4.7417695.6832.1934.349
2. Các khoản tương đương tiền
       
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
       
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
46.67655.31851.529159.7559.587
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
14.38323.01019.2821.8251.207
2. Trả trước cho người bán
31.57931.56731.8141.3493.894
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
  63  
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6363 155.997 
6. Phải thu ngắn hạn khác
6756783705844.486
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-24    
IV. Tổng hàng tồn kho
1.9471.5721.7783.4911.917
1. Hàng tồn kho
1.9471.5721.7783.4911.917
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
12.0439.6918.5218.3897.149
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
475270351699108
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
11.5689.4218.1707.6897.040
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
     
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
1.053.1771.044.6451.032.834915.2741.056.915
I. Các khoản phải thu dài hạn
    152.997
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
    152.997
5. Phải thu dài hạn khác
       
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
708.636702.662696.752690.823684.893
1. Tài sản cố định hữu hình
702.112696.172690.296684.393678.490
- Nguyên giá
848.974848.974848.974848.974848.974
- Giá trị hao mòn lũy kế
-146.862-152.802-158.678-164.581-170.484
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
6.5246.4896.4566.4306.403
- Nguyên giá
9.6219.6219.6219.6219.621
- Giá trị hao mòn lũy kế
-3.097-3.132-3.165-3.191-3.218
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
10.00113.23813.23811.424348
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
10.00113.23813.23811.424348
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
154.864154.864154.864190.309190.094
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
   116.345116.130
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
154.864154.864154.86473.96473.964
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
28.20126.47924.48722.71828.583
1. Chi phí trả trước dài hạn
28.20126.47924.48722.71828.583
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
151.475147.402143.493  
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.118.5851.111.9941.100.3451.089.1021.079.917
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
196.362189.709177.938165.242161.474
I. Nợ ngắn hạn
37.93931.71619.9467.24912.424
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
13.5018.8894.444 3.381
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
2.6542.5101.918744884
4. Người mua trả tiền trước
1.2851.3084756124
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
2.6033.7843.5612.4541.884
6. Phải trả người lao động
1773613686441.121
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
1.1771.488258  
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11.9037.8804.564179480
11. Phải trả ngắn hạn khác
1.7722.6311.9183061.684
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
2.8662.8662.8662.8662.866
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
158.423157.993157.993157.993149.050
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
430    
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
157.993157.993157.993157.993149.050
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
922.223922.285922.407923.860918.442
I. Vốn chủ sở hữu
922.223922.285922.407923.860918.442
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
842.000842.000842.000842.000842.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
       
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
6.5946.5946.5946.5946.594
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
66.00366.08566.20775.26669.848
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
65.95865.95865.95865.95872.592
- LNST chưa phân phối kỳ này
441272499.307-2.744
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
7.6267.6067.606  
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
1.118.5851.111.9941.100.3451.089.1021.079.917
Không có báo cáo nào.