|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.497.308 | 2.609.146 | 2.790.244 | 2.728.467 | 2.931.546 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
285.203 | 123.771 | 220.743 | 32.319 | 90.489 |
 | 1. Tiền |
|
|
60.203 | 63.771 | 45.743 | 32.319 | 40.489 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
225.000 | 60.000 | 175.000 | | 50.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
100.000 | 100.000 | 45.000 | 45.000 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
100.000 | 100.000 | 45.000 | 45.000 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
718.926 | 792.534 | 696.915 | 964.440 | 1.198.217 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
681.871 | 775.973 | 694.268 | 960.528 | 1.197.818 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
34.194 | 13.356 | 483 | 1.628 | 772 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.459 | 5.803 | 4.855 | 4.975 | 2.910 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.598 | -2.598 | -2.691 | -2.691 | -3.283 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.119.430 | 1.291.360 | 1.487.071 | 1.398.638 | 1.327.030 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.140.883 | 1.312.813 | 1.518.577 | 1.428.913 | 1.341.485 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-21.454 | -21.454 | -31.506 | -30.274 | -14.455 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
273.749 | 301.481 | 340.516 | 288.069 | 315.810 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
61.565 | 51.296 | 116.271 | 37.499 | 46.415 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
212.184 | 250.185 | 224.244 | 250.571 | 269.395 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.175.583 | 1.391.758 | 1.406.049 | 1.439.367 | 1.425.581 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
512 | 512 | 391 | 171 | 171 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | 171 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
512 | 512 | 391 | 171 | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.015.688 | 1.007.752 | 1.212.844 | 1.178.949 | 1.286.064 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.011.540 | 1.003.982 | 1.210.474 | 1.176.676 | 1.283.889 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.478.622 | 3.499.566 | 3.738.658 | 3.738.755 | 3.875.260 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.467.082 | -2.495.584 | -2.528.185 | -2.562.079 | -2.591.371 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
3.181 | 2.979 | 1.579 | 1.482 | 1.383 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.835 | 4.835 | 2.370 | 2.370 | 2.370 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.654 | -1.856 | -791 | -889 | -987 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
966 | 792 | 792 | 792 | 792 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.594 | 9.594 | 9.594 | 9.594 | 9.594 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.627 | -8.802 | -8.802 | -8.802 | -8.802 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
93.874 | 320.612 | 132.014 | 149.372 | 28.091 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | 132.014 | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
93.874 | 320.612 | | 149.372 | 28.091 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.122 | 5.122 | 5.122 | 5.122 | 5.466 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
6.070 | 6.070 | 6.070 | 6.070 | 6.070 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-947 | -947 | -947 | -947 | -604 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
60.387 | 57.759 | 55.678 | 105.753 | 105.790 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
60.387 | 57.759 | 55.678 | 105.753 | 105.790 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.672.891 | 4.000.903 | 4.196.293 | 4.167.834 | 4.357.127 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.802.997 | 2.085.102 | 2.280.767 | 2.242.929 | 2.495.019 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.760.553 | 1.978.465 | 2.135.145 | 2.083.653 | 2.342.056 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
651.152 | 782.686 | 826.282 | 929.237 | 940.655 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
610.901 | 727.697 | 943.382 | 915.078 | 1.020.434 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
86.756 | 76.148 | 88.254 | 86.089 | 85.631 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
20.065 | 34.406 | 14.148 | 1.390 | 6.605 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
91.555 | 106.899 | 102.472 | 48.347 | 80.629 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
190.789 | 126.773 | 27.169 | 35.853 | 46.860 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
414 | 488 | 194 | 488 | 194 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.772 | 5.650 | 63.566 | 5.344 | 77.031 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
32.218 | 48.327 | 578 | 578 | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
70.932 | 69.391 | 69.102 | 61.249 | 84.017 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
42.444 | 106.637 | 145.622 | 159.276 | 152.963 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 100 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
42.444 | 106.637 | 132.822 | 146.476 | 140.063 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | 12.800 | 12.800 | 12.800 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.869.894 | 1.915.801 | 1.915.527 | 1.924.904 | 1.862.109 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.869.591 | 1.915.522 | 1.915.272 | 1.924.673 | 1.861.901 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.187.926 | 1.187.926 | 1.187.926 | 1.187.926 | 1.187.926 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
517.280 | 517.280 | 517.280 | 517.280 | 586.765 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
20.751 | 20.751 | 20.751 | 20.751 | 20.751 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
143.635 | 189.566 | 189.315 | 198.716 | 66.459 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
17.022 | 17.022 | 17.022 | 189.244 | 24.920 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
126.613 | 172.544 | 172.293 | 9.472 | 41.540 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
303 | 279 | 255 | 231 | 207 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| 279 | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
303 | | 255 | 231 | 207 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.672.891 | 4.000.903 | 4.196.293 | 4.167.834 | 4.357.127 |