|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
51,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
1,17%
|
Sở hữu khác
|
47,83%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
UBND Thành phố Đà Nẵng
|
---
|
2.944.536
|
51,00%
|
30/06/2024
|
CTCP Dịch vụ Môi trường Đà Nẵng
|
---
|
771.987
|
13,37%
|
30/06/2024
|
CTCP Chiếu sáng công cộng Đà Nẵng
|
---
|
771.987
|
13,37%
|
31/12/2023
|
America LLC
|
---
|
720.000
|
12,47%
|
16/08/2023
|
Võ Thị Huỳnh Trang
|
Phó Tổng giám đốc
|
86.587
|
1,50%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Kim Nguyệt
|
---
|
72.157
|
1,25%
|
30/06/2024
|
Võ Minh Đức
|
Tổng giám đốc
|
61.625
|
1,07%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Đăng Huy
|
Phó Tổng giám đốc
|
60.425
|
1,05%
|
30/06/2024
|
Hoàng Thị Ngọc Hiếu
|
Thành viên HĐQT
|
32.162
|
0,56%
|
30/06/2024
|
Phan Công Tư
|
Thành viên HĐQT
|
31.362
|
0,54%
|
30/06/2024
|
Phạm Trung Thành
|
---
|
12.500
|
0,22%
|
31/12/2020
|
Đặng Đức Vũ
|
---
|
6.600
|
0,11%
|
31/12/2020
|
Phạm Phúc Ánh
|
---
|
6.600
|
0,11%
|
30/06/2022
|
Trần Văn Tiên
|
---
|
4.700
|
0,08%
|
31/12/2020
|
Đỗ Văn Tài
|
---
|
4.000
|
0,07%
|
31/12/2018
|
Trương Thị Minh Tuệ
|
---
|
3.700
|
0,06%
|
31/12/2020
|
Phạm Quang Sáng
|
---
|
3.500
|
0,06%
|
31/12/2022
|
Diệp Nguyễn Thế Quang
|
Kế toán trưởng
|
2.900
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Võ Thị Mận
|
Trưởng ban kiểm soát
|
2.900
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Đỗ Thanh Hằng
|
---
|
2.200
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Phạm Thị Mỹ Hạnh
|
---
|
2.200
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Bích Thảo
|
---
|
1.600
|
0,03%
|
31/12/2020
|
|
|
|
|