VN-INDEX 1.305,36 -2,44/-0,19% |
HNX-INDEX 239,19 -0,20/-0,08% |
UPCOM-INDEX 99,58 -0,23/-0,23% |
VN30 1.356,43 -7,19/-0,53% |
HNX30 503,71 -1,11/-0,22%
01 Tháng Ba 2025 10:14:25 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
(DBC : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
8,51%
|
Sở hữu khác
|
91,49%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Nguyễn Như So
|
Chủ tịch HĐQT
|
77.966.120
|
23,30%
|
31/12/2024
|
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
|
---
|
19.675.566
|
5,88%
|
25/02/2025
|
Nguyễn Thị Tân Hòa
|
---
|
5.846.636
|
1,75%
|
31/12/2024
|
CTCP Chứng khoán SSI
|
---
|
5.229.597
|
2,16%
|
20/04/2020
|
Fraser Investment Holding Pte.Ltd
|
---
|
5.007.041
|
2,07%
|
08/06/2020
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
Thành viên HĐQT
|
4.611.812
|
1,38%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thu Hiền
|
---
|
3.704.230
|
1,11%
|
31/12/2024
|
SSIAM SIF - Vietnam Active Value Portfolio
|
---
|
3.649.528
|
3,48%
|
22/10/2019
|
Nguyễn Thế Tường
|
Thành viên HĐQT
|
3.523.163
|
1,05%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Khắc Thảo
|
Tổng giám đốc
|
3.098.997
|
0,93%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Hà Chi
|
---
|
3.085.789
|
0,92%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Huệ Minh
|
Đại diện công bố thông tin
|
1.204.619
|
0,36%
|
31/12/2024
|
Ssiam Ucits
|
---
|
869.627
|
0,83%
|
22/10/2019
|
Lê Quốc Đoàn
|
Thành viên HĐQT
|
776.047
|
0,23%
|
31/12/2024
|
Trần Xuân Mạnh
|
---
|
444.312
|
0,18%
|
31/12/2019
|
Phạm Văn Học
|
Phó Tổng giám đốc
|
275.712
|
0,08%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Hoàng Nguyên
|
Thành viên HĐQT
|
250.000
|
0,07%
|
31/12/2024
|
Lê Thị Minh Thu
|
Phó Tổng giám đốc
|
206.192
|
0,06%
|
31/12/2024
|
Đỗ Viết Quân
|
Phó Tổng giám đốc
|
200.148
|
0,06%
|
31/12/2024
|
Hoàng Văn Chung
|
Phó Tổng giám đốc
|
200.000
|
0,06%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Văn Tuế
|
Phó Tổng giám đốc
|
125.712
|
0,04%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Xuân Quang
|
---
|
100.291
|
0,03%
|
31/12/2024
|
Lê Minh Tuấn
|
Phó Tổng giám đốc
|
100.125
|
0,03%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Kế toán trưởng
|
85.000
|
0,03%
|
31/12/2024
|
Hồ Sỹ Quý
|
Trưởng ban kiểm soát
|
80.000
|
0,02%
|
31/12/2024
|
VOF Investment Ltd
|
---
|
77.057
|
0,03%
|
08/06/2020
|
Nguyễn Thị Bích
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
62.800
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Văn Chuyện
|
---
|
50.224
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Hoàng Nguyên Học
|
Thành viên HĐQT
|
50.000
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thanh Hương
|
Thành viên HĐQT
|
50.000
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Bùi Văn Hoan
|
Thành viên HĐQT
|
50.000
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Thủy
|
---
|
50.000
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Thu Hồng
|
---
|
50.000
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Văn Lĩnh
|
---
|
37.752
|
0,02%
|
31/12/2019
|
Vietnam Investment Ltd
|
---
|
30.000
|
0,01%
|
08/06/2020
|
Nguyễn Thị Thu Hường
|
---
|
30.000
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Anh Đức
|
---
|
30.000
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Đinh Thị Minh Thuận
|
---
|
30.000
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Phương
|
---
|
7.986
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Đình Toàn
|
---
|
7.291
|
0,01%
|
30/06/2019
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
---
|
5.000
|
0,00%
|
31/03/2024
|
Ngô Huy Tuệ
|
---
|
3.049
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Đình Thế
|
---
|
2.904
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thị Vân
|
---
|
2.640
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Văn Khương
|
---
|
149
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Tuấn Dũng
|
---
|
138
|
0,00%
|
31/12/2024
|
|
|
|
|
|