|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
11.610.209 | 12.466.264 | 11.468.462 | 12.220.643 | 13.031.022 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
73.178 | 1.060.575 | 113.196 | 500.023 | 248.489 |
| 1. Tiền |
|
|
73.178 | 48.075 | 113.196 | 175.523 | 231.489 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 1.012.500 | | 324.500 | 17.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
9.593.694 | 9.342.001 | 9.456.508 | 9.739.149 | 11.117.861 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9.593.694 | 9.342.001 | 9.456.508 | 9.739.149 | 11.117.861 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
997.606 | 1.129.510 | 961.445 | 958.023 | 878.699 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
669.030 | 717.628 | 540.230 | 430.998 | 425.800 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
49.596 | 132.693 | 158.416 | 217.955 | 262.712 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
283.763 | 284.123 | 267.723 | 313.984 | 195.097 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.783 | -4.934 | -4.924 | -4.914 | -4.910 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
857.650 | 854.954 | 859.035 | 978.920 | 738.172 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
858.168 | 855.167 | 859.237 | 979.122 | 738.369 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-518 | -212 | -202 | -202 | -197 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
88.081 | 79.223 | 78.277 | 44.529 | 47.801 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
14.274 | 9.486 | 18.141 | 12.397 | 8.334 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
73.807 | 69.738 | 59.576 | 31.572 | 38.907 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 560 | 560 | 560 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.083.125 | 3.025.388 | 2.990.154 | 3.211.068 | 3.165.947 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
31.225 | 31.225 | 32.497 | 32.505 | 32.497 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
31.225 | 31.225 | 32.497 | 32.505 | 32.497 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.158.366 | 2.099.786 | 2.118.404 | 2.365.316 | 2.276.126 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.157.294 | 2.098.720 | 2.107.665 | 2.017.906 | 1.930.813 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.580.381 | 4.610.689 | 4.733.513 | 4.737.097 | 4.744.139 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.423.087 | -2.511.969 | -2.625.848 | -2.719.192 | -2.813.325 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.073 | 1.066 | 10.739 | 347.410 | 345.312 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.046 | 2.046 | 11.726 | 356.071 | 356.071 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-973 | -980 | -986 | -8.661 | -10.758 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
207.529 | 225.372 | 176.907 | 408.573 | 452.018 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
207.529 | 225.372 | 176.907 | 408.573 | 452.018 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
328.466 | 320.763 | 357.654 | 343.729 | 346.164 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
316.767 | 304.748 | 339.380 | 326.024 | 323.129 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
298 | 201 | 743 | 856 | 3.053 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
11.401 | 15.814 | 17.531 | 16.850 | 19.983 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
357.538 | 348.243 | 304.693 | 60.946 | 59.143 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
14.693.334 | 15.491.651 | 14.458.616 | 15.431.711 | 16.196.969 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.186.114 | 3.492.609 | 1.948.610 | 2.027.319 | 2.055.815 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.185.843 | 3.492.338 | 1.933.683 | 1.958.686 | 1.987.963 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
978.167 | 1.328.013 | 920.570 | 818.250 | 791.561 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
294.312 | 190.111 | 260.738 | 237.576 | 221.723 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
63.425 | 61.793 | 18.595 | 64.574 | 68.316 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
221.845 | 79.291 | 98.345 | 193.835 | 249.250 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
157.708 | 191.395 | 68.742 | 108.596 | 146.322 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.295 | 5.802 | 5.033 | 12.101 | 2.399 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12.504 | 1.260.739 | 24.276 | 10.382 | 10.318 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.418 | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
450.170 | 375.194 | 537.385 | 513.372 | 498.076 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
271 | 271 | 14.927 | 68.633 | 67.851 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
171 | 171 | 171 | 185 | 181 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 14.656 | 68.348 | 67.571 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
12.507.220 | 11.999.043 | 12.510.006 | 13.404.392 | 14.141.154 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
12.507.220 | 11.999.043 | 12.510.006 | 13.404.392 | 14.141.154 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.797.793 | 3.797.793 | 3.797.793 | 3.797.793 | 3.797.793 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.786.667 | 1.786.667 | 1.786.667 | 1.786.667 | 1.786.667 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-849.229 | -849.229 | -849.229 | -849.229 | -849.229 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-9 | -9 | -9 | -9 | -9 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
976.929 | 972.670 | 1.418.990 | 1.418.964 | 1.417.697 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.417.329 | 5.887.217 | 6.011.154 | 6.891.316 | 7.597.296 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.028.096 | 2.778.464 | 5.338.539 | 5.357.956 | 5.357.956 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.389.233 | 3.108.753 | 672.615 | 1.533.360 | 2.239.340 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
377.739 | 403.933 | 344.639 | 358.890 | 390.939 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
14.693.334 | 15.491.651 | 14.458.616 | 15.431.711 | 16.196.969 |