|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
11.468.462 | 12.220.643 | 13.031.022 | 12.700.160 | 13.428.353 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
113.196 | 500.023 | 248.489 | 129.670 | 190.435 |
 | 1. Tiền |
|
|
113.196 | 175.523 | 231.489 | 104.009 | 117.435 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 324.500 | 17.000 | 25.660 | 73.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
9.456.508 | 9.739.149 | 11.117.861 | 10.556.451 | 11.097.867 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9.456.508 | 9.739.149 | 11.117.861 | 10.556.451 | 11.097.867 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
961.445 | 958.023 | 878.699 | 979.781 | 1.058.372 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
540.230 | 430.998 | 425.800 | 500.444 | 527.056 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
158.416 | 217.955 | 262.712 | 257.512 | 312.432 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
267.723 | 313.984 | 195.097 | 226.791 | 223.850 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.924 | -4.914 | -4.910 | -4.965 | -4.965 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
859.035 | 978.920 | 738.172 | 984.656 | 962.727 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
859.237 | 979.122 | 738.369 | 984.959 | 963.029 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-202 | -202 | -197 | -303 | -303 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
78.277 | 44.529 | 47.801 | 49.602 | 118.951 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
18.141 | 12.397 | 8.334 | 6.901 | 6.418 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
59.576 | 31.572 | 38.907 | 42.141 | 65.051 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
560 | 560 | 560 | 560 | 47.482 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.990.154 | 3.211.068 | 3.165.947 | 3.119.914 | 3.087.771 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
32.497 | 32.505 | 32.497 | 32.497 | 33.789 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
32.497 | 32.505 | 32.497 | 32.497 | 33.789 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.118.404 | 2.365.316 | 2.276.126 | 2.494.701 | 2.427.341 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.107.665 | 2.017.906 | 1.930.813 | 2.151.486 | 2.086.224 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.733.513 | 4.737.097 | 4.744.139 | 5.036.546 | 5.032.868 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.625.848 | -2.719.192 | -2.813.325 | -2.885.060 | -2.946.644 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.739 | 347.410 | 345.312 | 343.215 | 341.117 |
 | - Nguyên giá |
|
|
11.726 | 356.071 | 356.071 | 356.071 | 356.071 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-986 | -8.661 | -10.758 | -12.856 | -14.954 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
176.907 | 408.573 | 452.018 | 161.253 | 212.724 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
176.907 | 408.573 | 452.018 | 161.253 | 212.724 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
357.654 | 343.729 | 346.164 | 374.122 | 358.378 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
339.380 | 326.024 | 323.129 | 349.565 | 333.389 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
743 | 856 | 3.053 | 335 | 1.125 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
17.531 | 16.850 | 19.983 | 24.222 | 23.865 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
304.693 | 60.946 | 59.143 | 57.341 | 55.539 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
14.458.616 | 15.431.711 | 16.196.969 | 15.820.075 | 16.516.123 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.948.610 | 2.027.319 | 2.055.815 | 2.119.233 | 2.201.528 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.933.683 | 1.958.686 | 1.987.963 | 2.052.158 | 2.135.461 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
920.570 | 818.250 | 791.561 | 863.794 | 1.079.623 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
260.738 | 237.576 | 221.723 | 313.174 | 189.536 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.595 | 64.574 | 68.316 | 72.040 | 52.870 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
98.345 | 193.835 | 249.250 | 183.078 | 127.074 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
68.742 | 108.596 | 146.322 | 145.898 | 75.152 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.033 | 12.101 | 2.399 | 1.623 | 1.834 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
24.276 | 10.382 | 10.318 | 10.081 | 48.473 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
537.385 | 513.372 | 498.076 | 462.470 | 560.900 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
14.927 | 68.633 | 67.851 | 67.074 | 66.067 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
171 | 185 | 181 | 181 | 181 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
14.656 | 68.348 | 67.571 | 66.793 | 65.786 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
12.510.006 | 13.404.392 | 14.141.154 | 13.700.842 | 14.314.595 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
12.510.006 | 13.404.392 | 14.141.154 | 13.700.842 | 14.314.595 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.797.793 | 3.797.793 | 3.797.793 | 3.797.793 | 3.797.793 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.786.667 | 1.786.667 | 1.786.667 | 1.786.667 | 1.786.667 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-849.229 | -849.229 | -849.229 | -849.229 | -849.229 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-9 | -9 | -9 | -9 | -9 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.418.990 | 1.418.964 | 1.417.697 | 1.417.464 | 1.800.031 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.011.154 | 6.891.316 | 7.597.296 | 7.205.093 | 7.448.524 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.338.539 | 5.357.956 | 5.357.956 | 5.355.603 | 6.639.189 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
672.615 | 1.533.360 | 2.239.340 | 1.849.490 | 809.335 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
344.639 | 358.890 | 390.939 | 343.062 | 330.817 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
14.458.616 | 15.431.711 | 16.196.969 | 15.820.075 | 16.516.123 |