|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
361.682 | 327.399 | 302.741 | 333.176 | 374.001 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
75.505 | 38.768 | 53.480 | 17.046 | 24.803 |
| 1. Tiền |
|
|
53.005 | 5.768 | 31.480 | 11.746 | 4.303 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
22.500 | 33.000 | 22.000 | 5.300 | 20.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
277.550 | 273.117 | 237.567 | 307.367 | 342.867 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 42.067 | 42.067 | 42.067 | 42.067 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
277.550 | 231.050 | 195.500 | 265.300 | 300.800 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.909 | 12.732 | 6.782 | 4.545 | 2.868 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
48 | | 87 | 1.293 | 217 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.719 | 5.289 | 2.146 | 333 | 301 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.212 | 7.443 | 4.549 | 2.919 | 2.350 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-71 | | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
790 | 1.218 | 1.029 | 1.144 | 1.127 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
790 | 1.218 | 1.029 | 1.144 | 1.127 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.928 | 1.563 | 3.884 | 3.074 | 2.336 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.674 | 310 | 2.630 | 1.820 | 1.082 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.254 | 1.254 | 1.254 | 1.254 | 1.254 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
18.398 | 19.109 | 22.957 | 27.567 | 26.363 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
285 | 285 | 285 | 285 | 285 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
285 | 285 | 285 | 285 | 285 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
14.637 | 15.401 | 15.763 | 23.728 | 22.799 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.537 | 15.312 | 15.684 | 23.659 | 22.740 |
| - Nguyên giá |
|
|
94.040 | 95.133 | 96.254 | 105.777 | 106.101 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-79.503 | -79.822 | -80.570 | -82.118 | -83.361 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
100 | 90 | 79 | 69 | 59 |
| - Nguyên giá |
|
|
20.523 | 20.523 | 20.523 | 20.523 | 20.523 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20.423 | -20.433 | -20.444 | -20.454 | -20.464 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 3.548 | 291 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 3.548 | 291 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.476 | 3.423 | 3.360 | 3.263 | 3.279 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.476 | 3.423 | 3.360 | 3.263 | 3.279 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
380.080 | 346.508 | 325.698 | 360.743 | 400.364 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
75.899 | 29.620 | 37.485 | 52.676 | 63.090 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
75.091 | 28.724 | 36.589 | 51.698 | 62.113 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.903 | 718 | 3.234 | 2.470 | 1.991 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
15 | 7 | | 3 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
40.189 | 5.560 | 7.384 | 13.011 | 27.276 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
17.192 | 7.976 | 6.265 | 16.724 | 16.460 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.281 | 953 | 1.049 | 835 | 862 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.511 | 5.510 | 10.657 | 10.655 | 7.523 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
808 | 896 | 896 | 978 | 978 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
140 | 140 | 140 | 140 | 140 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
668 | 756 | 756 | 838 | 838 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
304.180 | 316.888 | 288.213 | 308.067 | 337.274 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
304.180 | 316.888 | 288.213 | 308.067 | 337.274 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
120.830 | 120.830 | 120.830 | 120.830 | 120.830 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.450 | 8.450 | 8.450 | 8.450 | 8.450 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
174.274 | 187.005 | 158.353 | 178.230 | 207.459 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
74.397 | 74.397 | 142.107 | 122.774 | 122.774 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
99.877 | 112.608 | 16.246 | 55.456 | 84.685 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
626 | 603 | 580 | 557 | 534 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
380.080 | 346.508 | 325.698 | 360.743 | 400.364 |