|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
59,58%
|
Sở hữu nước ngoài
|
7,84%
|
Sở hữu khác
|
32,58%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
|
---
|
233.204.253
|
59,58%
|
30/06/2024
|
Tổng CTCP Vật tư Nông nghiệp Nghệ An
|
---
|
23.480.620
|
6,00%
|
31/12/2023
|
Egdbaston Asian Equily Trust
|
---
|
15.366.910
|
3,93%
|
12/06/2019
|
CTBC Vietnam Equity Fund
|
---
|
10.500.000
|
2,68%
|
29/08/2023
|
CTCP Lương thực, vật tư nông nghiệp Đăk Lăk
|
---
|
7.432.620
|
1,90%
|
19/03/2020
|
CTCP Lương thực Vật tư Nông nghiệp Nghệ An
|
---
|
7.348.020
|
1,88%
|
31/12/2021
|
Norges Bank
|
---
|
6.328.000
|
1,62%
|
29/08/2023
|
The Egdbaston Asian Equily (Jersey) Trust
|
---
|
4.311.540
|
1,10%
|
12/06/2019
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
---
|
2.000.000
|
0,51%
|
29/08/2023
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
1.597.000
|
0,41%
|
07/10/2022
|
Grinling International Ltd
|
---
|
933.000
|
0,24%
|
07/10/2022
|
Wareham Group Ltd
|
---
|
800.000
|
0,20%
|
23/06/2022
|
Trương Văn Hiền
|
---
|
347.000
|
0,09%
|
31/12/2021
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund
|
---
|
290.000
|
0,07%
|
10/01/2023
|
Lê Cự Tân
|
---
|
170.500
|
0,04%
|
30/06/2023
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
148.000
|
0,04%
|
29/08/2023
|
Amersham Industries Ltd
|
---
|
135.000
|
0,03%
|
30/09/2022
|
Đoàn Văn Nhuộm
|
---
|
99.000
|
0,03%
|
30/06/2019
|
Nguyễn Thị Hiền
|
---
|
97.300
|
0,02%
|
30/06/2019
|
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
---
|
65.740
|
0,02%
|
31/12/2023
|
Hoàng Việt Dũng
|
---
|
64.000
|
0,02%
|
08/07/2019
|
Lê Vinh Văn
|
---
|
34.000
|
0,01%
|
30/06/2023
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Phó Tổng giám đốc
|
33.700
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Đào Thị Lan Anh
|
---
|
700
|
0,00%
|
30/06/2023
|
|
|
|
|