|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
14.530.751 | 12.822.790 | 12.836.864 | 14.134.964 | 15.401.581 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.975.121 | 2.111.955 | 1.903.248 | 1.990.760 | 3.738.732 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.435.121 | 2.111.955 | 1.903.248 | 1.990.760 | 3.328.732 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
540.000 | | | | 410.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.652.000 | 6.503.600 | 7.039.051 | 7.009.051 | 7.312.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.652.000 | 6.503.600 | 7.039.051 | 7.009.051 | 7.312.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
722.145 | 622.065 | 446.745 | 1.409.144 | 1.015.745 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
502.175 | 406.556 | 298.905 | 1.051.651 | 669.173 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
216.766 | 209.408 | 139.654 | 332.556 | 327.681 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
112.469 | 115.367 | 118.516 | 135.869 | 130.107 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-109.266 | -109.266 | -110.330 | -110.932 | -111.216 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.792.680 | 3.172.773 | 2.948.172 | 3.249.879 | 2.829.627 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.799.541 | 3.173.785 | 2.983.077 | 3.278.377 | 2.832.581 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-6.861 | -1.012 | -34.905 | -28.498 | -2.954 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
388.805 | 412.396 | 499.647 | 476.129 | 505.478 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
314.353 | 298.346 | 348.206 | 270.549 | 264.933 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
73.927 | 111.606 | 150.939 | 204.326 | 239.531 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
525 | 2.444 | 502 | 1.254 | 1.014 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.304.818 | 2.597.045 | 2.813.164 | 2.752.411 | 2.758.011 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 314 | 512 | 512 | 512 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 314 | 512 | 512 | 512 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.861.529 | 1.876.930 | 1.945.622 | 2.051.341 | 1.985.540 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.513.028 | 1.522.268 | 1.570.624 | 1.609.136 | 1.550.250 |
 | - Nguyên giá |
|
|
16.298.885 | 16.364.983 | 16.485.576 | 16.593.493 | 16.609.893 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.785.856 | -14.842.715 | -14.914.952 | -14.984.357 | -15.059.643 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| 7.186 | 11.212 | 10.613 | 10.014 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| 7.434 | 11.983 | 11.983 | 11.983 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -248 | -771 | -1.370 | -1.969 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
348.500 | 347.476 | 363.786 | 431.592 | 425.276 |
 | - Nguyên giá |
|
|
509.625 | 514.577 | 537.970 | 613.952 | 616.055 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-161.125 | -167.101 | -174.184 | -182.360 | -190.778 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
197.458 | 478.337 | 606.918 | 462.125 | 523.475 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
197.458 | 478.337 | 606.918 | 462.125 | 523.475 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
245.831 | 241.465 | 260.113 | 238.433 | 248.484 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
182.611 | 178.435 | 181.640 | 177.972 | 189.394 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
63.220 | 63.030 | 78.473 | 60.461 | 59.090 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
16.835.568 | 15.419.835 | 15.650.028 | 16.887.375 | 18.159.592 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
7.040.366 | 5.525.304 | 5.532.349 | 6.322.611 | 7.889.375 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.073.460 | 4.590.935 | 4.706.192 | 5.452.871 | 6.975.317 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.342.010 | 1.493.661 | 1.229.228 | 1.700.335 | 1.706.196 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.683.945 | 1.008.830 | 1.654.598 | 1.511.156 | 1.493.199 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
397.787 | 522.671 | 233.212 | 587.344 | 770.493 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
36.626 | 12.049 | 63.591 | 21.327 | 97.533 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
94.160 | 91.158 | 146.226 | 73.722 | 122.451 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
449.903 | 504.461 | 484.913 | 612.334 | 633.683 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.091.671 | 39.713 | 66.495 | 57.026 | 1.093.108 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
682.196 | 647.177 | 616.681 | 657.726 | 862.205 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
295.161 | 271.215 | 211.248 | 231.901 | 196.449 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
966.907 | 934.369 | 826.157 | 869.739 | 914.058 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
144.372 | 132.779 | 119.527 | 102.958 | 86.389 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
822.535 | 801.590 | 706.629 | 766.781 | 827.669 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
9.795.202 | 9.894.531 | 10.117.679 | 10.564.764 | 10.270.218 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
9.795.202 | 9.894.531 | 10.117.679 | 10.564.764 | 10.270.218 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
5.294.000 | 5.294.000 | 5.294.000 | 5.294.000 | 5.294.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
3.665 | 3.665 | 3.665 | 3.665 | 3.665 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.818.712 | 2.850.107 | 2.937.868 | 3.088.501 | 3.329.210 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.647.420 | 1.715.106 | 1.849.360 | 2.145.560 | 1.609.037 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
984.148 | 984.148 | 981.943 | 1.881.175 | 803.188 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
663.272 | 730.958 | 867.416 | 264.384 | 805.849 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
31.404 | 31.653 | 32.786 | 33.038 | 34.306 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
16.835.568 | 15.419.835 | 15.650.028 | 16.887.375 | 18.159.592 |