|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
333.176 | 374.001 | 348.939 | 328.723 | 339.130 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
17.046 | 24.803 | 71.659 | 34.308 | 2.942 |
 | 1. Tiền |
|
|
11.746 | 4.303 | 5.359 | 27.308 | 2.942 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.300 | 20.500 | 66.300 | 7.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
307.367 | 342.867 | 266.667 | 282.267 | 326.667 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
42.067 | 42.067 | 42.067 | 42.067 | 42.067 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
265.300 | 300.800 | 224.600 | 240.200 | 284.600 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.545 | 2.868 | 7.493 | 7.665 | 5.760 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.293 | 217 | 28 | 52 | 298 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
333 | 301 | 672 | 1.386 | 1.166 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.919 | 2.350 | 6.792 | 6.228 | 4.296 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.144 | 1.127 | 1.267 | 2.392 | 1.947 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.144 | 1.127 | 1.267 | 2.392 | 1.947 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.074 | 2.336 | 1.854 | 2.091 | 1.813 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.820 | 1.082 | 599 | 836 | 559 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.254 | 1.254 | 1.254 | 1.254 | 1.254 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
27.567 | 26.363 | 25.219 | 24.289 | 23.396 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
285 | 285 | 285 | 285 | 285 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
285 | 285 | 285 | 285 | 285 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
23.728 | 22.799 | 21.541 | 20.564 | 19.451 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
23.659 | 22.740 | 21.493 | 20.526 | 19.423 |
 | - Nguyên giá |
|
|
105.777 | 106.101 | 106.101 | 106.393 | 106.522 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-82.118 | -83.361 | -84.608 | -85.867 | -87.099 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
69 | 59 | 48 | 38 | 28 |
 | - Nguyên giá |
|
|
20.523 | 20.523 | 20.523 | 20.523 | 20.523 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20.454 | -20.464 | -20.475 | -20.485 | -20.495 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
291 | | | 126 | 216 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
291 | | | 126 | 216 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 200 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 200 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.263 | 3.279 | 3.393 | 3.314 | 3.245 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.263 | 3.279 | 3.393 | 3.314 | 3.245 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
360.743 | 400.364 | 374.158 | 353.012 | 362.526 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
52.676 | 63.090 | 57.909 | 61.443 | 43.279 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
51.698 | 62.113 | 56.849 | 60.384 | 42.137 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.470 | 1.991 | 749 | 2.855 | 1.954 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3 | | | | 8 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13.011 | 27.276 | 3.851 | 6.485 | 15.483 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
16.724 | 16.460 | 8.976 | 3.227 | 9.927 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 119 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
835 | 862 | 29.720 | 20.336 | 1.017 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.655 | 7.523 | 5.554 | 19.480 | 5.631 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
978 | 978 | 1.060 | 1.060 | 1.142 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
140 | 140 | 140 | 140 | 140 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
838 | 838 | 920 | 920 | 1.002 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
308.067 | 337.274 | 316.250 | 291.568 | 319.247 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
308.067 | 337.274 | 316.250 | 291.568 | 319.247 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
120.830 | 120.830 | 120.830 | 120.830 | 120.830 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.450 | 8.450 | 8.450 | 8.450 | 8.450 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
178.230 | 207.459 | 186.458 | 161.800 | 189.501 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
122.774 | 122.774 | 122.774 | 153.198 | 153.198 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
55.456 | 84.685 | 63.684 | 8.601 | 36.303 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
557 | 534 | 511 | 489 | 466 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
360.743 | 400.364 | 374.158 | 353.012 | 362.526 |