|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
75,56%
|
Sở hữu nước ngoài
|
7,05%
|
Sở hữu khác
|
17,39%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
|
---
|
400.023.057
|
75,56%
|
30/06/2024
|
CTCP Quản lý Quỹ Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam (PVCB Capital)
|
---
|
26.309.500
|
4,97%
|
31/12/2021
|
CTBC Vietnam Equity Fund
|
---
|
11.500.000
|
2,17%
|
05/09/2023
|
Norges Bank
|
---
|
9.330.000
|
1,76%
|
05/09/2023
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
---
|
5.000.000
|
0,94%
|
05/09/2023
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund
|
---
|
340.000
|
0,06%
|
05/09/2023
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
268.000
|
0,05%
|
05/09/2023
|
Văn Tiến Thanh
|
Tổng giám đốc
|
109.000
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Bùi Minh Tiến
|
---
|
52.000
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Đức Thành
|
---
|
28.100
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Đức Hạnh
|
Thành viên HĐQT
|
8.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
Phó Tổng giám đốc
|
5.003
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Đinh Như Cường
|
Kế toán trưởng
|
2.900
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Mỹ
|
---
|
2.900
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Vũ Thu Hiền
|
---
|
2.900
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Đỗ Minh Đương
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
2.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Võ Thị Ngọc Châu
|
---
|
1.700
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Trần Chí Nguyện
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.600
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Ngọc Minh Trí
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.600
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Đỗ Thành Hưng
|
Đại diện công bố thông tin
|
1.500
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Song Yên
|
---
|
300
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phan Thị Cẩm Hương
|
Trưởng ban kiểm soát
|
200
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Văn Bình
|
---
|
9
|
0,00%
|
31/12/2022
|
|
|
|
|