| 
			
				|  |  
				| 
					
						| 
    Cơ cấu cổ đông
 
    
        | Sở hữu nhà nước | 51,00% |  
        | Sở hữu nước ngoài | 1,16% |  
        | Sở hữu khác | 47,84% |    
    Cổ đông quan trọng
 
            
                | Tên | Vị trí | Số cổ phần | Tỷ lệ sở hữu | Ngày cập nhật |  
            | UBND Thành phố Đà Nẵng | --- | 2.944.536 | 51,00% | 30/06/2025 |  
            | CTCP Chiếu sáng công cộng Đà Nẵng | --- | 771.987 | 13,37% | 31/12/2023 |  
            | CTCP Dịch vụ Môi trường Đà Nẵng | --- | 771.987 | 13,37% | 30/06/2025 |  
            | America LLC | --- | 720.000 | 12,47% | 16/08/2023 |  
            | Võ Thị Huỳnh Trang | Phó Tổng giám đốc | 86.587 | 1,50% | 30/06/2025 |  
            | Lê Thị Kim Nguyệt | --- | 72.157 | 1,25% | 30/06/2025 |  
            | Võ Minh Đức | Tổng giám đốc | 61.625 | 1,07% | 30/06/2025 |  
            | Nguyễn Đăng Huy | Phó Tổng giám đốc | 60.425 | 1,05% | 30/06/2025 |  
            | Hoàng Thị Ngọc Hiếu | Thành viên HĐQT | 32.162 | 0,56% | 30/06/2025 |  
            | Phan Công Tư | Thành viên HĐQT | 31.362 | 0,54% | 30/06/2025 |  
            | Phạm Trung Thành | --- | 12.500 | 0,22% | 31/12/2020 |  
            | Đặng Đức Vũ | --- | 6.600 | 0,11% | 31/12/2020 |  
            | Phạm Phúc Ánh | --- | 6.600 | 0,11% | 30/06/2022 |  
            | Trần Văn Tiên | --- | 4.700 | 0,08% | 31/12/2020 |  
            | Đỗ Văn Tài | --- | 4.000 | 0,07% | 31/12/2018 |  
            | Trương Thị Minh Tuệ | --- | 3.700 | 0,06% | 31/12/2020 |  
            | Phạm Quang Sáng | --- | 3.500 | 0,06% | 31/12/2022 |  
            | Võ Thị Mận | Trưởng ban kiểm soát | 2.900 | 0,05% | 30/06/2025 |  
            | Diệp Nguyễn Thế Quang | Kế toán trưởng | 2.900 | 0,05% | 30/06/2025 |  
            | Đỗ Thanh Hằng | --- | 2.200 | 0,04% | 30/06/2025 |  
            | Phạm Thị Mỹ Hạnh | --- | 2.200 | 0,04% | 30/06/2025 |  
            | Nguyễn Thị Bích Thảo | --- | 1.600 | 0,03% | 31/12/2020 |  
 |  |  
				|  |  |