|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
8.035.908 | 8.214.397 | 8.179.157 | 7.847.921 | 8.959.114 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.005.294 | 386.070 | 1.115.780 | 341.198 | 2.273.944 |
 | 1. Tiền |
|
|
253.318 | 178.463 | 282.754 | 229.778 | 571.178 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
751.975 | 207.608 | 833.026 | 111.420 | 1.702.766 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
310.925 | 450.186 | 392.951 | 483.654 | 491.714 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | 128.210 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
310.925 | 450.186 | 392.951 | 483.654 | 363.504 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.141.918 | 5.662.775 | 4.966.305 | 5.108.788 | 4.443.053 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.567.502 | 1.854.074 | 1.782.733 | 1.993.978 | 1.446.104 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
756.313 | 879.382 | 840.601 | 875.781 | 838.086 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
352.465 | 156.719 | 152.707 | 152.670 | 196.727 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.597.155 | 3.019.818 | 2.416.031 | 2.312.225 | 2.195.988 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-131.516 | -247.217 | -225.766 | -225.866 | -233.852 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.495.585 | 1.579.969 | 1.572.843 | 1.786.027 | 1.582.364 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.508.564 | 1.592.238 | 1.586.628 | 1.799.812 | 1.596.882 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-12.979 | -12.270 | -13.785 | -13.785 | -14.518 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
82.186 | 135.396 | 131.278 | 128.253 | 168.038 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
24.640 | 49.930 | 46.895 | 36.703 | 30.132 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
53.302 | 71.938 | 72.018 | 78.199 | 82.301 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.244 | 13.528 | 12.349 | 13.342 | 13.528 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 15 | 9 | 42.078 |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
7.745.205 | 9.575.492 | 9.448.829 | 9.406.297 | 8.694.899 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
203.885 | 143.690 | 126.692 | 117.846 | 105.880 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | 10 | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
203.885 | 143.690 | 126.692 | 117.836 | 105.880 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
5.859.183 | 7.529.561 | 7.471.229 | 7.447.046 | 7.181.543 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.113.844 | 5.801.092 | 5.698.799 | 5.627.204 | 5.590.262 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.496.242 | 11.187.391 | 11.205.886 | 11.280.029 | 11.357.459 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.382.397 | -5.386.299 | -5.507.087 | -5.652.825 | -5.767.197 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
137.674 | 131.311 | 188.717 | 249.197 | 245.583 |
 | - Nguyên giá |
|
|
168.418 | 163.804 | 221.550 | 289.588 | 283.129 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30.745 | -32.493 | -32.834 | -40.391 | -37.546 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.607.665 | 1.597.158 | 1.583.713 | 1.570.645 | 1.345.699 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.766.714 | 1.771.723 | 1.771.457 | 1.771.667 | 1.539.034 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-159.049 | -174.565 | -187.744 | -201.023 | -193.335 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
30.711 | 30.446 | 30.115 | 29.917 | |
 | - Nguyên giá |
|
|
31.770 | 31.770 | 31.770 | 31.770 | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.059 | -1.324 | -1.655 | -1.853 | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
421.760 | 547.282 | 577.132 | 548.589 | 631.126 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
421.760 | 547.282 | 577.132 | 548.589 | 631.126 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
865.607 | 977.918 | 921.643 | 951.251 | 477.377 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
837.220 | 808.128 | 757.042 | 786.650 | 109.525 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.856 | 147.010 | 141.821 | 141.821 | 351.821 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
24.530 | 22.780 | 22.780 | 22.780 | 16.032 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
140.326 | 139.749 | 134.913 | 135.924 | 131.457 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
129.063 | 119.424 | 114.987 | 116.387 | 113.071 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
11.263 | 15.774 | 15.395 | 15.017 | 13.882 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 4.551 | 4.531 | 4.520 | 4.504 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
223.733 | 206.846 | 187.104 | 175.724 | 167.517 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
15.781.112 | 17.789.889 | 17.627.986 | 17.254.217 | 17.654.013 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
11.154.733 | 12.297.714 | 12.105.989 | 11.218.127 | 11.565.267 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.776.104 | 6.104.834 | 6.211.583 | 6.028.573 | 6.017.872 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.096.749 | 4.245.372 | 3.977.049 | 4.384.946 | 4.471.142 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
884.092 | 841.818 | 1.178.295 | 726.697 | 763.821 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
24.542 | 41.704 | 40.025 | 53.010 | 34.668 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
105.239 | 93.635 | 84.759 | 90.867 | 120.031 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
82.420 | 67.300 | 76.282 | 85.297 | 126.406 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
171.805 | 149.956 | 175.472 | 164.282 | 145.662 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 139 | 55 | 136 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
396.724 | 655.236 | 666.944 | 508.891 | 339.731 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
7.962 | 3.555 | 4.825 | 6.571 | 8.590 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.572 | 6.257 | 7.794 | 7.957 | 7.686 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
5.378.629 | 6.192.880 | 5.894.406 | 5.189.554 | 5.547.394 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
3.784 | | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
642 | 10.376 | 16.830 | 19.631 | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.276.443 | 2.107.548 | 1.889.648 | 1.089.748 | 1.460.163 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.716.307 | 3.667.819 | 3.585.984 | 3.677.505 | 3.734.103 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
381.301 | 404.878 | 397.730 | 398.505 | 350.249 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| 2.119 | 1.820 | 1.563 | 900 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
152 | 139 | 2.394 | 2.601 | 1.980 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.626.380 | 5.492.175 | 5.521.997 | 6.036.091 | 6.088.746 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.626.380 | 5.492.175 | 5.521.997 | 6.036.091 | 6.088.746 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.189.099 | 1.189.099 | 1.189.099 | 1.409.748 | 1.409.748 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
270.848 | 270.848 | 270.848 | 506.899 | 506.899 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
45.780 | 45.780 | 45.780 | 45.780 | 45.780 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-28 | -28 | -28 | -28 | -28 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.513 | 3.513 | 5.190 | 5.190 | 5.190 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
62.296 | 61.981 | 77.270 | 99.699 | 100.708 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
20.128 | 61.373 | 58.925 | 59.759 | 57.035 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
42.168 | 608 | 18.345 | 39.940 | 43.672 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.054.871 | 3.920.982 | 3.933.839 | 3.968.804 | 4.020.450 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
15.781.112 | 17.789.889 | 17.627.986 | 17.254.217 | 17.654.013 |