• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.303,22 -6,15/-0,47%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:15:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.303,22   -6,15/-0,47%  |   HNX-INDEX   236,51   -1,83/-0,77%  |   UPCOM-INDEX   98,92   -0,54/-0,55%  |   VN30   1.354,83   -6,33/-0,47%  |   HNX30   497,12   -3,78/-0,75%
04 Tháng Ba 2025 12:22:56 CH - Mở cửa
CTCP Dược Hậu Giang (DHG : HOSE)
Cập nhật ngày 04/03/2025
12:13:36 CH
101,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+0,20%)
Tham chiếu
101,70
Mở cửa
101,60
Cao nhất
102,00
Thấp nhất
101,60
Khối lượng
3.900
KLTB 10 ngày
21.350
Cao nhất 52 tuần
125,90
Thấp nhất 52 tuần
96,50
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
4.635.1304.745.9034.707.9954.833.7744.604.004
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
94.13452.73261.62976.44362.858
1. Tiền
94.13452.73261.62976.44362.858
2. Các khoản tương đương tiền
       
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
2.230.0002.675.0002.650.0002.760.0002.745.000
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.230.0002.675.0002.650.0002.760.0002.745.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
720.853575.553580.089596.800656.736
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
564.317472.686474.850481.655556.908
2. Trả trước cho người bán
97.87182.93368.49155.42645.858
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
258258258258258
6. Phải thu ngắn hạn khác
93.86655.50271.87494.75286.760
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-35.457-35.827-35.384-35.290-33.048
IV. Tổng hàng tồn kho
1.527.5741.395.1751.387.1921.373.0331.115.429
1. Hàng tồn kho
1.531.7401.399.3411.391.6311.377.8141.117.843
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-4.167-4.167-4.439-4.782-2.414
V. Tài sản ngắn hạn khác
62.56947.44429.08527.49823.981
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
10.34813.5748.10212.14110.860
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
38.29924.04213.21711.34311.321
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
13.9229.8297.7664.0141.800
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
1.436.4651.455.4031.447.1751.419.4991.355.240
I. Các khoản phải thu dài hạn
205695695695205
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
205695695695205
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
816.151793.0441.201.0401.255.1201.195.867
1. Tài sản cố định hữu hình
634.291612.1221.021.0571.076.0761.017.761
- Nguyên giá
1.605.0551.603.2822.038.8052.125.4112.151.328
- Giá trị hao mòn lũy kế
-970.764-991.161-1.017.749-1.049.336-1.133.567
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
181.861180.922179.983179.045178.106
- Nguyên giá
234.289234.289234.289234.289234.289
- Giá trị hao mòn lũy kế
-52.428-53.367-54.305-55.244-56.183
III. Bất động sản đầu tư
31.48131.27931.07730.87530.673
- Nguyên giá
44.82744.82744.82744.82744.827
- Giá trị hao mòn lũy kế
-13.346-13.548-13.750-13.952-14.154
IV. Tài sản dở dang dài hạn
521.777556.875132.15450.78648.614
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
521.777556.875132.15450.78648.614
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.1754.4204.5254.4724.438
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
       
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
24.10824.10824.10824.10824.108
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-19.933-19.688-19.583-19.636-19.671
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
62.67569.09077.68477.55175.444
1. Chi phí trả trước dài hạn
45.80352.04660.47060.22457.104
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
16.87217.04417.21417.32718.340
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
6.071.5956.201.3066.155.1696.253.2735.959.243
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1.217.8331.126.1431.901.6371.843.7261.864.488
I. Nợ ngắn hạn
1.149.5351.057.1921.832.1511.774.1411.790.293
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
572.165544.726810.9061.155.202649.914
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
210.914251.400224.375257.499167.297
4. Người mua trả tiền trước
17.05313.62717.66418.58735.832
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
39.24535.17044.27558.70176.461
6. Phải trả người lao động
200.602119.224131.291146.328202.122
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
32.16247.82454.33050.86359.526
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
43.70224.37042.60952.45048.507
11. Phải trả ngắn hạn khác
2.1561.807459.6702.048525.018
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
31.53719.04547.03232.46325.617
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
68.29868.95169.48669.58474.195
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
       
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
       
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
64.31865.43166.39466.91871.954
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3.9803.5203.0922.6662.241
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
4.853.7625.075.1634.253.5324.409.5474.094.755
I. Vốn chủ sở hữu
4.853.7625.075.1634.253.5324.409.5474.094.755
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1.307.4611.307.4611.307.4611.307.4611.307.461
2. Thặng dư vốn cổ phần
6.7796.7796.7796.7796.779
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
2.458.1232.458.1232.458.1232.458.1232.458.123
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
1.081.4001.302.801481.170637.185322.393
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
29.9101.080.57266.45766.45766.457
- LNST chưa phân phối kỳ này
1.051.490222.229414.713570.728255.936
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
6.071.5956.201.3066.155.1696.253.2735.959.243
Không có báo cáo nào.