|
|
Q4 2020 | Q1 2021 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
231.035 | 164.645 | 276.135 | 274.690 | 284.808 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
55.143 | 10.868 | 57.112 | 59.664 | 51.054 |
| 1. Tiền |
|
|
23.085 | 10.868 | 22.199 | 49.664 | 41.054 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
32.058 | | 34.913 | 10.000 | 10.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
90.272 | 89.735 | 128.158 | 168.983 | 173.667 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
90.272 | 89.735 | 128.158 | 168.983 | 173.667 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
64.396 | 55.324 | 48.618 | 25.865 | 39.479 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
58.812 | 33.691 | 46.046 | 23.792 | 37.982 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.482 | 19.834 | 1.491 | 1.073 | 863 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.303 | 1.799 | 1.282 | 1.129 | 763 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-201 | | -201 | -129 | -129 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
11.375 | 6.700 | 25.078 | 8.118 | 13.826 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
11.375 | 6.700 | 25.078 | 8.118 | 13.826 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.848 | 2.019 | 17.169 | 12.060 | 6.783 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
69 | | 1.174 | 959 | 544 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.741 | 1.981 | 15.599 | 11.101 | 5.478 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
38 | 38 | 397 | | 761 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
186.928 | 129.024 | 174.919 | 157.393 | 136.580 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
153.161 | 108.379 | 155.828 | 143.952 | 124.754 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
153.161 | 108.379 | 155.828 | 143.952 | 124.754 |
| - Nguyên giá |
|
|
351.704 | 221.916 | 380.178 | 394.678 | 398.678 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-198.543 | -113.538 | -224.350 | -250.726 | -273.924 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
18.330 | | 6.149 | 4.070 | 4.070 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
18.330 | | 6.149 | 4.070 | 4.070 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 13.400 | 2.000 | 2.000 | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| 18.300 | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -4.900 | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 2.000 | 2.000 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.437 | 7.245 | 10.942 | 7.371 | 7.756 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15.437 | | 10.942 | 7.371 | 7.756 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 7.245 | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
417.963 | 293.670 | 451.054 | 432.083 | 421.388 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
269.394 | 201.926 | 277.981 | 248.073 | 256.509 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
259.885 | 193.381 | 277.436 | 248.073 | 255.960 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
56.911 | 77.644 | 93.887 | 49.999 | 91.806 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
36.471 | 30.611 | 17.524 | 10.397 | 9.391 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
14.730 | 17.399 | 10.704 | 12.500 | 24.481 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.437 | | 4.266 | 10.245 | 3.392 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
82.578 | 26.510 | 88.485 | 106.916 | 84.113 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
112 | 19 | 141 | 8 | 201 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.046 | 4.667 | 7.433 | 6.551 | 7.167 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
36.584 | 22.724 | 39.502 | 39.202 | 20.323 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
19.017 | 13.808 | 15.494 | 12.257 | 15.085 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
9.509 | 8.545 | 545 | | 549 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8.545 | 8.545 | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
964 | | 545 | | 549 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
148.569 | 91.743 | 173.074 | 184.010 | 164.879 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
148.569 | 91.743 | 173.074 | 184.010 | 164.879 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
68.250 | 68.250 | 68.250 | 68.250 | 68.250 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.507 | 6.300 | 10.444 | 14.435 | 18.408 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
17.342 | 17.194 | 26.503 | 29.092 | 20.084 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.155 | 12.699 | 4.533 | 7.786 | 7.748 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
16.188 | 4.494 | 21.971 | 21.305 | 12.336 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
55.470 | | 67.877 | 72.233 | 58.137 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
417.963 | 293.670 | 451.054 | 432.083 | 421.388 |