|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
25.927 | 26.616 | 28.160 | 24.747 | 24.876 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.995 | 1.956 | 5.609 | 3.706 | 3.402 |
| 1. Tiền |
|
|
1.986 | 1.948 | 4.601 | 1.698 | 1.394 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8 | 8 | 1.008 | 2.008 | 2.008 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.788 | 5.586 | 4.134 | 2.623 | 3.231 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
10.494 | 11.302 | 10.074 | 9.762 | 10.083 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.632 | 8.631 | 8.631 | 8.604 | 8.643 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.642 | 1.632 | 1.455 | 2.365 | 2.453 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-15.980 | -15.980 | -16.026 | -18.108 | -17.948 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
17.961 | 18.103 | 17.450 | 17.450 | 17.314 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
17.961 | 18.103 | 17.450 | 17.450 | 17.314 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.183 | 972 | 967 | 968 | 929 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4 | 37 | 8 | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
727 | 525 | 541 | 552 | 517 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
452 | 410 | 418 | 417 | 413 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
29.205 | 28.373 | 27.554 | 29.096 | 28.573 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
13.686 | 13.254 | 12.800 | 12.371 | 11.928 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.914 | 9.510 | 9.082 | 8.681 | 8.266 |
| - Nguyên giá |
|
|
36.057 | 36.057 | 36.057 | 36.085 | 36.085 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26.144 | -26.547 | -26.975 | -27.403 | -27.818 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.772 | 3.745 | 3.717 | 3.690 | 3.662 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.539 | 5.539 | 5.539 | 5.539 | 5.539 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.767 | -1.794 | -1.822 | -1.849 | -1.877 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
16.358 | 16.158 | 15.944 | 15.737 | 15.530 |
| - Nguyên giá |
|
|
29.549 | 29.549 | 29.549 | 29.549 | 29.549 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.191 | -13.392 | -13.605 | -13.812 | -14.019 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.524 | -1.524 | -2.084 | 198 | 198 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
254 | 254 | 198 | 198 | 198 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.778 | -1.778 | -2.282 | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
683 | 482 | 891 | 787 | 914 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
683 | 482 | 891 | 787 | 914 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
55.133 | 54.989 | 55.713 | 53.843 | 53.448 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
73.196 | 70.546 | 73.487 | 70.344 | 70.886 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
67.241 | 66.557 | 69.337 | 69.070 | 69.579 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9.657 | 9.157 | 557 | 551 | 551 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
13.517 | 13.457 | 13.371 | 13.358 | 13.348 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.305 | 2.602 | 5.612 | 4.296 | 2.632 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
-250 | 1.954 | 1.829 | 739 | 1.445 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
153 | 87 | 135 | 53 | 134 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
32.531 | 32.583 | 5.978 | 4.818 | 5.036 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
519 | 56 | 220 | 2.681 | 2.667 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.809 | 6.661 | 41.635 | 42.573 | 43.766 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
5.955 | 3.989 | 4.150 | 1.274 | 1.307 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
-390 | -390 | 1.254 | | 1.307 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | 1.274 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
6.345 | 4.378 | 2.896 | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-18.064 | -15.557 | -17.773 | -16.501 | -17.438 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-18.064 | -15.557 | -17.773 | -16.501 | -17.438 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.847 | 3.847 | 3.847 | 3.847 | 3.847 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.009 | 3.009 | 3.052 | 3.052 | 3.009 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
379 | 379 | 337 | 337 | 379 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-70.299 | -67.792 | -70.009 | -68.736 | -69.673 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-69.323 | -69.323 | -68.948 | -68.948 | -68.948 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-976 | 1.531 | -1.061 | 211 | -726 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
55.133 | 54.989 | 55.713 | 53.843 | 53.448 |