|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.647.712 | 4.635.130 | 4.745.903 | 4.707.995 | 4.833.774 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
67.513 | 94.134 | 52.732 | 61.629 | 76.443 |
| 1. Tiền |
|
|
67.513 | 94.134 | 52.732 | 61.629 | 76.443 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.290.000 | 2.230.000 | 2.675.000 | 2.650.000 | 2.760.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.290.000 | 2.230.000 | 2.675.000 | 2.650.000 | 2.760.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
656.119 | 720.853 | 575.553 | 580.089 | 596.800 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
443.127 | 564.317 | 472.686 | 474.850 | 481.655 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
85.230 | 97.871 | 82.933 | 68.491 | 55.426 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
258 | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 258 | 258 | 258 | 258 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
167.860 | 93.866 | 55.502 | 71.874 | 94.752 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-40.356 | -35.457 | -35.827 | -35.384 | -35.290 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.574.184 | 1.527.574 | 1.395.175 | 1.387.192 | 1.373.033 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.575.023 | 1.531.740 | 1.399.341 | 1.391.631 | 1.377.814 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-839 | -4.167 | -4.167 | -4.439 | -4.782 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
59.895 | 62.569 | 47.444 | 29.085 | 27.498 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
15.112 | 10.348 | 13.574 | 8.102 | 12.141 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
44.658 | 38.299 | 24.042 | 13.217 | 11.343 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
125 | 13.922 | 9.829 | 7.766 | 4.014 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.341.777 | 1.436.465 | 1.455.403 | 1.447.175 | 1.419.499 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
205 | 205 | 695 | 695 | 695 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
205 | 205 | 695 | 695 | 695 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
790.902 | 816.151 | 793.044 | 1.201.040 | 1.255.120 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
608.610 | 634.291 | 612.122 | 1.021.057 | 1.076.076 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.559.230 | 1.605.055 | 1.603.282 | 2.038.805 | 2.125.411 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-950.621 | -970.764 | -991.161 | -1.017.749 | -1.049.336 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
182.292 | 181.861 | 180.922 | 179.983 | 179.045 |
| - Nguyên giá |
|
|
233.789 | 234.289 | 234.289 | 234.289 | 234.289 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-51.496 | -52.428 | -53.367 | -54.305 | -55.244 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
31.683 | 31.481 | 31.279 | 31.077 | 30.875 |
| - Nguyên giá |
|
|
44.827 | 44.827 | 44.827 | 44.827 | 44.827 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.144 | -13.346 | -13.548 | -13.750 | -13.952 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
459.507 | 521.777 | 556.875 | 132.154 | 50.786 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
459.507 | 521.777 | 556.875 | 132.154 | 50.786 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.158 | 4.175 | 4.420 | 4.525 | 4.472 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
24.108 | 24.108 | 24.108 | 24.108 | 24.108 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-19.951 | -19.933 | -19.688 | -19.583 | -19.636 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
55.322 | 62.675 | 69.090 | 77.684 | 77.551 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
38.633 | 45.803 | 52.046 | 60.470 | 60.224 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
16.689 | 16.872 | 17.044 | 17.214 | 17.327 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.989.489 | 6.071.595 | 6.201.306 | 6.155.169 | 6.253.273 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.396.843 | 1.217.833 | 1.126.143 | 1.901.637 | 1.843.726 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.328.931 | 1.149.535 | 1.057.192 | 1.832.151 | 1.774.141 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
759.621 | 572.165 | 544.726 | 810.906 | 1.155.202 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
244.781 | 210.914 | 251.400 | 224.375 | 257.499 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11.338 | 17.053 | 13.627 | 17.664 | 18.587 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
29.343 | 39.245 | 35.170 | 44.275 | 58.701 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
169.142 | 200.602 | 119.224 | 131.291 | 146.328 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
19.707 | 32.162 | 47.824 | 54.330 | 50.863 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
55.971 | 43.702 | 24.370 | 42.609 | 52.450 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.556 | 2.156 | 1.807 | 459.670 | 2.048 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
37.473 | 31.537 | 19.045 | 47.032 | 32.463 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
67.912 | 68.298 | 68.951 | 69.486 | 69.584 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
63.374 | 64.318 | 65.431 | 66.394 | 66.918 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
4.538 | 3.980 | 3.520 | 3.092 | 2.666 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.592.646 | 4.853.762 | 5.075.163 | 4.253.532 | 4.409.547 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.592.646 | 4.853.762 | 5.075.163 | 4.253.532 | 4.409.547 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.307.461 | 1.307.461 | 1.307.461 | 1.307.461 | 1.307.461 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.779 | 6.779 | 6.779 | 6.779 | 6.779 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.458.123 | 2.458.123 | 2.458.123 | 2.458.123 | 2.458.123 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
820.284 | 1.081.400 | 1.302.801 | 481.170 | 637.185 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
29.910 | 29.910 | 1.080.572 | 66.457 | 66.457 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
790.374 | 1.051.490 | 222.229 | 414.713 | 570.728 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.989.489 | 6.071.595 | 6.201.306 | 6.155.169 | 6.253.273 |