|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
334.029 | 299.856 | 376.193 | 450.706 | 370.116 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
48.972 | 50.524 | 11.827 | 23.568 | 48.775 |
| 1. Tiền |
|
|
48.972 | 50.524 | 11.827 | 23.568 | 48.775 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
144.020 | 125.364 | 126.983 | 154.453 | 112.287 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
141.454 | 123.203 | 124.493 | 151.348 | 109.139 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.906 | 1.874 | 1.921 | 1.654 | 1.935 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
660 | 286 | 569 | 1.452 | 1.213 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
140.082 | 123.622 | 236.570 | 269.346 | 207.074 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
140.082 | 123.622 | 236.570 | 269.346 | 207.074 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
956 | 347 | 813 | 3.340 | 1.980 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
956 | 347 | 594 | 1.695 | 1.980 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 1.645 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 219 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
198.892 | 155.488 | 139.100 | 160.395 | 146.055 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
151.853 | 133.966 | 114.822 | 115.556 | 143.145 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
120.404 | 103.236 | 84.811 | 86.237 | 112.038 |
| - Nguyên giá |
|
|
476.892 | 483.850 | 485.937 | 501.748 | 542.571 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-356.488 | -380.614 | -401.126 | -415.512 | -430.532 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
31.449 | 30.730 | 30.011 | 29.319 | 31.107 |
| - Nguyên giá |
|
|
34.597 | 34.597 | 34.597 | 34.597 | 37.473 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.148 | -3.867 | -4.586 | -5.278 | -6.366 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
553 | 191 | 263 | 20.965 | 191 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
553 | 191 | 263 | 20.965 | 191 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
46.487 | 21.331 | 24.015 | 23.874 | 2.719 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.269 | 5.173 | 4.031 | 3.890 | 2.719 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
40.218 | 16.158 | 19.984 | 19.984 | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
532.921 | 455.344 | 515.293 | 611.101 | 516.171 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
384.444 | 299.730 | 365.823 | 438.258 | 282.048 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
294.868 | 232.801 | 322.635 | 389.680 | 235.872 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
146.768 | 101.869 | 199.838 | 230.557 | 135.821 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
106.976 | 85.250 | 82.088 | 111.969 | 56.191 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
88 | 2.759 | 12 | 52 | 71 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.992 | 3.507 | 4.025 | 3.529 | 5.803 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
27.897 | 29.554 | 30.172 | 33.351 | 26.431 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.969 | 3.600 | 3.873 | 4.042 | 3.106 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.971 | 3.430 | 2.084 | 2.392 | 2.574 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.207 | 2.831 | 542 | 3.789 | 5.875 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
89.576 | 66.929 | 43.188 | 48.578 | 46.177 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.360 | 1.314 | 1.298 | 1.340 | 1.316 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
88.216 | 65.615 | 41.890 | 47.238 | 44.861 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
148.477 | 155.614 | 149.471 | 172.843 | 234.123 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
148.477 | 155.614 | 149.471 | 172.843 | 234.123 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 114.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | -224 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
73.425 | 88.671 | 88.671 | 92.700 | 97.407 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
15.052 | 6.943 | 800 | 20.142 | 22.941 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
295 | 785 | 343 | 800 | 20.142 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14.757 | 6.158 | 457 | 19.342 | 2.799 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
532.921 | 455.344 | 515.293 | 611.101 | 516.171 |