|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
311.611 | 310.508 | 310.481 | 318.771 | 336.374 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.918 | 3.941 | 3.257 | 4.352 | 770 |
| 1. Tiền |
|
|
1.918 | 3.941 | 3.257 | 4.352 | 770 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
297.604 | 295.068 | 294.446 | 298.928 | 310.680 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
295.503 | 293.171 | 292.331 | 296.930 | 303.663 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.587 | 2.456 | 4.054 | 4.098 | 9.161 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
491 | 419 | 347 | 186 | 141 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-977 | -977 | -2.286 | -2.286 | -2.286 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
11.085 | 11.226 | 11.108 | 13.918 | 22.370 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
11.085 | 11.226 | 11.108 | 13.918 | 22.370 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.004 | 274 | 1.670 | 1.572 | 2.555 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
858 | 187 | 1.570 | 1.319 | 1.149 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
78 | | | 158 | 797 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
68 | 86 | 101 | 95 | 608 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
433.069 | 426.486 | 427.050 | 411.774 | 403.792 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
427.440 | 419.535 | 419.173 | 410.195 | 402.182 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
421.272 | 413.425 | 413.063 | 404.202 | 396.248 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.068.136 | 1.068.136 | 1.068.136 | 1.074.678 | 1.074.678 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-646.864 | -654.711 | -655.072 | -670.476 | -678.431 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.168 | 6.110 | 6.109 | 5.993 | 5.935 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.667 | 9.667 | 9.667 | 9.667 | 9.667 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.499 | -3.558 | -3.558 | -3.674 | -3.733 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.774 | 5.320 | 6.359 | 67 | 353 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.774 | 5.320 | 6.359 | 67 | 353 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-90.000 | -90.000 | -90.000 | -90.000 | -90.000 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.855 | 1.631 | 1.518 | 1.513 | 1.257 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.855 | 1.631 | 1.518 | 1.513 | 1.257 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
744.680 | 736.995 | 737.531 | 730.545 | 740.166 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.132.414 | 1.151.798 | 1.173.228 | 1.194.113 | 1.220.943 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.132.414 | 1.151.798 | 1.173.228 | 1.194.113 | 1.220.943 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
460.657 | 460.657 | 460.657 | 460.657 | 460.657 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
45.755 | 43.531 | 44.776 | 43.526 | 49.110 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
186 | 36 | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5 | 16 | 175 | | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.678 | 2.213 | 459 | 728 | 478 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.073 | 277 | 476 | 809 | 240 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
623.033 | 645.042 | 666.659 | 688.368 | 710.432 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
26 | 26 | 26 | 26 | 26 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-387.734 | -414.803 | -435.697 | -463.568 | -480.777 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-387.734 | -414.803 | -435.697 | -463.568 | -480.777 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
272.236 | 272.236 | 272.236 | 272.236 | 272.236 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
76.737 | 76.737 | 76.737 | 76.737 | 76.737 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
22.694 | 22.694 | 22.694 | 22.694 | 22.694 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-759.402 | -786.471 | -807.365 | -835.236 | -852.445 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-688.821 | -688.821 | -787.754 | -787.754 | -787.754 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-70.581 | -97.650 | -19.612 | -47.482 | -64.691 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
744.680 | 736.995 | 737.531 | 730.545 | 740.166 |