|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.833.774 | 4.604.004 | 4.399.551 | 4.165.086 | 4.298.514 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
76.443 | 62.858 | 149.987 | 80.270 | 305.998 |
 | 1. Tiền |
|
|
76.443 | 62.858 | 149.987 | 80.270 | 305.998 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.760.000 | 2.745.000 | 2.575.000 | 2.475.000 | 2.260.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.760.000 | 2.745.000 | 2.575.000 | 2.475.000 | 2.260.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
596.800 | 656.736 | 546.577 | 496.790 | 570.465 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
481.655 | 556.908 | 510.838 | 453.551 | 491.537 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
55.426 | 45.858 | 13.627 | 15.308 | 26.563 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
258 | 258 | 258 | 182 | 143 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
94.752 | 86.760 | 56.102 | 61.422 | 86.214 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-35.290 | -33.048 | -34.247 | -33.673 | -33.991 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.373.033 | 1.115.429 | 1.094.136 | 1.087.637 | 1.137.936 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.377.814 | 1.117.843 | 1.096.545 | 1.090.079 | 1.138.867 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4.782 | -2.414 | -2.409 | -2.442 | -931 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
27.498 | 23.981 | 33.851 | 25.389 | 24.114 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
12.141 | 10.860 | 13.971 | 8.070 | 11.726 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
11.343 | 11.321 | 12.354 | 11.901 | 12.388 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.014 | 1.800 | 7.526 | 5.418 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.419.499 | 1.355.240 | 1.355.957 | 1.329.959 | 1.302.443 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
695 | 205 | 205 | 205 | 3.802 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
695 | 205 | 205 | 205 | 3.802 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.255.120 | 1.195.867 | 1.200.713 | 1.182.409 | 1.159.423 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.076.076 | 1.017.761 | 1.023.546 | 1.006.171 | 984.100 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.125.411 | 2.151.328 | 2.185.691 | 2.196.527 | 2.203.481 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.049.336 | -1.133.567 | -1.162.145 | -1.190.356 | -1.219.381 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
179.045 | 178.106 | 177.167 | 176.238 | 175.323 |
 | - Nguyên giá |
|
|
234.289 | 234.289 | 234.289 | 234.289 | 234.289 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-55.244 | -56.183 | -57.121 | -58.051 | -58.966 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
30.875 | 30.673 | 30.471 | 30.268 | 30.066 |
 | - Nguyên giá |
|
|
44.827 | 44.827 | 44.827 | 44.827 | 44.827 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.952 | -14.154 | -14.356 | -14.558 | -14.760 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
50.786 | 48.614 | 47.277 | 46.569 | 46.436 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
50.786 | 48.614 | 47.277 | 46.569 | 46.436 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.472 | 4.438 | 4.560 | 4.630 | 4.612 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
24.108 | 24.108 | 24.108 | 24.108 | 24.108 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-19.636 | -19.671 | -19.548 | -19.478 | -19.496 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
77.551 | 75.444 | 72.731 | 65.878 | 58.103 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
60.224 | 57.104 | 54.391 | 47.205 | 39.090 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
17.327 | 18.340 | 18.340 | 18.672 | 19.013 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.253.273 | 5.959.243 | 5.755.508 | 5.495.044 | 5.600.957 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.843.726 | 1.864.488 | 1.394.513 | 1.706.999 | 1.603.267 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.774.141 | 1.790.293 | 1.320.608 | 1.631.777 | 1.526.739 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.155.202 | 649.914 | 688.705 | 927.569 | 879.221 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
257.499 | 167.297 | 328.791 | 293.315 | 255.588 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.587 | 35.832 | 24.749 | 45.301 | 32.865 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
58.701 | 76.461 | 59.152 | 87.629 | 63.089 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
146.328 | 202.122 | 108.721 | 142.336 | 152.190 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
50.863 | 59.526 | 49.418 | 51.539 | 53.809 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
52.450 | 48.507 | 28.557 | 49.210 | 62.006 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.048 | 525.018 | 15.802 | 2.842 | 2.553 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
32.463 | 25.617 | 16.714 | 32.035 | 25.419 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
69.584 | 74.195 | 73.906 | 75.222 | 76.527 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
66.918 | 71.954 | 72.089 | 73.831 | 75.527 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
2.666 | 2.241 | 1.816 | 1.392 | 1.001 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.409.547 | 4.094.755 | 4.360.995 | 3.788.046 | 3.997.690 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.409.547 | 4.094.755 | 4.360.995 | 3.788.046 | 3.997.690 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.307.461 | 1.307.461 | 1.307.461 | 1.307.461 | 1.307.461 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.779 | 6.779 | 6.779 | 6.779 | 6.779 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.458.123 | 2.458.123 | 2.458.123 | 1.358.123 | 1.358.123 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
637.185 | 322.393 | 588.633 | 1.115.683 | 1.325.328 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
66.457 | 66.457 | 322.393 | 612.549 | 612.549 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
570.728 | 255.936 | 266.240 | 503.135 | 712.779 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.253.273 | 5.959.243 | 5.755.508 | 5.495.044 | 5.600.957 |