|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.707.995 | 4.833.774 | 4.604.004 | 4.399.551 | 4.165.086 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
61.629 | 76.443 | 62.858 | 149.987 | 80.270 |
 | 1. Tiền |
|
|
61.629 | 76.443 | 62.858 | 149.987 | 80.270 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.650.000 | 2.760.000 | 2.745.000 | 2.575.000 | 2.475.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.650.000 | 2.760.000 | 2.745.000 | 2.575.000 | 2.475.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
580.089 | 596.800 | 656.736 | 546.577 | 496.790 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
474.850 | 481.655 | 556.908 | 510.838 | 453.551 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
68.491 | 55.426 | 45.858 | 13.627 | 15.308 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
258 | 258 | 258 | 258 | 182 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
71.874 | 94.752 | 86.760 | 56.102 | 61.422 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-35.384 | -35.290 | -33.048 | -34.247 | -33.673 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.387.192 | 1.373.033 | 1.115.429 | 1.094.136 | 1.087.637 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.391.631 | 1.377.814 | 1.117.843 | 1.096.545 | 1.090.079 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4.439 | -4.782 | -2.414 | -2.409 | -2.442 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
29.085 | 27.498 | 23.981 | 33.851 | 25.389 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8.102 | 12.141 | 10.860 | 13.971 | 8.070 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
13.217 | 11.343 | 11.321 | 12.354 | 11.901 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
7.766 | 4.014 | 1.800 | 7.526 | 5.418 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.447.175 | 1.419.499 | 1.355.240 | 1.355.957 | 1.329.959 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
695 | 695 | 205 | 205 | 205 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
695 | 695 | 205 | 205 | 205 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.201.040 | 1.255.120 | 1.195.867 | 1.200.713 | 1.182.409 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.021.057 | 1.076.076 | 1.017.761 | 1.023.546 | 1.006.171 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.038.805 | 2.125.411 | 2.151.328 | 2.185.691 | 2.196.527 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.017.749 | -1.049.336 | -1.133.567 | -1.162.145 | -1.190.356 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
179.983 | 179.045 | 178.106 | 177.167 | 176.238 |
 | - Nguyên giá |
|
|
234.289 | 234.289 | 234.289 | 234.289 | 234.289 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-54.305 | -55.244 | -56.183 | -57.121 | -58.051 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
31.077 | 30.875 | 30.673 | 30.471 | 30.268 |
 | - Nguyên giá |
|
|
44.827 | 44.827 | 44.827 | 44.827 | 44.827 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.750 | -13.952 | -14.154 | -14.356 | -14.558 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
132.154 | 50.786 | 48.614 | 47.277 | 46.569 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
132.154 | 50.786 | 48.614 | 47.277 | 46.569 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.525 | 4.472 | 4.438 | 4.560 | 4.630 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
24.108 | 24.108 | 24.108 | 24.108 | 24.108 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-19.583 | -19.636 | -19.671 | -19.548 | -19.478 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
77.684 | 77.551 | 75.444 | 72.731 | 65.878 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
60.470 | 60.224 | 57.104 | 54.391 | 47.205 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
17.214 | 17.327 | 18.340 | 18.340 | 18.672 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.155.169 | 6.253.273 | 5.959.243 | 5.755.508 | 5.495.044 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.901.637 | 1.843.726 | 1.864.488 | 1.394.513 | 1.706.999 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.832.151 | 1.774.141 | 1.790.293 | 1.320.608 | 1.631.777 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
810.906 | 1.155.202 | 649.914 | 688.705 | 927.569 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
224.375 | 257.499 | 167.297 | 328.791 | 293.315 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
17.664 | 18.587 | 35.832 | 24.749 | 45.301 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
44.275 | 58.701 | 76.461 | 59.152 | 87.629 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
131.291 | 146.328 | 202.122 | 108.721 | 142.336 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
54.330 | 50.863 | 59.526 | 49.418 | 51.539 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
42.609 | 52.450 | 48.507 | 28.557 | 49.210 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
459.670 | 2.048 | 525.018 | 15.802 | 2.842 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
47.032 | 32.463 | 25.617 | 16.714 | 32.035 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
69.486 | 69.584 | 74.195 | 73.906 | 75.222 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
66.394 | 66.918 | 71.954 | 72.089 | 73.831 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
3.092 | 2.666 | 2.241 | 1.816 | 1.392 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.253.532 | 4.409.547 | 4.094.755 | 4.360.995 | 3.788.046 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.253.532 | 4.409.547 | 4.094.755 | 4.360.995 | 3.788.046 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.307.461 | 1.307.461 | 1.307.461 | 1.307.461 | 1.307.461 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.779 | 6.779 | 6.779 | 6.779 | 6.779 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.458.123 | 2.458.123 | 2.458.123 | 2.458.123 | 1.358.123 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
481.170 | 637.185 | 322.393 | 588.633 | 1.115.683 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
66.457 | 66.457 | 66.457 | 322.393 | 612.549 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
414.713 | 570.728 | 255.936 | 266.240 | 503.135 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.155.169 | 6.253.273 | 5.959.243 | 5.755.508 | 5.495.044 |