• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.234,70 +6,60/+0,54%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.234,70   +6,60/+0,54%  |   HNX-INDEX   222,25   +0,96/+0,43%  |   UPCOM-INDEX   91,82   +0,12/+0,13%  |   VN30   1.291,94   +5,87/+0,46%  |   HNX30   471,74   +3,77/+0,81%
25 Tháng Mười Một 2024 7:08:38 CH - Mở cửa
CTCP Thương mại & Khai thác khoáng sản Dương Hiếu (DHM : HOSE)
Cập nhật ngày 25/11/2024
3:05:01 CH
8,72 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
8,72
Mở cửa
8,50
Cao nhất
8,72
Thấp nhất
8,35
Khối lượng
4.200
KLTB 10 ngày
7.810
Cao nhất 52 tuần
11,50
Thấp nhất 52 tuần
7,11
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
25/11/2024 8,72 32 15.505 19 22.215 -6.710 4.200 36.133
22/11/2024 8,72 42 18.390 40 48.230 -29.840 9.000 76.642
21/11/2024 8,80 33 23.724 38 77.711 -53.987 10.400 89.602
20/11/2024 8,82 29 28.502 46 82.712 -54.210 15.500 129.113
19/11/2024 8,82 25 20.458 47 81.406 -60.948 5.400 45.202
18/11/2024 8,47 17 11.403 17 21.851 -10.448 4.000 33.819
15/11/2024 8,33 16 10.999 28 28.796 -17.797 2.900 24.938
14/11/2024 8,79 25 17.208 44 102.755 -85.547 9.300 81.393
13/11/2024 9,10 37 26.598 27 33.614 -7.016 10.700 92.383
12/11/2024 8,75 29 19.035 29 33.321 -14.286 6.700 57.256
11/11/2024 8,79 21 26.500 40 52.258 -25.758 20.200 168.961
08/11/2024 8,85 18 14.841 24 53.962 -39.121 2.400 21.165
07/11/2024 8,83 22 22.599 32 64.153 -41.554 13.400 118.298
06/11/2024 8,96 46 38.905 48 112.472 -73.567 22.900 203.014
05/11/2024 8,99 49 53.699 42 110.900 -57.201 27.800 249.582
04/11/2024 8,99 36 34.849 37 93.775 -58.926 15.700 141.942
01/11/2024 9,10 33 193.400 55 251.700 -58.300 184.900 2.856.591
31/10/2024 9,25 46 59.900 58 80.230 -20.330 30.900 283.269
30/10/2024 9,02 44 52.301 33 52.389 -88 29.600 261.906
29/10/2024 8,50 50 68.004 37 34.744 33.260 32.600 272.131