|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
10.440.540 | 9.594.723 | 10.334.620 | 12.250.165 | 13.644.813 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.186.951 | 1.241.561 | 735.239 | 590.498 | 1.188.481 |
| 1. Tiền |
|
|
397.188 | 574.781 | 592.224 | 462.483 | 542.455 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
789.763 | 666.780 | 143.015 | 128.015 | 646.026 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.100.000 | 5.385.000 | 6.364.000 | 9.114.000 | 9.464.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.100.000 | 5.385.000 | 6.364.000 | 9.114.000 | 9.464.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
624.440 | 642.053 | 848.820 | 764.484 | 812.805 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
417.034 | 432.251 | 440.296 | 479.792 | 426.555 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
118.274 | 65.442 | 239.371 | 228.224 | 249.177 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
322.464 | 377.640 | 393.281 | 280.596 | 361.201 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-233.331 | -233.281 | -224.127 | -224.127 | -224.127 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.204.585 | 1.910.841 | 1.981.354 | 1.403.103 | 1.795.454 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.228.227 | 1.942.109 | 2.025.696 | 1.436.850 | 1.806.076 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-23.642 | -31.268 | -44.342 | -33.748 | -10.622 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
324.564 | 415.268 | 405.207 | 378.080 | 384.073 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
36.629 | 39.266 | 78.355 | 36.579 | 50.353 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
278.737 | 310.225 | 323.720 | 340.202 | 333.450 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
9.008 | 65.615 | 2.971 | 1.299 | 269 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
190 | 162 | 161 | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.834.944 | 3.727.744 | 3.646.611 | 3.487.509 | 3.402.579 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
865 | 876 | 876 | 876 | 1.194 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
865 | 876 | 876 | 876 | 1.194 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.036.104 | 2.988.446 | 2.954.723 | 2.873.419 | 2.788.700 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.218.829 | 2.154.199 | 2.086.676 | 2.008.462 | 1.927.522 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.554.853 | 11.574.816 | 11.598.017 | 11.611.344 | 11.621.515 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.336.024 | -9.420.617 | -9.511.341 | -9.602.882 | -9.693.994 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
817.274 | 834.247 | 868.047 | 864.957 | 861.179 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.160.893 | 1.182.100 | 1.219.638 | 1.220.163 | 1.219.530 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-343.619 | -347.853 | -351.591 | -355.206 | -358.351 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
192.897 | 190.457 | 188.049 | 185.641 | 183.207 |
| - Nguyên giá |
|
|
317.954 | 317.954 | 317.954 | 317.954 | 317.954 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-125.056 | -127.497 | -129.905 | -132.312 | -134.746 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
279.534 | 256.394 | 209.997 | 133.712 | 134.346 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
279.534 | 256.394 | 209.997 | 133.712 | 134.346 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
35.258 | 33.360 | 33.360 | 34.468 | 34.468 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
29.388 | 29.760 | 29.760 | 30.868 | 30.868 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
20.502 | 20.502 | 20.502 | 20.502 | 20.502 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-14.632 | -16.902 | -16.902 | -16.902 | -16.902 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
290.286 | 258.211 | 259.606 | 259.392 | 260.664 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
47.709 | 57.261 | 48.880 | 47.007 | 51.265 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
87.832 | 48.860 | 59.981 | 59.094 | 59.094 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
154.745 | 152.090 | 150.745 | 153.292 | 150.304 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
14.275.484 | 13.322.467 | 13.981.231 | 15.737.673 | 17.047.392 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.748.576 | 1.764.060 | 2.175.947 | 3.755.952 | 5.814.589 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.135.663 | 1.476.306 | 1.858.063 | 3.400.341 | 5.421.034 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
342.719 | | 56.825 | 1.681.511 | 3.367.852 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
813.830 | 768.442 | 1.046.055 | 700.206 | 919.733 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
162.484 | 124.312 | 121.168 | 305.361 | 302.009 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.189 | 6.127 | 30.145 | 18.205 | 36.276 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
161.311 | 164.498 | 69.793 | 118.784 | 193.770 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
397.120 | 239.515 | 349.996 | 298.402 | 373.953 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
73 | 18 | | 18 | 18 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
114.762 | 71.830 | 103.845 | 162.728 | 139.923 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
44.059 | | 10.309 | 12.442 | 14.575 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
94.118 | 101.563 | 69.927 | 102.684 | 72.925 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
612.913 | 287.755 | 317.884 | 355.611 | 393.556 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.348 | 2.231 | 2.220 | 1.826 | 1.675 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
304.433 | | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
132.540 | 132.540 | 132.540 | 132.540 | 132.540 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
128.121 | 110.353 | 140.494 | 178.810 | 217.127 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
44.472 | 42.630 | 42.630 | 42.435 | 42.214 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
11.526.908 | 11.558.407 | 11.805.284 | 11.981.722 | 11.232.803 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
11.526.908 | 11.558.407 | 11.805.284 | 11.981.722 | 11.232.803 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.914.000 | 3.914.000 | 3.914.000 | 3.914.000 | 3.914.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
21.180 | 21.180 | 21.180 | 21.180 | 21.180 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2.297 | -2.297 | -2.297 | -2.297 | -2.297 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.599.180 | 4.599.180 | 4.599.180 | 4.599.180 | 4.599.180 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.806.784 | 2.851.548 | 3.094.970 | 3.268.001 | 2.520.537 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.436.054 | 2.435.451 | 2.831.382 | 2.831.369 | 2.048.713 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
370.730 | 416.097 | 263.588 | 436.632 | 471.824 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
188.062 | 174.796 | 178.251 | 181.658 | 180.203 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
14.275.484 | 13.322.467 | 13.981.231 | 15.737.673 | 17.047.392 |