|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
24.747 | 24.876 | 24.685 | 27.057 | 29.089 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.706 | 3.402 | 3.453 | 5.286 | 4.871 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.698 | 1.394 | 3.445 | 1.278 | 1.863 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.008 | 2.008 | 8 | 4.008 | 3.008 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 500 | 500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | 500 | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.623 | 3.231 | 3.174 | 2.848 | 5.103 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
9.762 | 10.083 | 10.055 | 10.804 | 12.590 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.604 | 8.643 | 8.647 | 8.566 | 8.675 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.365 | 2.453 | 2.419 | 1.632 | 1.992 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-18.108 | -17.948 | -17.948 | -18.155 | -18.155 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
17.450 | 17.314 | 17.220 | 17.595 | 17.608 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
17.450 | 17.314 | 17.220 | 17.595 | 17.608 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
968 | 929 | 838 | 828 | 1.008 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | 92 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
552 | 517 | 516 | 513 | 508 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
417 | 413 | 322 | 315 | 407 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
29.096 | 28.573 | 29.129 | 28.212 | 27.567 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
12.371 | 11.928 | 13.445 | 12.655 | 12.235 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.681 | 8.266 | 9.811 | 9.048 | 8.656 |
 | - Nguyên giá |
|
|
36.085 | 36.085 | 32.063 | 30.529 | 30.529 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27.403 | -27.818 | -22.252 | -21.482 | -21.873 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | -21.873 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.690 | 3.662 | 3.635 | 3.607 | 3.580 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.539 | 5.539 | 5.539 | 5.539 | 5.539 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.849 | -1.877 | -1.904 | -1.932 | -1.959 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
15.737 | 15.530 | 15.323 | 15.116 | 14.909 |
 | - Nguyên giá |
|
|
29.549 | 29.549 | 29.549 | 29.549 | 29.549 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.812 | -14.019 | -14.226 | -14.434 | -14.641 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
198 | 198 | 198 | 268 | 268 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
198 | 198 | 198 | 268 | 268 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
787 | 914 | 160 | 171 | 152 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
787 | 914 | 160 | 171 | 152 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
53.843 | 53.448 | 53.813 | 55.270 | 56.656 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
70.344 | 70.886 | 59.702 | 61.676 | 63.824 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
69.070 | 69.579 | 57.328 | 59.092 | 60.049 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
551 | 551 | 4.051 | 5.831 | 5.831 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
13.358 | 13.348 | 13.321 | 14.695 | 14.836 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.296 | 2.632 | 2.532 | 3.389 | 3.133 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
739 | 1.445 | 438 | 841 | 192 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
53 | 134 | 158 | 78 | 72 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.818 | 5.036 | 2.766 | 3.169 | 3.592 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.681 | 2.667 | 2.044 | 1.488 | 3.219 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
42.573 | 43.766 | 32.019 | 29.601 | 29.175 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.274 | 1.307 | 2.373 | 2.584 | 3.774 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 1.307 | 973 | 1.534 | 2.794 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.274 | | 1.400 | 1.050 | 980 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-16.501 | -17.438 | -5.888 | -6.406 | -7.168 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-16.501 | -17.438 | -5.888 | -6.406 | -7.168 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.847 | 3.847 | 3.847 | 3.847 | 3.847 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.052 | 3.009 | 3.009 | 3.052 | 3.052 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
337 | 379 | 379 | 337 | 337 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-68.736 | -69.673 | -58.124 | -58.642 | -59.403 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-68.948 | -68.948 | -68.948 | -58.275 | -58.275 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
211 | -726 | 10.824 | -367 | -1.128 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
53.843 | 53.448 | 53.813 | 55.270 | 56.656 |