• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Thị trường chứng khoán đã ghi nhận những tín hiệu tích cực khi thanh khoản liên tục được cải thiện trong thời gian gần đây. Cùng với các chính sách...

Tin mới nhận

VN-INDEX 1.371,44 +5,77/+0,42%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.371,44   +5,77/+0,42%  |   HNX-INDEX   227,81   +0,11/+0,05%  |   UPCOM-INDEX   100,62   +0,56/+0,56%  |   VN30   1.475,89   +12,32/+0,84%  |   HNX30   468,11   -0,64/-0,14%
29 Tháng Sáu 2025 4:41:33 CH - Mở cửa
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP (DPM : HOSE)
Cập nhật ngày 27/06/2025
3:09:05 CH
37,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-0,53%)
Tham chiếu
38,00
Mở cửa
38,30
Cao nhất
38,30
Thấp nhất
37,70
Khối lượng
2.585.700
KLTB 10 ngày
5.832.130
Cao nhất 52 tuần
39,50
Thấp nhất 52 tuần
27,45
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
10.334.62012.250.16513.644.81313.221.90714.204.934
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
735.239590.4981.188.4811.004.879728.278
1. Tiền
592.224462.483542.455741.843513.170
2. Các khoản tương đương tiền
143.015128.015646.026263.036215.107
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
6.364.0009.114.0009.464.0009.464.00010.064.000
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
6.364.0009.114.0009.464.0009.464.00010.064.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
848.820764.484812.805655.552842.894
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
440.296479.792426.555276.248282.014
2. Trả trước cho người bán
239.371228.224249.177228.803100.336
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
393.281280.596361.201375.290843.912
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-224.127-224.127-224.127-224.788-383.368
IV. Tổng hàng tồn kho
1.981.3541.403.1031.795.4541.730.6852.117.803
1. Hàng tồn kho
2.025.6961.436.8501.806.0761.731.3352.118.432
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-44.342-33.748-10.622-650-629
V. Tài sản ngắn hạn khác
405.207378.080384.073366.791451.959
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
78.35536.57950.3538.84861.904
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
323.720340.202333.450357.943389.869
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
2.9711.299269 187
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
161    
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
3.646.6113.487.5093.402.5793.308.9873.245.028
I. Các khoản phải thu dài hạn
8768761.1941.1251.425
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
8768761.1941.1251.425
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
2.954.7232.873.4192.788.7002.713.2962.630.270
1. Tài sản cố định hữu hình
2.086.6762.008.4621.927.5221.854.1871.774.361
- Nguyên giá
11.598.01711.611.34411.621.51511.634.10211.641.915
- Giá trị hao mòn lũy kế
-9.511.341-9.602.882-9.693.994-9.779.915-9.867.555
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
868.047864.957861.179859.109855.909
- Nguyên giá
1.219.6381.220.1631.219.5301.220.8301.220.830
- Giá trị hao mòn lũy kế
-351.591-355.206-358.351-361.721-364.920
III. Bất động sản đầu tư
188.049185.641183.207180.773178.385
- Nguyên giá
317.954317.954317.954317.954317.954
- Giá trị hao mòn lũy kế
-129.905-132.312-134.746-137.181-139.568
IV. Tài sản dở dang dài hạn
209.997133.712134.34687.307106.037
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
209.997133.712134.34687.307106.037
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
33.36034.46834.46834.18934.189
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
29.76030.86830.86830.58930.589
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
20.50220.50220.50220.50220.502
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-16.902-16.902-16.902-16.902-16.902
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
259.606259.392260.664292.296294.722
1. Chi phí trả trước dài hạn
48.88047.00751.26567.44061.716
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
59.98159.09459.09473.90597.580
3. Tài sản dài hạn khác
150.745153.292150.304150.951135.426
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
13.981.23115.737.67317.047.39216.530.89417.449.962
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
2.175.9473.755.9525.814.5895.294.9326.060.957
I. Nợ ngắn hạn
1.858.0633.400.3415.421.0345.071.2015.884.433
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
56.8251.681.5113.367.8523.422.0263.440.846
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
1.046.055700.206919.733688.8871.060.396
4. Người mua trả tiền trước
121.168305.361302.009216.890318.924
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
30.14518.20536.27651.97651.020
6. Phải trả người lao động
69.793118.784193.770177.24488.832
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
349.996298.402373.953164.354276.870
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
 1818181.793
11. Phải trả ngắn hạn khác
103.845162.728139.92326.997318.474
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
10.30912.44214.575253.974292.290
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
69.927102.68472.92568.83534.989
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
317.884355.611393.556223.731176.524
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
2.2201.8261.6752.8072.807
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
       
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
132.540132.540132.540132.540132.540
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
140.494178.810217.127 2.793
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
42.63042.43542.21488.38438.384
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
11.805.28411.981.72211.232.80311.235.96211.389.005
I. Vốn chủ sở hữu
11.805.28411.981.72211.232.80311.235.96211.389.005
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
3.914.0003.914.0003.914.0003.914.0003.914.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
21.18021.18021.18021.18021.180
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
-2.297-2.297-2.297-2.297-2.297
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
4.599.1804.599.1804.599.1804.599.1804.599.180
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
3.094.9703.268.0012.520.5372.526.4802.673.981
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
2.831.3822.831.3692.048.7132.048.7012.463.397
- LNST chưa phân phối kỳ này
263.588436.632471.824477.779210.583
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
178.251181.658180.203177.419182.961
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
13.981.23115.737.67317.047.39216.530.89417.449.962
Không có báo cáo nào.