|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.404.841 | 1.582.299 | 1.570.887 | 1.500.554 | 1.169.877 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.885 | 2.226 | 4.257 | 7.672 | 1.965 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.885 | 2.226 | 4.257 | 7.672 | 1.965 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1 | | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1 | | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
237.732 | 416.757 | 436.473 | 378.613 | 280.055 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
168.932 | 401.654 | 430.836 | 351.974 | 277.268 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
71.564 | 8.387 | 22.487 | 31.092 | 12.521 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
21.227 | 28.667 | 5.908 | 18.787 | 13.508 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-23.991 | -21.951 | -22.757 | -23.241 | -23.241 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.162.187 | 1.147.891 | 1.102.731 | 1.085.078 | 854.520 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.162.187 | 1.147.891 | 1.102.731 | 1.085.078 | 854.520 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.035 | 15.426 | 27.426 | 29.191 | 33.337 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
626 | 2.796 | 3.629 | 2.932 | 2.396 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.379 | 12.630 | 23.797 | 26.258 | 30.941 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
30 | | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
521.044 | 636.753 | 600.563 | 605.787 | 697.774 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.150 | | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.150 | | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
274.065 | 343.221 | 315.314 | 296.987 | 380.907 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
248.654 | 319.342 | 292.951 | 282.019 | 367.349 |
 | - Nguyên giá |
|
|
674.763 | 759.020 | 614.796 | 614.541 | 711.832 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-426.109 | -439.678 | -321.846 | -332.522 | -344.483 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
19.281 | 17.821 | 16.377 | 14.968 | 13.558 |
 | - Nguyên giá |
|
|
30.730 | 30.730 | 30.730 | 30.730 | 30.730 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.449 | -12.910 | -14.353 | -15.763 | -17.172 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.130 | 6.058 | 5.987 | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
11.816 | 11.816 | 11.816 | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.686 | -5.757 | -5.829 | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | 5.916 | 5.844 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | 11.816 | 11.816 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -5.900 | -5.971 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
207.284 | 256.813 | 248.815 | 266.736 | 275.160 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
207.284 | 256.813 | 248.815 | 266.736 | 275.160 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
37.545 | 36.719 | 36.434 | 36.148 | 35.862 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
37.545 | 34.569 | 34.283 | 33.998 | 33.712 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 2.150 | 2.150 | 2.150 | 2.150 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.925.884 | 2.219.053 | 2.171.450 | 2.106.341 | 1.867.651 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.166.249 | 1.458.551 | 1.414.154 | 1.377.465 | 1.167.013 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.099.745 | 1.347.744 | 1.311.397 | 1.250.746 | 1.036.035 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
902.674 | 875.203 | 868.021 | 852.446 | 814.401 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
149.349 | 390.195 | 333.445 | 295.300 | 138.097 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8.764 | 45.143 | 61.347 | 41.154 | 27.930 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
852 | 1.139 | 6.536 | 3.329 | 21.780 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.791 | 397 | 339 | 102 | 850 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
15.987 | 15.137 | 15.137 | 15.137 | 15.137 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.487 | 10.704 | 16.772 | 33.598 | 8.169 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.841 | 9.826 | 9.800 | 9.680 | 9.672 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
66.505 | 110.807 | 102.757 | 126.719 | 130.978 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.723 | | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
6.911 | 56.165 | 47.565 | 72.015 | 76.274 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
56.870 | 54.642 | 55.192 | 54.704 | 54.704 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
759.635 | 760.502 | 757.296 | 728.876 | 700.638 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
759.635 | 760.502 | 757.296 | 728.876 | 700.638 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
614.356 | 614.356 | 614.356 | 614.356 | 614.356 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
166.825 | 166.825 | 166.825 | 166.825 | 166.825 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-14.481 | -14.481 | -14.481 | -14.481 | -14.481 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
49.203 | 49.203 | 49.203 | 49.203 | 49.203 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.223 | 2.223 | 2.223 | 2.223 | 2.223 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-58.491 | -57.624 | -60.830 | -89.250 | -117.488 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-62.904 | -62.904 | -62.904 | -58.651 | -58.651 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.413 | 5.280 | 2.074 | -30.599 | -58.837 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.925.884 | 2.219.053 | 2.171.450 | 2.106.341 | 1.867.651 |