|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
24,04%
|
Sở hữu nước ngoài
|
5,25%
|
Sở hữu khác
|
70,71%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Dệt may Việt Nam
|
---
|
1.640.730
|
24,04%
|
31/12/2023
|
Wang Kuan Hung
|
---
|
358.332
|
5,25%
|
24/09/2019
|
Lương Văn Thư
|
Tổng giám đốc
|
341.564
|
5,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Tuyết Minh
|
---
|
329.199
|
4,82%
|
30/06/2024
|
Đặng Anh Đào
|
Thành viên HĐQT
|
286.406
|
4,20%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Đăng Đông
|
Thành viên HĐQT
|
256.344
|
3,76%
|
30/06/2024
|
Bạch Minh Quân
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
187.318
|
2,74%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Đăng Luận
|
---
|
183.911
|
2,69%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Ngọc Quang
|
Chủ tịch HĐQT
|
132.213
|
1,94%
|
30/06/2024
|
Bạch Thị Kim Dung
|
---
|
100.849
|
1,48%
|
15/05/2018
|
Nguyễn Đức Thăng
|
Giám đốc
|
100.819
|
1,48%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Trung Kiên
|
---
|
84.461
|
1,24%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hồng Kỳ
|
---
|
58.310
|
0,85%
|
15/05/2018
|
Nguyễn Tiến Mạnh
|
Giám đốc
|
56.784
|
0,83%
|
30/06/2024
|
Hà Toàn Thắng
|
---
|
45.292
|
0,66%
|
31/12/2019
|
Đặng Anh Dũng
|
---
|
29.406
|
0,43%
|
30/06/2024
|
Hà Bá Mạnh
|
---
|
21.346
|
0,31%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Giám đốc
|
11.793
|
0,17%
|
30/06/2024
|
Lương Mạnh Tú
|
---
|
10.023
|
0,15%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Hương Lan
|
Trưởng ban kiểm soát
|
4.641
|
0,07%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|