• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.292,98 +4,42/+0,34%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.292,98   +4,42/+0,34%  |   HNX-INDEX   238,02   +0,23/+0,10%  |   UPCOM-INDEX   100,08   +0,74/+0,75%  |   VN30   1.349,45   +4,81/+0,36%  |   HNX30   499,31   +0,46/+0,09%
21 Tháng Hai 2025 1:59:46 SA - Mở cửa
CTCP Thương mại & Khai thác khoáng sản Dương Hiếu (DHM : HOSE)
Cập nhật ngày 20/02/2025
3:05:03 CH
8,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+1,27%)
Tham chiếu
7,90
Mở cửa
7,90
Cao nhất
8,00
Thấp nhất
7,87
Khối lượng
25.100
KLTB 10 ngày
30.300
Cao nhất 52 tuần
11,50
Thấp nhất 52 tuần
7,15
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
20/02/2025 8,00 78 63.257 36 75.569 -12.312 25.100 198.039
19/02/2025 7,90 134 121.334 69 111.853 9.481 49.700 387.083
18/02/2025 8,01 95 64.602 68 118.295 -53.693 20.000 168.203
17/02/2025 8,01 135 161.820 39 89.198 72.622 89.000 709.379
14/02/2025 7,49 96 49.773 60 67.250 -17.477 33.100 258.191
13/02/2025 7,99 63 59.215 60 67.829 -8.614 35.300 2.000.962
12/02/2025 8,30 46 31.425 24 23.003 8.422 17.200 136.920
11/02/2025 7,84 54 25.047 34 43.317 -18.270 12.800 100.295
10/02/2025 7,88 44 15.116 24 18.504 -3.388 7.000 55.128
07/02/2025 7,95 54 29.896 52 44.809 -14.913 13.800 109.376
06/02/2025 7,94 54 42.237 27 26.400 15.837 20.800 163.428
05/02/2025 7,88 53 25.943 20 19.200 6.743 6.100 47.917
04/02/2025 7,94 74 34.734 50 37.700 -2.966 15.500 120.754
03/02/2025 7,88 47 23.203 31 22.822 381 8.300 65.413
24/01/2025 7,85 34 23.440 27 25.319 -1.879 7.000 55.977
23/01/2025 8,18 37 35.801 22 27.973 7.828 15.800 122.783
22/01/2025 8,22 34 20.100 30 70.237 -50.137 8.900 73.019
21/01/2025 8,22 33 17.909 39 28.871 -10.962 9.100 74.642
20/01/2025 8,28 59 79.809 36 39.834 39.975 29.500 239.758
17/01/2025 8,14 29 17.060 14 16.511 549 8.600 69.368