VN-INDEX 1.296,75 +3,77/+0,29% |
HNX-INDEX 237,57 -0,45/-0,19% |
UPCOM-INDEX 100,61 +0,53/+0,53% |
VN30 1.353,73 +4,28/+0,32% |
HNX30 498,11 -1,20/-0,24%
21 Tháng Hai 2025 11:01:34 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
(DGC : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
8,85%
|
Sở hữu nước ngoài
|
16,99%
|
Sở hữu khác
|
74,16%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Đào Hữu Huyền
|
Chủ tịch HĐQT
|
69.794.354
|
18,38%
|
31/12/2024
|
Ngô Thị Ngọc Lan
|
---
|
25.205.068
|
6,64%
|
31/12/2024
|
Đào Hữu Kha
|
---
|
22.667.148
|
5,97%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Hồng Lan
|
---
|
14.298.574
|
3,76%
|
31/12/2024
|
Đào Hữu Duy Anh
|
Tổng giám đốc
|
11.436.791
|
3,01%
|
31/12/2024
|
Norges Bank
|
---
|
8.226.600
|
2,17%
|
05/02/2025
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
7.206.540
|
1,90%
|
05/02/2025
|
Amersham Industries Ltd
|
---
|
5.746.960
|
1,51%
|
05/02/2025
|
Đào Hồng Hạnh
|
---
|
5.136.504
|
1,35%
|
31/12/2024
|
Hanoi Investments Holdings Ltd
|
---
|
4.778.800
|
1,26%
|
05/02/2025
|
CTBC Vietnam Equity Fund
|
---
|
4.700.000
|
1,24%
|
04/01/2024
|
Đào Thị Quyên
|
---
|
2.170.034
|
0,57%
|
31/12/2024
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
---
|
2.000.000
|
0,53%
|
05/02/2025
|
Quách Tiến Nhất
|
---
|
1.830.316
|
0,48%
|
31/12/2024
|
Lê Thị Lựu
|
---
|
1.719.740
|
0,45%
|
31/12/2024
|
Wareham Group Ltd
|
---
|
1.495.500
|
0,39%
|
05/02/2025
|
Bùi Thị Hà Thu
|
---
|
1.165.003
|
0,31%
|
31/12/2024
|
Đào Thị Huyên
|
---
|
762.605
|
0,20%
|
31/12/2024
|
Đào Hữu Tu
|
---
|
742.222
|
0,20%
|
31/12/2024
|
Phạm Văn Hùng
|
Thành viên HĐQT
|
736.446
|
0,19%
|
31/12/2024
|
Đào Thị Mai
|
Kế toán trưởng
|
695.854
|
0,18%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Nam
|
---
|
435.861
|
0,11%
|
31/12/2024
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
428.000
|
0,11%
|
05/02/2025
|
Đào Thị Hồng Hiên
|
---
|
362.780
|
0,10%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Huệ
|
---
|
336.276
|
0,09%
|
31/12/2024
|
Saigon Investments Ltd
|
---
|
290.000
|
0,08%
|
05/02/2025
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund
|
---
|
280.000
|
0,07%
|
09/08/2024
|
Đào Thị Huê
|
---
|
252.288
|
0,07%
|
31/12/2024
|
Lưu Bách Đạt
|
Thành viên HĐQT
|
250.640
|
0,07%
|
31/12/2024
|
Vũ Minh Thuyết
|
---
|
248.067
|
0,07%
|
31/12/2018
|
Veil Holdings Ltd
|
---
|
200.000
|
0,05%
|
04/05/2022
|
Vũ Nhất Tâm
|
---
|
167.795
|
0,04%
|
29/04/2020
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam
|
---
|
125.100
|
0,03%
|
04/04/2022
|
Vũ Văn Ngọ
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
122.921
|
0,03%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Văn Thất
|
---
|
87.300
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Trần Thị Xuân
|
---
|
85.032
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Đỗ Thành Công
|
---
|
73.947
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Danang Investments Ltd
|
---
|
63.000
|
0,02%
|
05/02/2025
|
Quách Trung Kiên
|
---
|
62.988
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Grinling International Ltd
|
---
|
60.000
|
0,02%
|
01/11/2024
|
Đào Thị Cử
|
---
|
57.752
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Văn Kiên
|
Trưởng ban kiểm soát
|
50.081
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Thành viên HĐQT
|
50.072
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Phạm Thị Yến
|
---
|
48.097
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hùng Lân
|
---
|
46.872
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thu Hồng
|
---
|
36.301
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Quách Kiều Hưng
|
---
|
30.000
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Phạm Thị Thoa
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
30.000
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Phương Mai
|
---
|
29.344
|
0,02%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Văn Quang
|
---
|
24.894
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Vũ Quốc Tuấn
|
---
|
20.300
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Lưu Hoàng Đức
|
---
|
17.500
|
0,00%
|
19/02/2024
|
Vũ Thị Sợi
|
---
|
16.221
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Vũ Thị Hoa
|
---
|
12.279
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Sinh Thìn
|
---
|
11.101
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Phạm Thị Phương Bình
|
---
|
10.460
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Đồng Thị Quỳnh Giang
|
---
|
8.073
|
0,01%
|
14/03/2018
|
Trần Thị Thu Trang
|
---
|
7.495
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Vũ Văn Canh
|
---
|
6.798
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Công Thị Minh Trang
|
---
|
5.040
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Võ Thị Hương
|
---
|
3.433
|
0,00%
|
14/03/2018
|
Nguyễn Thị Vân Thắng
|
---
|
3.049
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Lan
|
---
|
2.048
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Khúc Ngọc Giảng
|
---
|
2.000
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Phạm Văn Thọ
|
---
|
1.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
---
|
873
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|
|