|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
375.283 | 318.053 | 326.168 | 388.834 | 378.821 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.250 | 551 | 2.419 | 6.757 | 6.804 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.250 | 551 | 2.419 | 6.757 | 6.804 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 4.000 | 4.000 | 4.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 4.000 | 4.000 | 4.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
316.361 | 204.053 | 235.103 | 265.382 | 255.225 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
258.583 | 144.874 | 166.829 | 193.688 | 177.972 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
56.330 | 57.703 | 66.662 | 71.473 | 75.643 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.448 | 1.476 | 1.613 | 221 | 1.609 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
50.362 | 105.217 | 75.099 | 102.620 | 101.621 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
50.362 | 105.217 | 75.099 | 102.620 | 101.621 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.309 | 8.233 | 9.547 | 10.074 | 11.172 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
465 | 458 | 501 | 566 | 667 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.844 | 7.775 | 8.395 | 9.508 | 8.742 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | 1 | 651 | 1 | 1.762 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
263.315 | 259.796 | 255.865 | 255.014 | 253.868 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
132 | 132 | | 1.379 | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
132 | 132 | | 1.379 | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
164.162 | 160.846 | 157.613 | 155.290 | 154.653 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
153.505 | 150.195 | 146.963 | 144.643 | 144.006 |
 | - Nguyên giá |
|
|
225.173 | 225.173 | 225.173 | 225.814 | 226.930 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-71.668 | -74.978 | -78.209 | -81.171 | -82.924 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.657 | 10.651 | 10.649 | 10.648 | 10.646 |
 | - Nguyên giá |
|
|
10.687 | 10.687 | 10.687 | 10.687 | 10.687 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30 | -36 | -38 | -39 | -41 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
59.885 | 59.885 | 59.885 | 60.377 | 61.316 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
59.885 | 59.885 | 59.885 | 60.377 | 61.316 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
30.157 | 30.327 | 30.636 | 31.080 | 31.738 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | 31.080 | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
30.157 | 30.327 | 30.636 | | 31.738 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.980 | 8.607 | 7.731 | 6.887 | 6.161 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.980 | 8.607 | 7.731 | 6.887 | 6.161 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
638.598 | 577.850 | 582.033 | 643.848 | 632.689 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
477.434 | 422.924 | 421.627 | 474.928 | 455.914 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
305.140 | 252.831 | 266.334 | 335.235 | 302.238 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
213.404 | 203.915 | 212.226 | 228.777 | 206.214 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
59.132 | 19.300 | 24.338 | 78.409 | 65.672 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
20.619 | 17.039 | 19.401 | 18.589 | 22.243 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.962 | 345 | 6 | 579 | 21 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.430 | 3.581 | 2.255 | 2.320 | 2.652 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.209 | 1.092 | 1.185 | 1.942 | 1.372 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.383 | 7.560 | 6.924 | 4.619 | 4.064 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
172.293 | 170.093 | 155.293 | 139.693 | 153.676 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
6.500 | 6.500 | 6.500 | 6.500 | 6.500 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
165.793 | 163.593 | 148.793 | 133.193 | 147.176 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
161.164 | 154.926 | 160.406 | 168.920 | 176.775 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
161.164 | 154.926 | 160.406 | 168.920 | 176.775 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
125.000 | 125.000 | 125.000 | 125.000 | 125.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.974 | 5.974 | 5.974 | 5.974 | 5.974 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
30.190 | 23.952 | 29.432 | 37.946 | 45.801 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
20.419 | 20.419 | 24.210 | 24.210 | 24.210 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.771 | 3.532 | 5.222 | 13.736 | 21.591 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
638.598 | 577.850 | 582.033 | 643.848 | 632.689 |