|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
65.407 | 67.349 | 67.511 | 173.828 | 23.002 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.741 | 769 | 5.683 | 2.193 | 4.349 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.741 | 769 | 5.683 | 2.193 | 4.349 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
46.676 | 55.318 | 51.529 | 159.755 | 9.587 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
14.383 | 23.010 | 19.282 | 1.825 | 1.207 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
31.579 | 31.567 | 31.814 | 1.349 | 3.894 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 63 | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
63 | 63 | | 155.997 | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
675 | 678 | 370 | 584 | 4.486 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-24 | | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.947 | 1.572 | 1.778 | 3.491 | 1.917 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.947 | 1.572 | 1.778 | 3.491 | 1.917 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.043 | 9.691 | 8.521 | 8.389 | 7.149 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
475 | 270 | 351 | 699 | 108 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
11.568 | 9.421 | 8.170 | 7.689 | 7.040 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.053.177 | 1.044.645 | 1.032.834 | 915.274 | 1.056.915 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | 152.997 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | 152.997 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
708.636 | 702.662 | 696.752 | 690.823 | 684.893 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
702.112 | 696.172 | 690.296 | 684.393 | 678.490 |
 | - Nguyên giá |
|
|
848.974 | 848.974 | 848.974 | 848.974 | 848.974 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-146.862 | -152.802 | -158.678 | -164.581 | -170.484 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.524 | 6.489 | 6.456 | 6.430 | 6.403 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.621 | 9.621 | 9.621 | 9.621 | 9.621 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.097 | -3.132 | -3.165 | -3.191 | -3.218 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10.001 | 13.238 | 13.238 | 11.424 | 348 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10.001 | 13.238 | 13.238 | 11.424 | 348 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
154.864 | 154.864 | 154.864 | 190.309 | 190.094 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | 116.345 | 116.130 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
154.864 | 154.864 | 154.864 | 73.964 | 73.964 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
28.201 | 26.479 | 24.487 | 22.718 | 28.583 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
28.201 | 26.479 | 24.487 | 22.718 | 28.583 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
151.475 | 147.402 | 143.493 | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.118.585 | 1.111.994 | 1.100.345 | 1.089.102 | 1.079.917 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
196.362 | 189.709 | 177.938 | 165.242 | 161.474 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
37.939 | 31.716 | 19.946 | 7.249 | 12.424 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
13.501 | 8.889 | 4.444 | | 3.381 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.654 | 2.510 | 1.918 | 744 | 884 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.285 | 1.308 | 47 | 56 | 124 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.603 | 3.784 | 3.561 | 2.454 | 1.884 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
177 | 361 | 368 | 644 | 1.121 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.177 | 1.488 | 258 | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
11.903 | 7.880 | 4.564 | 179 | 480 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.772 | 2.631 | 1.918 | 306 | 1.684 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.866 | 2.866 | 2.866 | 2.866 | 2.866 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
158.423 | 157.993 | 157.993 | 157.993 | 149.050 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
430 | | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
157.993 | 157.993 | 157.993 | 157.993 | 149.050 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
922.223 | 922.285 | 922.407 | 923.860 | 918.442 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
922.223 | 922.285 | 922.407 | 923.860 | 918.442 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
842.000 | 842.000 | 842.000 | 842.000 | 842.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.594 | 6.594 | 6.594 | 6.594 | 6.594 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
66.003 | 66.085 | 66.207 | 75.266 | 69.848 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
65.958 | 65.958 | 65.958 | 65.958 | 72.592 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
44 | 127 | 249 | 9.307 | -2.744 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
7.626 | 7.606 | 7.606 | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.118.585 | 1.111.994 | 1.100.345 | 1.089.102 | 1.079.917 |