• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.285,46 -1,06/-0,08%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.285,46   -1,06/-0,08%  |   HNX-INDEX   229,21   -0,91/-0,40%  |   UPCOM-INDEX   92,70   +0,00/+0,00%  |   VN30   1.362,69   -0,20/-0,01%  |   HNX30   498,32   -2,61/-0,52%
19 Tháng Mười 2024 10:26:41 CH - Mở cửa
CTCP Thép Đà Nẵng (DNS : OTC)


--- x 1000 VND
Thay đổi (%)

--- (---)
Tham chiếu
---
Mở cửa
---
Cao nhất
---
Thấp nhất
---
Khối lượng
---
KLTB 10 ngày
---
Cao nhất 52 tuần
---
Thấp nhất 52 tuần
---
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2020Q1 2021Q2 2021Q3 2021Q4 2021
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
341.501426.455380.857449.819532.794
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
85.3889.09775.9479.63163.953
1. Tiền
85.3889.09775.9479.63163.953
2. Các khoản tương đương tiền
       
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
26.41026.79726.72726.72736.727
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
26.41026.79726.72726.72736.727
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
119.983152.083127.32543.4807.598
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
84.375135.397111.94531.152350
2. Trả trước cho người bán
7.9876.4138.0598.2517.040
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
27.65710.3097.8574.613908
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-36-36-536-536-699
IV. Tổng hàng tồn kho
98.749221.460148.942335.468380.860
1. Hàng tồn kho
98.749221.460152.849341.473394.459
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
  -3.906-6.005-13.599
V. Tài sản ngắn hạn khác
10.97117.0181.91634.51343.655
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
6354311.1951.9592.988
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
10.32716.58772132.55440.667
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
8    
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
141.826137.518125.042120.949119.405
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
       
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
100.19595.81691.47787.16288.756
1. Tài sản cố định hữu hình
98.85194.65090.48986.35388.120
- Nguyên giá
279.792279.792279.792279.792287.638
- Giá trị hao mòn lũy kế
-180.941-185.141-189.302-193.439-199.518
2. Tài sản cố định thuê tài chính
28921714472 
- Nguyên giá
1.8661.8661.8661.866 
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.577-1.649-1.722-1.794 
3. Tài sản cố định vô hình
1.055949843737636
- Nguyên giá
2.1252.1252.1252.1252.125
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.071-1.177-1.283-1.389-1.490
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
17.12117.1219.3089.30869
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
17.12117.1219.3089.30869
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
12.95312.95312.95312.95319.451
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
       
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
35.37835.37835.37835.37835.378
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-22.426-22.426-22.426-22.426-15.928
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
11.55711.62811.30511.52611.129
1. Chi phí trả trước dài hạn
11.55711.62811.30511.52611.129
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
483.327563.973505.900570.768652.199
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
299.194340.077236.781289.782368.088
I. Nợ ngắn hạn
290.587332.082229.396283.009363.791
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
94.556142.87452.724173.296288.684
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
174.118169.479141.13271.03733.739
4. Người mua trả tiền trước
49720602014.320
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
653411.05214.0302.837
6. Phải trả người lao động
4.2503.2263.7823.8071.074
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
14.61614.10818.06818.29818.920
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
       
11. Phải trả ngắn hạn khác
1.8421.8982.2102.2213.932
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
643443368298285
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
8.6067.9957.3846.7744.296
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
2020202020
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
8.5867.9757.3646.7544.276
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
184.133223.896269.119280.986284.111
I. Vốn chủ sở hữu
184.133223.896269.119280.986284.111
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
216.000216.000216.000216.000216.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
       
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
7.2507.2507.2507.2507.250
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
641641641641641
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
-39.758545.22857.09560.220
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
-45.187-39.758-39.758-39.758-39.758
- LNST chưa phân phối kỳ này
5.42939.76384.98696.85399.978
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
483.327563.973505.900570.768652.199
Không có báo cáo nào.