• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.267,30 -2,50/-0,20%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.267,30   -2,50/-0,20%  |   HNX-INDEX   214,13   -1,08/-0,50%  |   UPCOM-INDEX   93,40   +0,42/+0,45%  |   VN30   1.352,25   +1,15/+0,09%  |   HNX30   422,57   -3,15/-0,74%
09 Tháng Năm 2025 6:05:26 CH - Mở cửa
CTCP Dược phẩm Hà Tây (DHT : HNX)
Cập nhật ngày 09/05/2025
3:10:01 CH
83,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
83,70
Mở cửa
83,70
Cao nhất
85,00
Thấp nhất
82,80
Khối lượng
6.100
KLTB 10 ngày
16.010
Cao nhất 52 tuần
110,90
Thấp nhất 52 tuần
29,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
09/05/2025 83,70 0 6.100 0 6.100 0 6.100 508.000
08/05/2025 83,70 68 116.697 114 58.337 58.360 13.000 1.081.940
07/05/2025 83,20 85 164.997 82 74.286 90.711 31.900 2.643.660
06/05/2025 83,00 94 115.466 86 56.752 58.714 25.000 2.061.260
05/05/2025 83,00 59 125.067 82 47.009 78.058 7.800 643.310
29/04/2025 83,30 53 95.635 68 39.362 56.273 9.400 778.380
28/04/2025 83,40 67 101.238 63 35.554 65.684 8.800 728.440
25/04/2025 83,40 84 130.743 94 55.777 74.966 28.300 2.332.670
24/04/2025 82,90 84 132.195 115 57.542 74.653 17.900 1.478.580
23/04/2025 83,60 85 123.900 93 54.788 69.112 11.900 988.780
22/04/2025 83,60 87 117.142 85 51.454 65.688 15.200 1.258.400
21/04/2025 84,30 71 128.090 89 56.352 71.738 12.800 1.073.650
18/04/2025 85,00 77 109.898 113 65.951 43.947 10.500 893.060
17/04/2025 84,50 74 137.721 84 46.835 90.886 13.400 1.123.260
16/04/2025 83,50 59 111.149 105 66.747 44.402 14.600 1.228.790
15/04/2025 85,20 65 131.033 121 69.166 61.867 10.100 859.200
14/04/2025 85,10 81 165.472 124 81.352 84.120 22.200 1.902.150
11/04/2025 86,90 113 178.715 145 84.253 94.462 36.900 3.167.170
10/04/2025 86,90 266 225.792 194 127.747 98.045 56.000 4.857.560
09/04/2025 80,90 107 148.522 106 105.619 42.903 36.800 2.937.680