|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.552.868 | 1.535.146 | 1.497.883 | 1.404.603 | 1.404.841 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.740 | 4.762 | 25.908 | 17.509 | 1.885 |
| 1. Tiền |
|
|
4.740 | 4.762 | 25.908 | 17.509 | 1.885 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1 | | | | 1 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1 | | | | 1 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
330.141 | 360.998 | 364.790 | 297.288 | 237.732 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
265.439 | 294.252 | 348.350 | 231.622 | 168.932 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
58.420 | 66.344 | 24.902 | 69.959 | 71.564 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
28.465 | 22.769 | 12.938 | 16.313 | 21.227 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-22.182 | -22.368 | -21.400 | -20.606 | -23.991 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.203.944 | 1.158.718 | 1.100.963 | 1.085.797 | 1.162.187 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.203.944 | 1.158.718 | 1.100.963 | 1.085.797 | 1.162.187 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14.042 | 10.669 | 6.222 | 4.009 | 3.035 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.953 | 5.600 | 4.466 | 3.847 | 626 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
12.059 | 5.040 | 1.727 | 133 | 2.379 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
30 | 29 | 29 | 29 | 30 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
563.921 | 527.897 | 521.601 | 509.353 | 521.044 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.231 | | | | 2.150 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.231 | | | | 2.150 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
334.435 | 311.627 | 302.631 | 288.763 | 274.065 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
302.609 | 281.434 | 274.032 | 261.759 | 248.654 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.018.933 | 708.834 | 704.943 | 708.758 | 674.763 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-716.323 | -427.399 | -430.911 | -446.999 | -426.109 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
25.410 | 23.848 | 22.326 | 20.804 | 19.281 |
| - Nguyên giá |
|
|
30.730 | 30.730 | 30.730 | 30.730 | 30.730 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.320 | -6.882 | -8.404 | -9.927 | -11.449 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.416 | 6.344 | 6.273 | 6.201 | 6.130 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.816 | 11.816 | 11.816 | 11.816 | 11.816 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.400 | -5.471 | -5.543 | -5.614 | -5.686 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
186.589 | 178.328 | 181.314 | 183.218 | 207.284 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
186.589 | 178.328 | 181.314 | 183.218 | 207.284 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
40.666 | 37.942 | 37.657 | 37.371 | 37.545 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
40.666 | 35.712 | 35.426 | 35.140 | 37.545 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 2.231 | 2.231 | 2.231 | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.116.789 | 2.063.044 | 2.019.484 | 1.913.956 | 1.925.884 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.315.968 | 1.259.135 | 1.259.996 | 1.183.557 | 1.166.249 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.252.247 | 1.209.753 | 1.203.340 | 1.117.225 | 1.099.745 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.081.310 | 1.002.153 | 984.273 | 933.916 | 902.674 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
102.333 | 113.596 | 157.683 | 96.343 | 149.349 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
14.682 | 63.185 | 29.593 | 59.408 | 8.764 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
818 | 672 | 679 | 664 | 852 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.079 | 140 | 946 | 103 | 1.791 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
14.767 | 14.767 | 14.767 | 15.366 | 15.987 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
27.237 | 5.222 | 5.416 | 1.554 | 10.487 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.021 | 10.018 | 9.984 | 9.873 | 9.841 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
63.721 | 49.382 | 56.656 | 66.332 | 66.505 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.658 | | | | 2.723 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
12.440 | 167 | 17 | 9.693 | 6.911 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
49.622 | 49.215 | 56.639 | 56.639 | 56.870 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
800.821 | 803.908 | 759.488 | 730.399 | 759.635 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
800.821 | 803.908 | 759.488 | 730.399 | 759.635 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
614.356 | 614.356 | 614.356 | 614.356 | 614.356 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
166.825 | 166.825 | 166.825 | 166.825 | 166.825 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-14.481 | -14.481 | -14.481 | -14.481 | -14.481 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
49.203 | 49.203 | 49.203 | 49.203 | 49.203 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.507 | 2.507 | 2.303 | 2.303 | 2.223 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-17.589 | -14.501 | -58.718 | -87.807 | -58.491 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
93.232 | 93.232 | 93.232 | -62.904 | -62.904 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-110.821 | -107.733 | -151.949 | -24.903 | 4.413 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.116.789 | 2.063.044 | 2.019.484 | 1.913.956 | 1.925.884 |