|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
336.374 | 361.810 | 371.857 | 382.804 | 400.333 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
770 | 4.571 | 13.341 | 9.455 | 7.253 |
 | 1. Tiền |
|
|
770 | 4.571 | 13.341 | 9.455 | 7.253 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
310.680 | 334.200 | 333.917 | 345.366 | 371.133 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
303.663 | 325.029 | 318.421 | 315.771 | 316.164 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.161 | 11.198 | 17.652 | 31.768 | 57.155 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
141 | 259 | 253 | 236 | 223 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.286 | -2.286 | -2.409 | -2.409 | -2.409 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
22.370 | 21.974 | 22.301 | 26.143 | 19.971 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
22.370 | 21.974 | 22.301 | 26.143 | 19.971 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.555 | 1.064 | 2.298 | 1.840 | 1.976 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.149 | 429 | 1.668 | 1.039 | 990 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
797 | 565 | 562 | 733 | 918 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
608 | 71 | 68 | 68 | 68 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
403.792 | 396.053 | 388.479 | 380.366 | 374.508 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
402.182 | 394.172 | 386.167 | 378.165 | 370.184 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
396.248 | 388.296 | 380.349 | 372.405 | 364.480 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.074.678 | 1.074.678 | 1.074.678 | 1.074.678 | 1.074.678 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-678.431 | -686.382 | -694.329 | -702.273 | -710.199 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.935 | 5.876 | 5.818 | 5.760 | 5.704 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.667 | 9.667 | 9.667 | 9.667 | 9.667 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.733 | -3.791 | -3.849 | -3.908 | -3.963 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
353 | 880 | 1.567 | 248 | 2.155 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
353 | 880 | 1.567 | 248 | 2.155 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-90.000 | -90.000 | -90.000 | -90.000 | -90.000 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.257 | 1.000 | 744 | 1.953 | 2.170 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.257 | 1.000 | 744 | 1.953 | 2.170 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
740.166 | 757.863 | 760.336 | 763.169 | 774.842 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.220.943 | 1.254.154 | 1.273.010 | 1.290.314 | 1.322.694 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.220.943 | 1.254.154 | 1.273.010 | 1.290.314 | 1.322.694 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
460.657 | 460.657 | 460.657 | 460.657 | 460.657 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
49.110 | 60.066 | 56.708 | 51.915 | 63.271 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 114 | 102 | 27 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| | 7 | 3 | 1 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
478 | 469 | 528 | 507 | 202 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
240 | 559 | 871 | 1.282 | 634 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
710.432 | 732.377 | 754.099 | 775.822 | 797.876 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
26 | 26 | 26 | 26 | 26 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-480.777 | -496.291 | -512.674 | -527.145 | -547.853 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-480.777 | -496.291 | -512.674 | -527.145 | -547.853 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
272.236 | 272.236 | 272.236 | 272.236 | 272.236 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
76.737 | 76.737 | 76.737 | 76.737 | 76.737 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
22.694 | 22.694 | 22.694 | 22.694 | 22.694 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-852.445 | -867.959 | -884.342 | -898.812 | -919.521 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-787.754 | -787.754 | -868.082 | -868.082 | -868.082 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-64.691 | -80.205 | -16.260 | -30.730 | -51.439 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
740.166 | 757.863 | 760.336 | 763.169 | 774.842 |